Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.96
0.96
+0.25
0.88
0.88
O
2.75
0.97
0.97
U
2.75
0.85
0.85
1
2.09
2.09
X
3.25
3.25
2
3.00
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
1
0.72
0.72
U
1
1.16
1.16
Diễn biến chính
Napoli
Phút
Leicester City
Adam Ounas 1 - 0
4'
Elif Elmas 2 - 0
Kiến tạo: Andrea Petagna
Kiến tạo: Andrea Petagna
24'
27'
2 - 1 Jonny Evans
33'
2 - 2 Kiernan Dewsbury-Hall
Andrea Petagna
33'
Kevin Malcuit
Ra sân: Hirving Rodrigo Lozano Bahena
Ra sân: Hirving Rodrigo Lozano Bahena
45'
Elif Elmas 3 - 2
Kiến tạo: Giovanni Di Lorenzo
Kiến tạo: Giovanni Di Lorenzo
53'
Dries Mertens
Ra sân: Adam Ounas
Ra sân: Adam Ounas
63'
72'
Patson Daka
Ra sân: Harvey Barnes
Ra sân: Harvey Barnes
77'
Boubakary Soumare
Ra sân: Youri Tielemans
Ra sân: Youri Tielemans
Diego Demme
77'
Konstantinos Manolas
Ra sân: Diego Demme
Ra sân: Diego Demme
78'
89'
Marc Albrighton
Ra sân: Kiernan Dewsbury-Hall
Ra sân: Kiernan Dewsbury-Hall
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Napoli
Leicester City
3
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
0
11
Tổng cú sút
15
5
Sút trúng cầu môn
6
2
Sút ra ngoài
7
4
Cản sút
2
13
Sút Phạt
13
47%
Kiểm soát bóng
53%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
448
Số đường chuyền
500
85%
Chuyền chính xác
88%
12
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
0
24
Đánh đầu
24
12
Đánh đầu thành công
12
3
Cứu thua
2
13
Rê bóng thành công
16
5
Đánh chặn
5
18
Ném biên
20
0
Dội cột/xà
1
13
Cản phá thành công
16
1
Thử thách
12
6
Kiến tạo thành bàn
3
69
Pha tấn công
125
28
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Napoli
4-2-3-1
Leicester City
4-2-3-1
1
Meret
6
Duarte
5
Jesus
13
Rrahmani
22
Lorenzo
20
Zielinski
4
Demme
7
2
Elmas
33
Ounas
11
Bahena
37
Petagna
1
Schmeichel
27
Castagne
6
Evans
4
Soyuncu
5
Bertrand
8
Tielemans
25
Ndidi
10
Maddison
22
Dewsbury-Hall
7
Barnes
9
Vardy
Đội hình dự bị
Napoli
David Ospina Ramirez
25
Dries Mertens
14
Konstantinos Manolas
44
Kevin Malcuit
2
Matteo Politano
21
Davide Costanzo
74
Valerio Boffelli
72
Cesar Antonio Vergara
82
Leicester City
11
Marc Albrighton
12
Danny Ward
20
Hamza Choudhury
42
Boubakary Soumare
33
Luke Thomas
29
Patson Daka
41
Jakub Stolarczyk
53
Oliver Ewing
49
Kasey McAteer
45
Nelson Benjamin
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
1.67
5.67
Phạt góc
1.33
2
Thẻ vàng
2
5.33
Sút trúng cầu môn
2.33
46%
Kiểm soát bóng
48.33%
10.33
Phạm lỗi
8.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Napoli (5trận)
Chủ
Khách
Leicester City (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0