Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
0.76
0.76
-1
1.08
1.08
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.82
0.82
1
4.95
4.95
X
3.60
3.60
2
1.56
1.56
Hiệp 1
+0.25
1.21
1.21
-0.25
0.66
0.66
O
1
0.94
0.94
U
1
0.88
0.88
Diễn biến chính
Nantong Zhiyun
Phút
Wuhan three town
9'
Ren Hang
17'
Zhang Xiaobin
Liu Xiang Bin
24'
Yang MingYang
35'
61'
Sang Yifei
Ra sân: Qu Cheng
Ra sân: Qu Cheng
61'
Deng Zhuo Xiang
Ra sân: Duan Yunzi
Ra sân: Duan Yunzi
64'
0 - 1 Luo Senwen
Fei Yu
Ra sân: Liu Xiang Bin
Ra sân: Liu Xiang Bin
65'
Yao Ben
Ra sân: Li Ngai Hoi
Ra sân: Li Ngai Hoi
65'
Zilei Jiang
Ra sân: Wenjie Lei
Ra sân: Wenjie Lei
71'
Zé Turbo
Ra sân: Mychell Chagas
Ra sân: Mychell Chagas
71'
80'
Luo Senwen
85'
Nie AoShuang
Ra sân: Luo Senwen
Ra sân: Luo Senwen
Gao Dalun
Ra sân: Huang Jiaqiang
Ra sân: Huang Jiaqiang
87'
87'
Xiong Fei
89'
Liu Yiming
Ra sân: Zhang WenTao
Ra sân: Zhang WenTao
Zé Turbo 1 - 1
90'
90'
Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao
90'
1 - 2 Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nantong Zhiyun
Wuhan three town
4
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
5
16
Tổng cú sút
10
7
Sút trúng cầu môn
4
9
Sút ra ngoài
6
60%
Kiểm soát bóng
40%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
56
Pha tấn công
52
37
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Nantong Zhiyun
Wuhan three town
30
Bin
2
Jiaqiang
39
Lei
36
Traore
13
Haoyu
15
Liu
6
MingYang
10
Chagas
23
Shi
4
Hoi
5
Sheng
9
Cheng
4
Yan
12
Xiaobin
21
Feng
23
Hang
37
Haoyang
31
Senwen
2
Fei
19
WenTao
6
Yunzi
13
Marcao
Đội hình dự bị
Nantong Zhiyun
Gao Dalun
37
Yu Jianfeng
17
Jiahao Wang
22
Zé Turbo
11
Xiaofan Xie
31
Zhao Wendi
19
Zilei Jiang
7
Hongliang Tao
18
Li hua Yang
1
Yao Ben
26
Fujun Chen
9
Fei Yu
8
Wuhan three town
8
Deng Zhuo Xiang
14
Rong Hao
16
Yang Kuo
30
Xu Yue
17
Liu Yue
5
Zhou Heng
1
Wu Fei
42
Liu Yiming
32
Lv Hai Dong
10
Sang Yifei
38
Caysar Adiljan
15
Nie AoShuang
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.33
3.67
Bàn thua
0.67
3.33
Phạt góc
4.67
2.33
Thẻ vàng
1.67
4.33
Sút trúng cầu môn
4.67
46.33%
Kiểm soát bóng
52%
11.33
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nantong Zhiyun (28trận)
Chủ
Khách
Wuhan three town (29trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
6
2
5
HT-H/FT-T
2
1
1
3
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
1
3
2
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
2
0
HT-B/FT-B
5
2
5
4