ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mexico - Thứ 7, 07/01 Vòng 1
Necaxa
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 0)
Đặt cược
Atletico San Luis
Aguascalienste victory
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.90
O 2.25
0.88
U 2.25
1.02
1
2.25
X
3.40
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.10
O 1
0.98
U 1
0.83

Diễn biến chính

Necaxa Necaxa
Phút
Atletico San Luis Atletico San Luis
Heriberto Jurado
Ra sân: Juan Pablo Dominguez Chonteco
match change
56'
Jose Carlos Van Rankin Galland
Ra sân: Diego Esau Gomez Medina
match change
56'
Damian Batallini
Ra sân: Fernando Madrigal Gonzalez
match change
57'
59'
match yellow.png Uziel Amin Garcia Martinez
63'
match goal 0 - 1 Juan Manuel Sanabria
Kiến tạo: Ricardo Chavez Soto
Ricardo Saul Monreal Morales
Ra sân: Milton Gimenez
match change
66'
Angelo Araos
Ra sân: Alejandro Andrade
match change
67'
67'
match goal 0 - 2 Leonardo Bonatini Lohner Maia
Kiến tạo: Rodrigo Dourado Cunha
Ricardo Saul Monreal Morales 1 - 2 match goal
72'
74'
match var Juan Manuel Sanabria No penalty (VAR xác nhận)
76'
match change Vitinho
Ra sân: John Eduard Murillo Romana
Damian Batallini match yellow.png
77'
81'
match change Sabin Merino Zuloaga
Ra sân: Dieter Daniel Villalpando Perez
82'
match change Juan David Castro Ruiz
Ra sân: Leonardo Bonatini Lohner Maia
86'
match change Javier Guemez Lopez
Ra sân: Andres Iniestra Vazquez Mellado
86'
match change Eduardo Aguila
Ra sân: Uziel Amin Garcia Martinez
Jose Esquivel match yellow.png
88'
89'
match goal 1 - 3 Sabin Merino Zuloaga
Angelo Araos 2 - 3
Kiến tạo: Ricardo Saul Monreal Morales
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Necaxa Necaxa
Atletico San Luis Atletico San Luis
6
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
8
11
 
Sút Phạt
 
12
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
449
 
Số đường chuyền
 
363
13
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
4
19
 
Ném biên
 
13
21
 
Cản phá thành công
 
17
99
 
Pha tấn công
 
82
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Angelo Araos
10
Damian Batallini
27
Heriberto Jurado
30
Ricardo Saul Monreal Morales
5
Edson Partida
209
Miguel Misael Pedroza Aguilar
188
Rogelio Pineda
28
Rafael de Jesus Ramirez Miranda
6
Juan Pablo Segovia Gonzalez
2
Jose Carlos Van Rankin Galland
Necaxa Necaxa 4-3-3
Atletico San Luis Atletico San Luis 4-4-2
22
Duran
196
Medina
4
Pena
14
Formiliano
3
Oliveros
16
Esquivel
13
Andrade
8
Gonzalez
17
Chonteco
9
Gimenez
18
Cortez
1
Barovero
5
Soto
3
Sandoval
20
Arteta
29
Martinez
13
Cunha
11
Perez
6
Mellado
8
Sanabria
7
Romana
9
Maia

Substitutes

31
Eduardo Aguila
14
David Alfredo Andrade Gomez
2
Juan David Castro Ruiz
26
Jose Garcia
16
Javier Guemez Lopez
28
Juan Pablo Martinez
19
Sabin Merino Zuloaga
24
Andres Sanchez
12
Vitinho
17
Angel Zaldivar Caviedes
Đội hình dự bị
Necaxa Necaxa
Angelo Araos 12
Damian Batallini 10
Heriberto Jurado 27
Ricardo Saul Monreal Morales 30
Edson Partida 5
Miguel Misael Pedroza Aguilar 209
Rogelio Pineda 188
Rafael de Jesus Ramirez Miranda 28
Juan Pablo Segovia Gonzalez 6
Jose Carlos Van Rankin Galland 2
Atletico San Luis Atletico San Luis
31 Eduardo Aguila
14 David Alfredo Andrade Gomez
2 Juan David Castro Ruiz
26 Jose Garcia
16 Javier Guemez Lopez
28 Juan Pablo Martinez
19 Sabin Merino Zuloaga
24 Andres Sanchez
12 Vitinho
17 Angel Zaldivar Caviedes

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 0.33
3.33 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4
40.33% Kiểm soát bóng 63.67%
11.67 Phạm lỗi 6.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Necaxa (17trận)
Chủ Khách
Atletico San Luis (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
5
2
HT-H/FT-T
1
0
1
3
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
2
0
0
1