ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Chủ nhật, 16/10 Vòng 10
Napoli
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
Bologna
Stadio Diego Armando Maradona
Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.75
0.85
+1.75
1.05
O 2.75
0.94
U 2.75
0.94
1
1.33
X
5.00
2
8.50
Hiệp 1
-0.5
0.83
+0.5
1.03
O 1.25
0.98
U 1.25
0.88

Diễn biến chính

Napoli Napoli
Phút
Bologna Bologna
21'
match yellow.png Nicolas Dominguez
41'
match goal 0 - 1 Joshua Zirkzee
Kiến tạo: Andrea Cambiaso
Juan Guilherme Nunes Jesus 1 - 1 match goal
45'
Victor James Osimhen
Ra sân: Giacomo Raspadori
match change
46'
Hirving Rodrigo Lozano Bahena
Ra sân: Matteo Politano
match change
46'
Hirving Rodrigo Lozano Bahena 2 - 1 match goal
49'
51'
match goal 2 - 2 Musa Barrow
Kiến tạo: Andrea Cambiaso
59'
match yellow.png Lukasz Skorupski
Victor James Osimhen 3 - 2
Kiến tạo: Khvicha Kvaratskhelia
match goal
69'
71'
match change Nikola Moro
Ra sân: Gary Alexis Medel Soto
Elif Elmas
Ra sân: Tanguy Ndombele Alvaro
match change
71'
Mathias Olivera
Ra sân: Mario Rui Silva Duarte
match change
76'
77'
match change Charalampos Lykogiannis
Ra sân: Stefan Posch
77'
match change Nicola Sansone
Ra sân: Michel Aebischer
Diego Demme
Ra sân: Stanislav Lobotka
match change
82'
89'
match change Lorenzo De Silvestri
Ra sân: Andrea Cambiaso
90'
match yellow.png Charalampos Lykogiannis
90'
match yellow.png Nicola Sansone

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Napoli Napoli
Bologna Bologna
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
4
30
 
Tổng cú sút
 
16
11
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
7
11
 
Cản sút
 
6
11
 
Sút Phạt
 
8
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
486
 
Số đường chuyền
 
524
84%
 
Chuyền chính xác
 
84%
6
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
22
 
Đánh đầu
 
22
16
 
Đánh đầu thành công
 
6
1
 
Cứu thua
 
8
15
 
Rê bóng thành công
 
28
11
 
Đánh chặn
 
5
27
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
28
3
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
124
 
Pha tấn công
 
87
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Mathias Olivera
11
Hirving Rodrigo Lozano Bahena
31
Karim Zedadka
4
Diego Demme
59
Alessandro Zanoli
7
Elif Elmas
12
Davide Marfella
23
Alessio Zerbin
18
Giovanni Pablo Simeone
30
Salvatore Sirigu
70
Gianluca Gaetano
9
Victor James Osimhen
55
Leo Skiri Ostigard
Napoli Napoli 4-3-3
Bologna Bologna 4-2-3-1
1
Meret
6
Duarte
5
Jesus
3
Min-Jae
22
Lorenzo
20
Zielinski
68
Lobotka
91
Alvaro
77
Kvaratskhelia
81
Raspadori
21
Politano
28
Skorupski
3
Posch
14
Bonifazi
26
Lucumi
50
Cambiaso
17
Soto
8
Dominguez
99
Barrow
19
Ferguson
20
Aebischer
11
Zirkzee

Substitutes

22
Charalampos Lykogiannis
21
Roberto Soriano
7
Riccardo Orsolini
18
Antonio Raimondo
10
Nicola Sansone
4
Joaquín Sosa
12
Francesco Raffaelli
5
Adama Soumaoro
1
Francesco Bardi
6
Nikola Moro
29
Lorenzo De Silvestri
Đội hình dự bị
Napoli Napoli
Mathias Olivera 17
Hirving Rodrigo Lozano Bahena 11
Karim Zedadka 31
Diego Demme 4
Alessandro Zanoli 59
Elif Elmas 7
Davide Marfella 12
Alessio Zerbin 23
Giovanni Pablo Simeone 18
Salvatore Sirigu 30
Gianluca Gaetano 70
Victor James Osimhen 9
Leo Skiri Ostigard 55
Bologna Bologna
22 Charalampos Lykogiannis
21 Roberto Soriano
7 Riccardo Orsolini
18 Antonio Raimondo
10 Nicola Sansone
4 Joaquín Sosa
12 Francesco Raffaelli
5 Adama Soumaoro
1 Francesco Bardi
6 Nikola Moro
29 Lorenzo De Silvestri

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 5
0.67 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 3.33
45% Kiểm soát bóng 55%
9.33 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Napoli (14trận)
Chủ Khách
Bologna (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
2
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
6
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
1
2
0
2