Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.84
0.84
-0
1.02
1.02
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.88
0.88
1
2.38
2.38
X
3.20
3.20
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.83
0.83
-0
1.07
1.07
O
1
1.04
1.04
U
1
0.84
0.84
Diễn biến chính
NBE SC
![NBE SC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20210108111921.png)
Phút
![Ismaily](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121218174331.gif)
Serge Arnaud Aka
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
15'
Osama Faisal 1 - 0
Kiến tạo: Issahaku Yakubu
Kiến tạo: Issahaku Yakubu
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
45'
Mahmoud El Gazzar
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
66'
Yaw Annor 2 - 0
Kiến tạo: Issahaku Yakubu
Kiến tạo: Issahaku Yakubu
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
75'
80'
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Abdelkarim Mostafa
Shanin H.
![match yellow.png](https://bongdanet.co/img/match-events/yellow.png)
83'
90'
![match goal](https://bongdanet.co/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
NBE SC
![NBE SC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20210108111921.png)
![Ismaily](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121218174331.gif)
4
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
0
11
Tổng cú sút
20
4
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
16
40%
Kiểm soát bóng
60%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
379
Số đường chuyền
572
8
Phạm lỗi
8
4
Việt vị
1
2
Cứu thua
2
11
Rê bóng thành công
8
4
Đánh chặn
10
13
Thử thách
4
71
Pha tấn công
78
32
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1.67
4.67
Phạt góc
2.33
1.33
Thẻ vàng
2.33
5
Sút trúng cầu môn
4
53.67%
Kiểm soát bóng
58%
4
Phạm lỗi
6.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
NBE SC (30trận)
Chủ
Khách
Ismaily (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
3
4
HT-H/FT-T
0
3
1
1
HT-B/FT-T
2
1
1
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
0
2
3
6
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
6
2
5
0
HT-B/FT-B
0
1
2
1