ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Thứ 6, 04/10 Vòng 7
Napoli
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Como
Stadio Diego Armando Maradona
Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
1.08
+1.25
0.82
O 2.75
0.95
U 2.75
0.93
1
1.40
X
5.00
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
1.06
+0.5
0.84
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Napoli Napoli
Phút
Como Como
Scott Mctominay 1 - 0
Kiến tạo: Romelu Lukaku
match goal
1'
43'
match goal 1 - 1 Gabriel Strefezza
Kiến tạo: Maximo Perrone
Romelu Lukaku 2 - 1 match pen
53'
Alessandro Buongiorno match yellow.png
59'
59'
match yellow.png Gabriel Strefezza
68'
match change Simone Verdi
Ra sân: Alieu Fadera
David Neres Campos
Ra sân: Khvicha Kvaratskhelia
match change
79'
Pasquale Mazzocchi
Ra sân: Matteo Politano
match change
80'
84'
match change Yannik Engelhardt
Ra sân: Ignace Van Der Brempt
84'
match change Andrea Belotti
Ra sân: Gabriel Strefezza
David Neres Campos 3 - 1
Kiến tạo: Romelu Lukaku
match goal
86'
Giovanni Pablo Simeone
Ra sân: Romelu Lukaku
match change
88'
Leonardo Spinazzola
Ra sân: Mathias Olivera
match change
88'
90'
match change Alessandro Gabrielloni
Ra sân: Patrick Cutrone
Billy Gilmour
Ra sân: Stanislav Lobotka
match change
90'
90'
match change Marco Sala
Ra sân: Alberto Moreno

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Napoli Napoli
Como Como
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
0
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
1
8
 
Sút Phạt
 
9
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
425
 
Số đường chuyền
 
628
85%
 
Chuyền chính xác
 
91%
7
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
20
 
Đánh đầu
 
20
7
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
5
18
 
Ném biên
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
17
6
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
22
 
Long pass
 
32
92
 
Pha tấn công
 
100
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Giovanni Pablo Simeone
7
David Neres Campos
30
Pasquale Mazzocchi
37
Leonardo Spinazzola
6
Billy Gilmour
26
Cyril Ngonge
5
Juan Guilherme Nunes Jesus
81
Giacomo Raspadori
23
Alessio Zerbin
90
Michael Folorunsho
14
Nikita Contini
16
Rafa Marin
12
Claudio Turi
Napoli Napoli 4-2-3-1
Como Como 4-2-3-1
25
Caprile
17
Olivera
4
Buongiorno
13
Rrahmani
22
Lorenzo
68
Lobotka
99
Anguissa
77
Kvaratskhelia
8
Mctominay
21
Politano
11
Lukaku
1
Audero
77
Brempt
13
Dossena
2
Kempf
18
Moreno
20
Carnicer
23
Perrone
7
Strefezza
79
Martinez
16
Fadera
10
Cutrone

Substitutes

26
Yannik Engelhardt
3
Marco Sala
9
Alessandro Gabrielloni
11
Andrea Belotti
90
Simone Verdi
27
Matthias Braunoder
33
Lucas Da Cunha
6
Alessio Iovine
5
Edoardo Goldaniga
36
Luca Mazzitelli
8
Daniele Baselli
25
Jose Manuel Reina Paez
14
Ali Jasim El-Aibi
15
Fellipe Jack
Đội hình dự bị
Napoli Napoli
Giovanni Pablo Simeone 18
David Neres Campos 7
Pasquale Mazzocchi 30
Leonardo Spinazzola 37
Billy Gilmour 6
Cyril Ngonge 26
Juan Guilherme Nunes Jesus 5
Giacomo Raspadori 81
Alessio Zerbin 23
Michael Folorunsho 90
Nikita Contini 14
Rafa Marin 16
Claudio Turi 12
Como Como
26 Yannik Engelhardt
3 Marco Sala
9 Alessandro Gabrielloni
11 Andrea Belotti
90 Simone Verdi
27 Matthias Braunoder
33 Lucas Da Cunha
6 Alessio Iovine
5 Edoardo Goldaniga
36 Luca Mazzitelli
8 Daniele Baselli
25 Jose Manuel Reina Paez
14 Ali Jasim El-Aibi
15 Fellipe Jack

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2.33
2.33 Phạt góc 4.67
0.67 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 4
45% Kiểm soát bóng 56.33%
9.33 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Napoli (14trận)
Chủ Khách
Como (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
2
HT-H/FT-T
2
1
0
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
2
1
0

Napoli Napoli

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Romelu Lukaku Tiền đạo cắm 0 0 1 10 8 80% 0 0 11 6.71
68 Stanislav Lobotka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 17 6.37
21 Matteo Politano Cánh phải 0 0 1 10 6 60% 5 0 20 6.59
13 Amir Rrahmani Trung vệ 0 0 0 38 37 97.37% 0 0 38 6.39
99 Andre Zambo Anguissa Tiền vệ trụ 0 0 0 15 12 80% 0 0 23 6.99
17 Mathias Olivera Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 22 6.38
4 Alessandro Buongiorno Trung vệ 1 0 0 36 33 91.67% 0 1 39 6.52
8 Scott Mctominay Tiền vệ trụ 1 1 0 11 8 72.73% 0 0 16 7.15
22 Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 31 6.35
25 Elia Caprile Thủ môn 0 0 0 15 12 80% 0 0 15 6.37
77 Khvicha Kvaratskhelia Cánh trái 0 0 0 11 8 72.73% 1 0 16 6.13

Como Como

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Sergi Roberto Carnicer Tiền vệ trụ 1 0 2 41 41 100% 0 0 44 6.23
2 Marc-Oliver Kempf Trung vệ 0 0 0 28 26 92.86% 0 0 28 5.86
18 Alberto Moreno Hậu vệ cánh trái 1 0 0 31 30 96.77% 1 0 36 6.27
1 Emil Audero Thủ môn 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 12 6.05
10 Patrick Cutrone Tiền đạo cắm 0 0 1 6 5 83.33% 1 1 13 6.1
13 Alberto Dossena Trung vệ 0 0 0 25 23 92% 0 3 31 6.31
7 Gabriel Strefezza Cánh phải 1 0 0 23 21 91.3% 0 0 28 6.53
77 Ignace Van Der Brempt Hậu vệ cánh phải 1 0 0 30 26 86.67% 1 0 45 6.25
16 Alieu Fadera Cánh trái 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 24 5.93
23 Maximo Perrone Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 26 83.87% 0 0 32 5.85
79 Nicolas Paz Martinez Tiền vệ công 2 0 2 30 27 90% 0 1 36 6.61

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi