Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.75
0.78
0.78
+1.75
1.06
1.06
O
2.5
0.78
0.78
U
2.5
1.04
1.04
1
1.13
1.13
X
6.00
6.00
2
15.00
15.00
Hiệp 1
-0.75
0.79
0.79
+0.75
1.05
1.05
O
1
0.80
0.80
U
1
1.02
1.02
Diễn biến chính
Nanjing City
Phút
Xinjiang Tianshan Leopard
Raphael Eric Messi Bouli 1 - 0
12'
Ge Wei 2 - 0
19'
46'
Shi Jian
Ra sân: Eriboug Chagsli
Ra sân: Eriboug Chagsli
55'
Ibraim Keyum
Ra sân: Zhang Ao
Ra sân: Zhang Ao
Sun Enming 3 - 0
63'
Jiang Shicha
Ra sân: Xuejian Zheng
Ra sân: Xuejian Zheng
65'
Ritus Krjauklis
Ra sân: Albi Ala
Ra sân: Albi Ala
65'
73'
Mirzaekber Alimjan
Ra sân: Zhuang Jiajie
Ra sân: Zhuang Jiajie
73'
Abduwal
Ra sân: Dilxat Ablimit
Ra sân: Dilxat Ablimit
Zhang Jingyi
Ra sân: Huang Zihao
Ra sân: Huang Zihao
76'
Meng Zhen
Ra sân: Ge Wei
Ra sân: Ge Wei
76'
Raphael Eric Messi Bouli 4 - 0
78'
79'
Huang Wenzhuo
Ra sân: Wang Peng
Ra sân: Wang Peng
Chu Yu-Chieh
Ra sân: Raphael Eric Messi Bouli
Ra sân: Raphael Eric Messi Bouli
79'
Mijit(OW) 5 - 0
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nanjing City
Xinjiang Tianshan Leopard
6
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
13
Tổng cú sút
17
8
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
12
47%
Kiểm soát bóng
53%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
84
Pha tấn công
72
59
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Nanjing City
Xinjiang Tianshan Leopard
23
Enming
7
Peng
24
Ala
9
Wei
4
Xinlin
1
Zihao
2
Ningzhe
27
Zheng
5
Zhou
28
2
Bouli
26
Jizu
38
Peng
13
Minem
9
Jiajie
16
Ao
15
Mijit
26
Chagsli
14
Abdukerem
1
Salajidin
2
Han
11
Musajan
21
Ablimit
Đội hình dự bị
Nanjing City
Zhang Jingyi
21
Wu Lei
22
Han Xu
8
Ritus Krjauklis
37
Mingyu Zhao
30
Meng Zhen
12
Jiang Shicha
14
Rui Li
11
Zhang Xianbing
41
Cao HaiQing
33
Chu Yu-Chieh
45
Xinjiang Tianshan Leopard
17
Huang Wenzhuo
22
Bebet
19
Enikar Mehmud
25
Muhamet Ghopur
7
Abduwal
18
Li Jingrun
28
Behtiyar Memetimin
10
Shi Jian
23
Ibraim Keyum
5
Mirzaekber Alimjan
3
Ekremjan Eniwar
12
Ma Chao
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
4
5.33
Phạt góc
2.67
1.67
Thẻ vàng
1
5.67
Sút trúng cầu môn
1.33
50%
Kiểm soát bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nanjing City (27trận)
Chủ
Khách
Xinjiang Tianshan Leopard (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
0
0
HT-H/FT-T
4
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
2
0
0
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
2
3
0
0