Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.08
1.08
O
2.5
0.84
0.84
U
2.5
1.02
1.02
1
2.90
2.90
X
3.35
3.35
2
2.32
2.32
Hiệp 1
+0
1.10
1.10
-0
0.78
0.78
O
1
0.83
0.83
U
1
1.03
1.03
Diễn biến chính
Nantes
Phút
Lens
Sebastien Corchia
Ra sân: Nicolas Pallois
Ra sân: Nicolas Pallois
56'
65'
Adam Buksa
Ra sân: Lois Openda
Ra sân: Lois Openda
65'
Alexis Claude Maurice
Ra sân: David Pereira Da Costa
Ra sân: David Pereira Da Costa
Ignatius Kpene Ganago
Ra sân: Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
Ra sân: Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
74'
Samuel Moutoussamy
79'
81'
Gael Kakuta
Ra sân: Florian Sotoca
Ra sân: Florian Sotoca
81'
Ismael Boura
Ra sân: Przemyslaw Frankowski
Ra sân: Przemyslaw Frankowski
Evann Guessand
Ra sân: Moses Simon
Ra sân: Moses Simon
87'
90'
Salis Abdul Samed
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nantes
Lens
Giao bóng trước
3
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
3
14
Sút Phạt
15
42%
Kiểm soát bóng
58%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
415
Số đường chuyền
584
85%
Chuyền chính xác
88%
14
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
1
10
Đánh đầu
10
6
Đánh đầu thành công
4
2
Cứu thua
4
16
Rê bóng thành công
21
8
Đánh chặn
10
16
Ném biên
17
8
Cản phá thành công
4
2
Thử thách
2
88
Pha tấn công
108
46
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Nantes
3-4-3
Lens
3-4-3
1
Lafont
4
Pallois
3
Girotto
21
Castelletto
29
Merlin
5
Chirivella
8
Moutoussamy
12
Appiah
27
Simon
31
Abdalla
10
Blas
30
Samba
4
Danso
14
Medina
21
Haidara
19
Cabot
26
Samed
8
Fofana
29
Frankowski
7
Sotoca
11
Openda
20
Costa
Đội hình dự bị
Nantes
Ignatius Kpene Ganago
14
Abdoul Kader Bamba
55
Evann Guessand
7
Moussa Sissoko
17
Sebastien Corchia
24
Marcus Regis Coco
11
Remy Descamps
16
Lens
13
Lukasz Poreba
6
Jean Emile Junior Onana Onana
16
Jean-Louis Leca
10
Gael Kakuta
23
Ismael Boura
31
Pierre Ganiou
15
Steven Fortes
9
Adam Buksa
18
Alexis Claude Maurice
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
4
2.33
Thẻ vàng
1.33
5.67
Sút trúng cầu môn
2.67
36.67%
Kiểm soát bóng
47.67%
12.33
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nantes (4trận)
Chủ
Khách
Lens (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1