ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Hà Lan - Chủ nhật, 05/11 Vòng 11
NEC Nijmegen 1
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 1)
Đặt cược
Volendam
Stadion de Goffert
Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.83
+0.75
1.07
O 3
0.98
U 3
0.92
1
1.60
X
4.00
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.84
+0.25
1.04
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

NEC Nijmegen NEC Nijmegen
Phút
Volendam Volendam
Koki Ogawa 1 - 0 match goal
6'
Elayis Tavsan match yellow.png
8'
Koki Ogawa Goal Disallowed match var
21'
34'
match goal 1 - 1 Robert Muhren
Elayis Tavsan match yellow.pngmatch red
38'
Magnus Mattsson match yellow.png
41'
Lasse Schone
Ra sân: Mees Hoedemakers
match change
62'
Youri Baas
Ra sân: Lars Olden Larsen
match change
62'
67'
match change Achraf Douiri
Ra sân: Oskar Buur
67'
match change Ibrahim El Kadiri
Ra sân: Darius Johnson
78'
match goal 1 - 2 Milan de Haan
Kiến tạo: Achraf Douiri
Rober Gonzalez
Ra sân: Dirk Proper
match change
83'
Sontje Hansen
Ra sân: Mathias Ross Jensen
match change
83'
84'
match change Zach Booth
Ra sân: George Cox
Lasse Schone match yellow.png
86'
87'
match yellow.png Calvin Twigt
89'
match change Lequincio Zeefuik
Ra sân: Robert Muhren
90'
match goal 1 - 3 Calvin Twigt
Magnus Mattsson 2 - 3 match pen
90'
90'
match yellow.png Mio Backhaus
Koki Ogawa 3 - 3
Kiến tạo: Lasse Schone
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

NEC Nijmegen NEC Nijmegen
Volendam Volendam
8
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
15
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
8
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
315
 
Số đường chuyền
 
502
73%
 
Chuyền chính xác
 
85%
6
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
3
48
 
Đánh đầu
 
34
22
 
Đánh đầu thành công
 
19
4
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Đánh chặn
 
4
18
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
16
2
 
Thử thách
 
7
86
 
Pha tấn công
 
112
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
84

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Lasse Schone
10
Sontje Hansen
5
Youri Baas
11
Rober Gonzalez
23
Kodai Sano
15
Sai Van Wermeskerken
31
Rijk Janse
22
Robin Roefs
NEC Nijmegen NEC Nijmegen 4-2-3-1
Volendam Volendam 4-2-3-1
1
Cillessen
24
Verdonk
17
Nuytinck
4
Jensen
28
Rooij
71
Proper
6
Hoedemakers
14
Larsen
8
Mattsson
7
Tavsan
18
2
Ogawa
1
Backhaus
2
Buur
6
Benamar
28
Flint
5
Cox
4
Mirani
17
Twigt
11
Ould-Chikh
36
Haan
38
Johnson
21
Muhren

Substitutes

24
Achraf Douiri
25
Lequincio Zeefuik
34
Ibrahim El Kadiri
7
Zach Booth
14
Garang Kuol
26
Deron Payne
48
Bram van Driel
22
Barry Lauwers
27
Quincy Hoeve
20
Kayne van Oevelen
29
Rob Tol
Đội hình dự bị
NEC Nijmegen NEC Nijmegen
Lasse Schone 20
Sontje Hansen 10
Youri Baas 5
Rober Gonzalez 11
Kodai Sano 23
Sai Van Wermeskerken 15
Rijk Janse 31
Robin Roefs 22
Volendam Volendam
24 Achraf Douiri
25 Lequincio Zeefuik
34 Ibrahim El Kadiri
7 Zach Booth
14 Garang Kuol
26 Deron Payne
48 Bram van Driel
22 Barry Lauwers
27 Quincy Hoeve
20 Kayne van Oevelen
29 Rob Tol

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.67 Bàn thắng 3
0.67 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 9.67
2 Thẻ vàng 2
8 Sút trúng cầu môn 7.67
57.33% Kiểm soát bóng 64%
15 Phạm lỗi 8.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

NEC Nijmegen (13trận)
Chủ Khách
Volendam (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
2
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
1
1
1
3

NEC Nijmegen NEC Nijmegen

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Bram Nuytinck Trung vệ 0 0 0 26 24 92.31% 0 1 31 6.3
1 Jasper Cillessen Thủ môn 0 0 0 23 14 60.87% 0 0 26 5.87
24 Calvin Verdonk Hậu vệ cánh trái 0 0 1 20 16 80% 2 0 34 6.39
18 Koki Ogawa Tiền đạo cắm 1 1 1 7 7 100% 0 0 15 6.84
14 Lars Olden Larsen Cánh trái 3 1 0 7 3 42.86% 0 3 19 6.73
6 Mees Hoedemakers Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 15 13 86.67% 5 0 22 6.44
8 Magnus Mattsson Cánh trái 0 0 1 9 7 77.78% 0 0 19 5.78
4 Mathias Ross Jensen Trung vệ 0 0 0 30 26 86.67% 0 0 36 6.15
7 Elayis Tavsan Cánh phải 1 1 0 11 9 81.82% 1 0 21 4.91
28 Bart van Rooij Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 9 64.29% 0 1 22 6.02
71 Dirk Proper Tiền vệ trụ 0 0 0 22 20 90.91% 0 1 24 6.07

Volendam Volendam

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 George Cox Hậu vệ cánh trái 0 0 1 30 26 86.67% 4 1 41 6.64
21 Robert Muhren Tiền đạo cắm 3 1 0 5 5 100% 0 2 11 7.56
11 Bilal Ould-Chikh Cánh phải 1 0 0 10 10 100% 3 0 27 6.27
4 Damon Mirani Trung vệ 0 0 2 19 15 78.95% 0 2 26 6.66
2 Oskar Buur Hậu vệ cánh phải 1 0 0 22 17 77.27% 1 0 33 6.36
6 Benaissa Benamar Trung vệ 0 0 1 37 34 91.89% 1 1 45 6.52
38 Darius Johnson Cánh trái 1 0 0 33 29 87.88% 1 0 43 6.13
28 Josh Flint Trung vệ 0 0 0 40 36 90% 0 1 45 6.1
17 Calvin Twigt Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 21 95.45% 1 0 29 6.16
36 Milan de Haan Hậu vệ cánh phải 1 1 0 13 13 100% 0 0 16 6.31
1 Mio Backhaus Thủ môn 0 0 0 20 14 70% 0 0 23 5.57

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi