ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Thứ 7, 03/04 Vòng 29
Napoli
Đã kết thúc 4 - 3 (3 - 1)
Đặt cược
Crotone
Stadio San Paolo
Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.75
0.98
+1.75
0.90
O 3
0.93
U 3
0.95
1
1.26
X
5.20
2
11.00
Hiệp 1
-0.75
0.98
+0.75
0.92
O 1.25
0.97
U 1.25
0.93

Diễn biến chính

Napoli Napoli
Phút
Crotone Crotone
19'
match yellow.png Andrea Rispoli
Lorenzo Insigne 1 - 0
Kiến tạo: Giovanni Di Lorenzo
match goal
19'
Victor James Osimhen 2 - 0
Kiến tạo: Lorenzo Insigne
match goal
22'
25'
match goal 2 - 1 Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy
Kiến tạo: Ahmad Benali
Dries Mertens 3 - 1 match goal
34'
46'
match change Pedro Pedro Pereira
Ra sân: Andrea Rispoli
46'
match change Milos Vulic
Ra sân: Adam Ounas
48'
match goal 3 - 2 Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy
Kiến tạo: Junior Messias
59'
match goal 3 - 3 Junior Messias
Elif Elmas
Ra sân: Tiemoue Bakayoko
match change
62'
Hirving Rodrigo Lozano Bahena
Ra sân: Matteo Politano
match change
62'
67'
match yellow.png Ahmad Benali
Giovanni Di Lorenzo 4 - 3
Kiến tạo: Elif Elmas
match goal
72'
Piotr Zielinski
Ra sân: Dries Mertens
match change
73'
78'
match yellow.png Pedro Pedro Pereira
81'
match change Luis Rojas
Ra sân: Niccolo Zanellato
87'
match yellow.png Luis Rojas
90'
match change Luca Marrone
Ra sân: Sebastiano Luperto
Andrea Petagna
Ra sân: Victor James Osimhen
match change
90'
90'
match change Samuel Di Carmine
Ra sân: Salvatore Molina

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Napoli Napoli
Crotone Crotone
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
4
26
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
13
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
3
19
 
Sút Phạt
 
7
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
650
 
Số đường chuyền
 
366
90%
 
Chuyền chính xác
 
80%
5
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
2
25
 
Đánh đầu
 
25
16
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
7
14
 
Rê bóng thành công
 
8
9
 
Đánh chặn
 
13
15
 
Ném biên
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
8
14
 
Thử thách
 
12
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
136
 
Pha tấn công
 
72
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Karim Zedadka
25
David Ospina Ramirez
11
Hirving Rodrigo Lozano Bahena
7
Elif Elmas
38
Davide Costanzo
37
Andrea Petagna
68
Stanislav Lobotka
23
Elseid Hisaj
33
Amir Rrahmani
58
Antonio Cioffi
20
Piotr Zielinski
16
Nikita Contini
Napoli Napoli 4-2-3-1
Crotone Crotone 3-5-2
1
Meret
6
Duarte
19
Maksimovic
44
Manolas
22
Lorenzo
5
Bakayoko
8
Pena
24
Insigne
14
Mertens
21
Politano
9
Osimhen
1
Cordaz
26
Djidji
5
Golemic
13
Luperto
33
Rispoli
30
Messias
10
Benali
21
Zanellato
17
Molina
7
Ounas
25
2
Nwankwo,Simmy

Substitutes

34
Luca Marrone
16
Marco Festa
6
Lisandro Rodriguez Magallan
20
Luis Rojas
22
Gian Marco Crespi
97
Emmanuel Riviere
54
Samuel Di Carmine
77
Milos Vulic
3
Giuseppe Cuomo
8
Luca Cigarini
32
Pedro Pedro Pereira
95
Eduardo Henrique da Silva
Đội hình dự bị
Napoli Napoli
Karim Zedadka 3
David Ospina Ramirez 25
Hirving Rodrigo Lozano Bahena 11
Elif Elmas 7
Davide Costanzo 38
Andrea Petagna 37
Stanislav Lobotka 68
Elseid Hisaj 23
Amir Rrahmani 33
Antonio Cioffi 58
Piotr Zielinski 20
Nikita Contini 16
Crotone Crotone
34 Luca Marrone
16 Marco Festa
6 Lisandro Rodriguez Magallan
20 Luis Rojas
22 Gian Marco Crespi
97 Emmanuel Riviere
54 Samuel Di Carmine
77 Milos Vulic
3 Giuseppe Cuomo
8 Luca Cigarini
32 Pedro Pedro Pereira
95 Eduardo Henrique da Silva

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1.67
2.33 Phạt góc 2
0.67 Thẻ vàng 3.33
3 Sút trúng cầu môn 4.67
45% Kiểm soát bóng 31%
9.33 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Napoli (14trận)
Chủ Khách
Crotone (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
3
1
HT-H/FT-T
2
1
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
0
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
2
1
1