Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.76
0.76
+1
0.94
0.94
O
2.5
0.76
0.76
U
2.5
0.94
0.94
1
1.41
1.41
X
3.95
3.95
2
5.20
5.20
Hiệp 1
-0.75
0.98
0.98
+0.75
0.78
0.78
O
1.25
1.06
1.06
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Nantong Zhiyun
Phút
Qingdao Youth Island
15'
Liu Pujin
28'
Ge Zhen
Gao Dalun
31'
Huang Jiaqiang
Ra sân: Gao Dalun
Ra sân: Gao Dalun
46'
62'
HERVAINE MOUKAM
Ra sân: Jailton Lourenco da Silva Nascimento
Ra sân: Jailton Lourenco da Silva Nascimento
62'
Sun Jiangshan
Ra sân: Chen Ao
Ra sân: Chen Ao
62'
Song Bo
Ra sân: Sun Fabo
Ra sân: Sun Fabo
Song Haoyu
Ra sân: Jiahao Wang
Ra sân: Jiahao Wang
63'
Zheng Haoqian
Ra sân: Zilei Jiang
Ra sân: Zilei Jiang
70'
Wenjie Lei
76'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nantong Zhiyun
Qingdao Youth Island
3
Phạt góc
0
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
2
3
Sút trúng cầu môn
0
6
Sút ra ngoài
2
90
Pha tấn công
78
61
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Nantong Zhiyun
4-4-2
Qingdao Youth Island
5-4-1
23
Shi
8
Dalun
4
Hoi
15
Liu
5
Sheng
7
Jiang
30
Bin
22
Wang
39
Lei
10
Traore
11
Turbo
22
Zhenli
25
Fabo
6
Zhen
7
Yong
5
Pujin
15
Merdanjan
17
Po-Liang
31
Junpeng
20
Ao
10
Nascimento
9
Te
Đội hình dự bị
Nantong Zhiyun
Memet-Abdulla Ezmat
17
Huang Cong
9
Huang Jiaqiang
2
Li hua Yang
1
Junju Li
24
Li Liangliang
27
Song Haoyu
13
Wang Jie
3
Wei Lai
33
Yao Ben
20
Zhao Shuhao
28
Zheng Haoqian
29
Qingdao Youth Island
13
Fuhai Chen
37
Li Guihao
27
Kai Li
12
HERVAINE MOUKAM
28
Pan Chaoran
36
Song Bo
16
Runtong Song
24
Sun Jiangshan
26
Su Shihao
33
Wang Long
3
Xue Mengtao
21
Yin Depei
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2
3.67
Bàn thua
0.67
3.33
Phạt góc
6.33
2.33
Thẻ vàng
2.33
4.33
Sút trúng cầu môn
5
46.33%
Kiểm soát bóng
48%
11.33
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nantong Zhiyun (28trận)
Chủ
Khách
Qingdao Youth Island (27trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
6
1
5
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
0
2
1
1
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
1
3
2
1
HT-B/FT-H
0
0
3
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
2
1
HT-B/FT-B
5
2
4
3