Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.01
1.01
-0.25
0.91
0.91
O
2
1.00
1.00
U
2
0.86
0.86
1
3.70
3.70
X
3.00
3.00
2
2.07
2.07
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.21
1.21
O
0.75
0.95
0.95
U
0.75
0.93
0.93
Diễn biến chính
Nancy
Phút
Ajaccio
46'
Cyrille Bayala
Ra sân: Yanis Cimignani
Ra sân: Yanis Cimignani
57'
Oumar Gonzalez
59'
Qazim Laci
Mickael Biron
Ra sân: Souleymane Karamoko
Ra sân: Souleymane Karamoko
64'
Yeni Ngbakoto
Ra sân: Saliou Ciss
Ra sân: Saliou Ciss
64'
65'
Mounaim El Idrissy
Ra sân: Gaetan Courtet
Ra sân: Gaetan Courtet
65'
Vincent Marchetti
Ra sân: Florian Chabrolle
Ra sân: Florian Chabrolle
68'
0 - 1 Mounaim El Idrissy
Kiến tạo: J.Krasso
Kiến tạo: J.Krasso
William Bianda
71'
75'
Riad Nouri
Ogou Akichi
Ra sân: Rosario Latouchent
Ra sân: Rosario Latouchent
80'
85'
0 - 2 Cyrille Bayala
Kiến tạo: J.Krasso
Kiến tạo: J.Krasso
Mickael Biron
89'
90'
J.Krasso
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nancy
Ajaccio
0
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
6
Tổng cú sút
9
1
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
5
1
Cản sút
4
41%
Kiểm soát bóng
59%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
320
Số đường chuyền
460
15
Phạm lỗi
16
0
Việt vị
3
29
Đánh đầu thành công
19
2
Cứu thua
2
13
Rê bóng thành công
11
3
Đánh chặn
5
1
Dội cột/xà
0
4
Thử thách
7
119
Pha tấn công
125
72
Tấn công nguy hiểm
96
Đội hình xuất phát
Nancy
5-4-1
Ajaccio
4-4-2
1
Valette
11
Latouchent
19
Bianda
5
Haag
20
Fontaine
6
Lefebvre
18
Karamoko
23
Ciss
12
Aynaoui
14
Bobichon
10
Thiam
1
Leroy
20
Youssouf
25
Gonzalez
15
Vidal
2
Kyatengwa
5
Nouri
10
Laci
29
Chabrolle
22
Cimignani
9
Courtet
17
J.Krasso
Đội hình dự bị
Nancy
Warren Bondo
8
Mickael Biron
7
Yeni Ngbakoto
27
Nathan Trott
16
Abdelhamid El Kaoutari
3
Shaquil Delos
22
Ogou Akichi
24
Ajaccio
18
Jean Botue
14
Cyrille Bayala
7
Mounaim El Idrissy
8
Vincent Marchetti
16
Francois-Joseph Sollacaro
3
Ismael Diallo
24
Chaker Alhadhur
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1
2.67
Phạt góc
4.33
2.33
Thẻ vàng
5
1.67
Sút trúng cầu môn
3
34.33%
Kiểm soát bóng
54.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nancy (6trận)
Chủ
Khách
Ajaccio (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0