ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Thứ 7, 30/04 Vòng 35
Napoli
Đã kết thúc 6 - 1 (4 - 0)
Đặt cược
Sassuolo
Stadio Diego Armando Maradona
Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.85
+1
1.05
O 3
0.94
U 3
0.94
1
1.50
X
4.20
2
5.70
Hiệp 1
-0.5
1.08
+0.5
0.80
O 1.25
0.99
U 1.25
0.89

Diễn biến chính

Napoli Napoli
Phút
Sassuolo Sassuolo
Kalidou Koulibaly 1 - 0
Kiến tạo: Lorenzo Insigne
match goal
7'
Victor James Osimhen 2 - 0
Kiến tạo: Lorenzo Insigne
match goal
15'
18'
match yellow.png Maxime Baila Lopez
Hirving Rodrigo Lozano Bahena 3 - 0
Kiến tạo: Victor James Osimhen
match goal
19'
Dries Mertens 4 - 0
Kiến tạo: Mario Rui Silva Duarte
match goal
21'
25'
match change Matheus Henrique
Ra sân: Filip Djuricic
46'
match change Kaan Ayhan
Ra sân: Vlad Chiriches
46'
match change Gregoire Defrel
Ra sân: Gianluca Scamacca
53'
match yellow.png Davide Frattesi
Dries Mertens 5 - 0
Kiến tạo: Fabian Ruiz Pena
match goal
54'
72'
match change Francesco Magnanelli
Ra sân: Davide Frattesi
Matteo Politano
Ra sân: Hirving Rodrigo Lozano Bahena
match change
77'
Elif Elmas
Ra sân: Victor James Osimhen
match change
77'
Diego Demme
Ra sân: Fabian Ruiz Pena
match change
77'
Amir Rrahmani 6 - 0
Kiến tạo: Giovanni Di Lorenzo
match goal
80'
Faouzi Ghoulam
Ra sân: Mario Rui Silva Duarte
match change
82'
Alessandro Zanoli
Ra sân: Giovanni Di Lorenzo
match change
82'
84'
match yellow.png Domenico Berardi
87'
match goal 6 - 1 Maxime Baila Lopez
Kiến tạo: Domenico Berardi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Napoli Napoli
Sassuolo Sassuolo
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
13
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
6
10
 
Sút Phạt
 
16
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
544
 
Số đường chuyền
 
476
91%
 
Chuyền chính xác
 
89%
10
 
Phạm lỗi
 
9
5
 
Việt vị
 
1
5
 
Đánh đầu
 
5
4
 
Đánh đầu thành công
 
1
3
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
11
6
 
Đánh chặn
 
6
9
 
Ném biên
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
0
20
 
Cản phá thành công
 
11
8
 
Thử thách
 
6
6
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
91
 
Pha tấn công
 
79
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Andrea Petagna
3
Axel Tuanzebe
7
Elif Elmas
59
Alessandro Zanoli
4
Diego Demme
31
Faouzi Ghoulam
2
Kevin Malcuit
1
Alex Meret
5
Juan Guilherme Nunes Jesus
12
Davide Marfella
20
Piotr Zielinski
21
Matteo Politano
Napoli Napoli 4-2-3-1
Sassuolo Sassuolo 4-2-3-1
25
Ramirez
6
Duarte
26
Koulibaly
13
Rrahmani
22
Lorenzo
8
Pena
99
Anguissa
24
Insigne
14
2
Mertens
11
Bahena
9
Osimhen
47
Consigli
17
Mulder
21
Chiriches
31
Ferrari
6
Rogerio
16
Frattesi
8
Lopez
25
Berardi
18
Raspadori
10
Djuricic
91
Scamacca

Substitutes

44
Ruan Tressoldi Netto
56
Gianluca Pegolo
24
Giacomo Satalino
11
Riccardo Ciervo
92
Gregoire Defrel
7
Brian Oddei
13
Federico Peluso
97
Matheus Henrique
15
Emil Konradsen Ceide
5
Kaan Ayhan
4
Francesco Magnanelli
Đội hình dự bị
Napoli Napoli
Andrea Petagna 37
Axel Tuanzebe 3
Elif Elmas 7
Alessandro Zanoli 59
Diego Demme 4
Faouzi Ghoulam 31
Kevin Malcuit 2
Alex Meret 1
Juan Guilherme Nunes Jesus 5
Davide Marfella 12
Piotr Zielinski 20
Matteo Politano 21
Sassuolo Sassuolo
44 Ruan Tressoldi Netto
56 Gianluca Pegolo
24 Giacomo Satalino
11 Riccardo Ciervo
92 Gregoire Defrel
7 Brian Oddei
13 Federico Peluso
97 Matheus Henrique
15 Emil Konradsen Ceide
5 Kaan Ayhan
4 Francesco Magnanelli

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.67
2.33 Phạt góc 5
0.67 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 6
45% Kiểm soát bóng 48.67%
9.33 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Napoli (14trận)
Chủ Khách
Sassuolo (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
3
0
HT-H/FT-T
2
1
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
4
HT-B/FT-B
1
2
1
1