ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C2 Châu Á - Thứ 4, 06/11 Vòng Group
Nasaf Qarshi
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 2)
Đặt cược
Al Hussein Irbid
Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.86
+0.75
0.98
O 2.5
0.80
U 2.5
0.91
1
1.50
X
4.00
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.84
+0.25
1.00
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Nasaf Qarshi Nasaf Qarshi
Phút
Al Hussein Irbid Al Hussein Irbid
4'
match yellow.png Abdallah Nasib
Zafarmurod Abdirahmatov match yellow.png
12'
Sharof Mukhitdinov 1 - 0
Kiến tạo: Oybek Bozorov
match goal
23'
31'
match goal 1 - 1 Reziq Bani Hani
Kiến tạo: Mahmoud Al-Mardi
45'
match goal 1 - 2 Reziq Bani Hani
Kiến tạo: Rajai Ayed Fadel Hassan
49'
match yellow.png Reziq Bani Hani
78'
match yellow.png Yazeed Moien Hasan Abulaila
84'
match yellow.png Abdul Ajagun
90'
match yellow.png Rajai Ayed Fadel Hassan
Marko Stanojevic match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nasaf Qarshi Nasaf Qarshi
Al Hussein Irbid Al Hussein Irbid
7
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
5
18
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
11
 
Sút ra ngoài
 
4
14
 
Sút Phạt
 
18
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
484
 
Số đường chuyền
 
384
79%
 
Chuyền chính xác
 
71%
14
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Cứu thua
 
6
4
 
Rê bóng thành công
 
9
10
 
Đánh chặn
 
9
30
 
Ném biên
 
14
9
 
Thử thách
 
14
44
 
Long pass
 
32
97
 
Pha tấn công
 
78
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 0.67
9 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 3.67
4 Sút trúng cầu môn 6.67
41.33% Kiểm soát bóng 53.67%
4.67 Phạm lỗi 3.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nasaf Qarshi (4trận)
Chủ Khách
Al Hussein Irbid (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
3
1
HT-H/FT-T
0
1
3
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
3