ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Hà Lan - Chủ nhật, 13/11 Vòng 14
NEC Nijmegen
Đã kết thúc 6 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
RKC Waalwijk 1
Stadion de Goffert
Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
1.08
O 2.75
0.86
U 2.75
1.04
1
2.05
X
3.75
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.74
O 1
0.78
U 1
1.13

Diễn biến chính

NEC Nijmegen NEC Nijmegen
Phút
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
4'
match pen 0 - 1 Dario van den Buijs
10'
match var Iliass Bel Hassani Card changed
11'
match red Iliass Bel Hassani
Souffian El Karouani match yellow.png
36'
Oussama Tannane Penalty awarded match var
37'
Landry Nany Dimata 1 - 1 match pen
38'
46'
match change Roy Kuijpers
Ra sân: Florian Jozefzoon
Souffian El Karouani 2 - 1 match goal
50'
58'
match yellow.png Jurien Gaari
Calvin Verdonk
Ra sân: Ibrahim Cissoko
match change
67'
Elayis Tavsan
Ra sân: Souffian El Karouani
match change
67'
68'
match change Zakaria Bakkali
Ra sân: Yassin Oukili
68'
match change Said Bakari
Ra sân: Dario van den Buijs
Magnus Mattsson 3 - 1 match goal
73'
Joris Kramer
Ra sân: Philippe Sandler
match change
76'
Jose Pedro Marques Freitas
Ra sân: Landry Nany Dimata
match change
76'
77'
match change Patrick Vroegh
Ra sân: Pelle Clement
Jose Pedro Marques Freitas 4 - 1
Kiến tạo: Joris Kramer
match goal
78'
Jordy Bruijn
Ra sân: Magnus Mattsson
match change
83'
Elayis Tavsan 5 - 1
Kiến tạo: Oussama Tannane
match goal
88'
Jose Pedro Marques Freitas 6 - 1
Kiến tạo: Jordy Bruijn
match goal
90'
91'
match yellow.png Vurnon Anita

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

NEC Nijmegen NEC Nijmegen
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
7
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
27
 
Tổng cú sút
 
6
12
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
8
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
582
 
Số đường chuyền
 
299
91%
 
Chuyền chính xác
 
76%
7
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu
 
5
8
 
Đánh đầu thành công
 
3
2
 
Cứu thua
 
6
17
 
Rê bóng thành công
 
16
2
 
Đánh chặn
 
0
19
 
Ném biên
 
13
17
 
Cản phá thành công
 
16
8
 
Thử thách
 
4
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
130
 
Pha tấn công
 
44
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Calvin Verdonk
5
Joris Kramer
6
Jordy Bruijn
7
Elayis Tavsan
9
Jose Pedro Marques Freitas
10
Mikkel Duelund
8
Andri Fannar Baldursson
1
Mattijs Branderhorst
2
Ilias Bronkhorst
31
Robin Roefs
34
Terry Lartey Sanniez
NEC Nijmegen NEC Nijmegen 4-3-3
RKC Waalwijk RKC Waalwijk 5-3-2
22
Cillessen
16
Karouani
3
Sandler
4
Alvarez
28
Rooij
14
Tannane
71
Proper
20
Schone
21
Cissoko
19
Dimata
11
Mattsson
21
Pereira
2
Lelieveld
23
Gaari
4
Adewoye
24
Buijs
5
Lutonda
33
Oukili
6
Anita
14
Clement
10
Jozefzoon
11
Hassani

Substitutes

19
Zakaria Bakkali
22
Said Bakari
8
Patrick Vroegh
17
Roy Kuijpers
26
Sebbe Augustijns
12
Hans Mulder
34
Luuk Wouters
15
Lars Nieuwpoort
31
Joey Kesting
13
Mark Spenkelink
35
Kevin Felida
Đội hình dự bị
NEC Nijmegen NEC Nijmegen
Calvin Verdonk 24
Joris Kramer 5
Jordy Bruijn 6
Elayis Tavsan 7
2 Jose Pedro Marques Freitas 9
Mikkel Duelund 10
Andri Fannar Baldursson 8
Mattijs Branderhorst 1
Ilias Bronkhorst 2
Robin Roefs 31
Terry Lartey Sanniez 34
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
19 Zakaria Bakkali
22 Said Bakari
8 Patrick Vroegh
17 Roy Kuijpers
26 Sebbe Augustijns
12 Hans Mulder
34 Luuk Wouters
15 Lars Nieuwpoort
31 Joey Kesting
13 Mark Spenkelink
35 Kevin Felida

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 1
8 Sút trúng cầu môn 5
57.33% Kiểm soát bóng 41.67%
15 Phạm lỗi 5.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

NEC Nijmegen (13trận)
Chủ Khách
RKC Waalwijk (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
4
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
0
HT-B/FT-B
1
1
3
0