ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ligue 1 - Chủ nhật, 26/02 Vòng 25
Nantes
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Rennes
Stade de la Beaujoire
Ít mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.79
-0.5
1.12
O 2.25
0.89
U 2.25
0.99
1
3.15
X
3.20
2
2.12
Hiệp 1
+0.25
0.66
-0.25
1.28
O 1
1.11
U 1
0.78

Diễn biến chính

Nantes Nantes
Phút
Rennes Rennes
20'
match goal 0 - 1 Jeremy Doku
Kiến tạo: Arnaud Kalimuendo Muinga
56'
match change Amine Gouiri
Ra sân: Arnaud Kalimuendo Muinga
56'
match change Chimuanya Ugochukwu
Ra sân: Jeremy Doku
64'
match change Desire Doue
Ra sân: Lovro Majer
64'
match change Karl Toko Ekambi
Ra sân: Ibrahim Salah
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
Ra sân: Andy Delort
match change
69'
Moses Simon
Ra sân: Florent Mollet
match change
69'
Evann Guessand
Ra sân: Pedro Chirivella
match change
78'
Fabien Centonze match yellow.png
79'
82'
match yellow.png Warmed Omari
84'
match change Birger Meling
Ra sân: Benjamin Bourigeaud
Moussa Sissoko
Ra sân: Samuel Moutoussamy
match change
84'
Marcus Regis Coco
Ra sân: Ignatius Kpene Ganago
match change
84'
90'
match yellow.png Amine Gouiri
Marcus Regis Coco match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nantes Nantes
Rennes Rennes
match ok
Giao bóng trước
12
 
Phạt góc
 
4
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
11
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
476
 
Số đường chuyền
 
414
80%
 
Chuyền chính xác
 
76%
8
 
Phạm lỗi
 
12
5
 
Việt vị
 
0
45
 
Đánh đầu
 
45
20
 
Đánh đầu thành công
 
25
2
 
Cứu thua
 
7
16
 
Rê bóng thành công
 
21
21
 
Đánh chặn
 
14
25
 
Ném biên
 
17
15
 
Cản phá thành công
 
21
7
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
119
 
Pha tấn công
 
92
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Moussa Sissoko
7
Evann Guessand
11
Marcus Regis Coco
27
Moses Simon
31
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
38
Joao Victor Da Silva Marcelino
24
Sebastien Corchia
20
Lohann Doucet
16
Remy Descamps
Nantes Nantes 4-3-3
Rennes Rennes 4-3-3
1
Lafont
26
Hadjam
21
Castelletto
3
Girotto
28
Centonze
8
Moutoussamy
5
Chirivella
25
Mollet
14
Ganago
99
Delort
10
Blas
30
Mandanda
90
Spence
23
Omari
5
Theate
3
Truffert
21
Majer
14
Bourigeaud
8
Baptiste
10
Doku
9
Muinga
34
Salah

Substitutes

17
Karl Toko Ekambi
33
Desire Doue
19
Amine Gouiri
6
Chimuanya Ugochukwu
25
Birger Meling
15
Christopher Wooh
18
Jeanuel Belocian
1
Dogan Alemdar
2
Joe Rodon
Đội hình dự bị
Nantes Nantes
Moussa Sissoko 17
Evann Guessand 7
Marcus Regis Coco 11
Moses Simon 27
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla 31
Joao Victor Da Silva Marcelino 38
Sebastien Corchia 24
Lohann Doucet 20
Remy Descamps 16
Rennes Rennes
17 Karl Toko Ekambi
33 Desire Doue
19 Amine Gouiri
6 Chimuanya Ugochukwu
25 Birger Meling
15 Christopher Wooh
18 Jeanuel Belocian
1 Dogan Alemdar
2 Joe Rodon

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
2.67 Bàn thua 2
2.33 Phạt góc 9
1.33 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
36.33% Kiểm soát bóng 62.33%
13.67 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nantes (11trận)
Chủ Khách
Rennes (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
3
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
2
0

Nantes Nantes

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Moussa Sissoko Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.16
99 Andy Delort Tiền đạo cắm 5 1 2 12 6 50% 2 2 25 6.57
25 Florent Mollet Tiền vệ công 1 0 3 18 15 83.33% 13 1 38 7.02
21 Jean-Charles Castelletto Trung vệ 1 0 0 68 65 95.59% 0 2 80 6.43
27 Moses Simon Cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 2 0 13 6.15
11 Marcus Regis Coco Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 5.86
3 Andrei Girotto Trung vệ 3 2 1 73 56 76.71% 1 5 86 7.13
28 Fabien Centonze Hậu vệ cánh phải 1 0 1 51 40 78.43% 5 2 91 7.55
5 Pedro Chirivella Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 63 54 85.71% 1 0 70 6.14
10 Ludovic Blas Tiền vệ công 3 1 4 50 40 80% 5 0 78 7.1
1 Alban Lafont Thủ môn 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 26 6.4
8 Samuel Moutoussamy Tiền vệ trụ 1 0 0 51 43 84.31% 0 3 62 6.74
14 Ignatius Kpene Ganago Tiền đạo cắm 2 1 1 21 13 61.9% 5 2 38 6.55
7 Evann Guessand Tiền đạo cắm 1 1 0 5 2 40% 0 1 9 6.41
31 Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 1 0 4 5.94
26 Jaouen Hadjam Hậu vệ cánh trái 2 1 0 35 28 80% 4 0 64 7.1

Rennes Rennes

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Steve Mandanda Thủ môn 0 0 0 40 26 65% 0 1 50 8.39
17 Karl Toko Ekambi Cánh trái 0 0 0 7 7 100% 0 0 9 5.99
14 Benjamin Bourigeaud Tiền vệ phải 4 1 0 41 32 78.05% 7 1 61 6.84
8 Santamaria Baptiste Tiền vệ trụ 0 0 0 41 27 65.85% 0 6 54 7.25
25 Birger Meling Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 10 6.28
21 Lovro Majer Tiền vệ công 2 0 1 28 20 71.43% 2 0 41 6.65
19 Amine Gouiri Tiền đạo cắm 0 0 0 11 8 72.73% 1 1 19 6.16
90 Djed Spence Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 23 82.14% 0 1 51 7.38
10 Jeremy Doku Cánh phải 1 1 2 20 18 90% 0 0 32 8.3
9 Arnaud Kalimuendo Muinga Tiền đạo cắm 1 0 1 15 13 86.67% 0 2 26 6.86
3 Adrien Truffert Hậu vệ cánh trái 0 0 4 44 30 68.18% 1 2 75 8.03
5 Arthur Theate Trung vệ 0 0 1 38 35 92.11% 0 5 54 7.65
6 Chimuanya Ugochukwu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 15 6.38
23 Warmed Omari Trung vệ 0 0 0 50 41 82% 0 4 59 6.83
33 Desire Doue Tiền vệ công 0 0 0 9 4 44.44% 0 1 20 6.32
34 Ibrahim Salah Cánh trái 3 1 1 27 21 77.78% 1 1 38 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi