Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.00
1.00
-0.5
0.90
0.90
O
2.25
0.84
0.84
U
2.25
1.04
1.04
1
3.70
3.70
X
3.30
3.30
2
1.90
1.90
Hiệp 1
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.11
1.11
O
0.75
0.72
0.72
U
0.75
1.21
1.21
Diễn biến chính
Nantes
Phút
Lille
9'
0 - 1 Jonathan Christian David
Marcus Regis Coco
Ra sân: Fabio Pereira da Silva
Ra sân: Fabio Pereira da Silva
26'
Marcus Regis Coco
29'
Sebastien Corchia
31'
Imran Louza
32'
45'
Domagoj Bradaric
Ra sân: Reinildo Mandava
Ra sân: Reinildo Mandava
70'
Renato Junior Luz Sanches
Ra sân: Nanitamo Jonathan Ikone
Ra sân: Nanitamo Jonathan Ikone
79'
Timothy Weah
Ra sân: Luiz De Araujo Guimaraes Neto
Ra sân: Luiz De Araujo Guimaraes Neto
83'
0 - 2 Jonathan Christian David
Kiến tạo: Renato Junior Luz Sanches
Kiến tạo: Renato Junior Luz Sanches
Renaud Emond
Ra sân: Ludovic Blas
Ra sân: Ludovic Blas
84'
88'
Isaac Lihadji
Ra sân: Jonathan Bamba
Ra sân: Jonathan Bamba
88'
Xeka
Ra sân: Boubakary Soumare
Ra sân: Boubakary Soumare
Abdoulaye Toure
Ra sân: Imran Louza
Ra sân: Imran Louza
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nantes
Lille
Giao bóng trước
4
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
0
6
Tổng cú sút
14
1
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
10
2
Cản sút
1
14
Sút Phạt
13
44%
Kiểm soát bóng
56%
30%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
70%
423
Số đường chuyền
547
75%
Chuyền chính xác
81%
13
Phạm lỗi
13
0
Việt vị
2
41
Đánh đầu
41
18
Đánh đầu thành công
23
1
Cứu thua
1
18
Rê bóng thành công
14
7
Đánh chặn
15
25
Ném biên
26
18
Cản phá thành công
14
21
Thử thách
6
0
Kiến tạo thành bàn
1
93
Pha tấn công
139
26
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Nantes
4-5-1
Lille
4-4-2
1
Lafont
14
Traore
3
Girotto
21
Castelletto
2
Silva
27
Simon
26
Louza
5
Chirivella
10
Blas
24
Corchia
23
Muani
16
Maignan
2
Celik
6
Fonte
5
Botman
28
Mandava
11
Neto
21
Andre
24
Soumare
7
Bamba
10
Ikone
9
2
David
Đội hình dự bị
Nantes
Denis Petric
30
Abdoul Kader Bamba
32
Batista Mendy
29
Dennis Appiah
12
Renaud Emond
28
Thomas Basila
15
Marcus Regis Coco
11
Bridge Ndilu
22
Abdoulaye Toure
19
Lille
19
Isaac Lihadji
1
Orestis-Spyrido Ioannis Karnezis
26
Jeremy Pied
8
Xeka
33
Rocco Ascone
22
Timothy Weah
3
Tiago Djalo
29
Domagoj Bradaric
18
Renato Junior Luz Sanches
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
2
4
Phạt góc
4
2.33
Thẻ vàng
3
5.67
Sút trúng cầu môn
3.33
36.67%
Kiểm soát bóng
54%
12.33
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nantes (4trận)
Chủ
Khách
Lille (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
3
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
1