Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.89
0.89
+1
0.95
0.95
O
2.25
0.92
0.92
U
2.25
0.88
0.88
1
1.36
1.36
X
4.20
4.20
2
7.00
7.00
Hiệp 1
-0.5
1.13
1.13
+0.5
0.72
0.72
O
1
1.11
1.11
U
1
0.72
0.72
Diễn biến chính
Neman Grodno
Phút
FK Isloch Minsk
13'
Yuri Kravchenko
Ra sân: Kirill Rodionov
Ra sân: Kirill Rodionov
26'
0 - 1 Gleb Rovdo
Kiến tạo: Aleksandr Shestyuk
Kiến tạo: Aleksandr Shestyuk
43'
0 - 2 Gleb Rovdo
Kiến tạo: Yegeniy Yudchits
Kiến tạo: Yegeniy Yudchits
Andrey Yakimov
Ra sân: Ivan Sadovnichiy
Ra sân: Ivan Sadovnichiy
46'
Oleg Evdokimov
49'
58'
Aleksandr Butko
Ra sân: Aleksandr Shestyuk
Ra sân: Aleksandr Shestyuk
58'
Miras Kobeev
Ra sân: Valeriy Senko
Ra sân: Valeriy Senko
Ilya Kukharchik
Ra sân: Oleg Evdokimov
Ra sân: Oleg Evdokimov
66'
74'
Fard Ibrahim
Maksim Kravtsov
Ra sân: Egor Zubovich
Ra sân: Egor Zubovich
77'
80'
Vladislav Zhuravlev
Ra sân: Yuri Kravchenko
Ra sân: Yuri Kravchenko
80'
Ivan Tikhomirov
Ra sân: Miras Kobeev
Ra sân: Miras Kobeev
Gulzhigit Alykulov
84'
90'
0 - 3 Aleksandr Butko
Kiến tạo: Vladislav Zhuravlev
Kiến tạo: Vladislav Zhuravlev
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Neman Grodno
FK Isloch Minsk
13
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
9
7
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
4
21
Sút Phạt
11
62%
Kiểm soát bóng
38%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
2
Cứu thua
6
128
Pha tấn công
79
51
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
Neman Grodno
4-2-3-1
FK Isloch Minsk
3-4-3
12
Belov
8
Pantia
47
Kozlov
55
Lavrik
33
Karpovich
15
Evdokimov
20
Sadovnichiy
17
Zubovich
5
Parkhomenko
88
Sawicki
10
Alykulov
28
Svirskiy
17
Rodionov
5
Kovel
18
Gomanov
99
Yudchits
22
Bulmaga
20
Veretilo
23
Ibrahim
10
Senko
7
2
Rovdo
13
Shestyuk
Đội hình dự bị
Neman Grodno
Alexey Dayneka
13
Maksim Kravtsov
18
Ilya Kukharchik
11
Aleksey Legchilin
46
Artur Malievskiy
1
Yury Pavlyukovets
32
Andrei Vasilyev
4
Maksim Yablonski
78
Andrey Yakimov
24
FK Isloch Minsk
8
Ramin Alii
70
Aleksandr Butko
29
Ivan Khovalko
1
Andrey Klimovich
11
Miras Kobeev
87
Yuri Kravchenko
27
Aleksandr Makas
6
Dmitri Sibilev
3
Ivan Tikhomirov
21
Vladislav Zhuravlev
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1
7.33
Phạt góc
4
0.67
Thẻ vàng
2
6.33
Sút trúng cầu môn
5.67
61.33%
Kiểm soát bóng
47%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Neman Grodno (34trận)
Chủ
Khách
FK Isloch Minsk (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
3
4
2
HT-H/FT-T
7
0
2
4
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
3
1
HT-H/FT-H
1
0
5
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
5
3
2
HT-B/FT-B
2
5
1
2