Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.80
0.80
+0.75
0.96
0.96
O
2.25
0.87
0.87
U
2.25
0.89
0.89
1
1.60
1.60
X
3.60
3.60
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.81
0.81
+0.25
0.97
0.97
O
1
1.06
1.06
U
1
0.72
0.72
Diễn biến chính
Nam Phi
Phút
Namibia
Lebo Mothiba
Ra sân: Lyle Foster
Ra sân: Lyle Foster
46'
Mlungisi Mbunjana
Ra sân: Sphephelo Sithole
Ra sân: Sphephelo Sithole
46'
Grant Kekana
Ra sân: Siyanda Xulu
Ra sân: Siyanda Xulu
46'
Aubrey Modiba
Ra sân: Innocent Maela
Ra sân: Innocent Maela
63'
63'
Joslin Kamatuka
Ra sân:
Ra sân:
Mmodi P. S.
Ra sân: Bathusi Jurry Aubaas
Ra sân: Bathusi Jurry Aubaas
63'
72'
Ra sân:
Nyiko Mobbie
Ra sân: Kobamelo Kodisang
Ra sân: Kobamelo Kodisang
75'
89'
Joslin Kamatuka
90'
Marcel Papama
Ra sân: Deon Hotto Kavendji
Ra sân: Deon Hotto Kavendji
90'
Ivan Kamberipa
Ra sân: Ryan Nyambe
Ra sân: Ryan Nyambe
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nam Phi
Namibia
8
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
2
70%
Kiểm soát bóng
30%
69%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
31%
644
Số đường chuyền
267
5
Phạm lỗi
14
0
Việt vị
1
11
Đánh đầu thành công
4
1
Cứu thua
6
18
Rê bóng thành công
19
3
Đánh chặn
2
6
Thử thách
11
104
Pha tấn công
65
77
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Nam Phi
4-3-3
Namibia
4-1-4-1
16
Mothwa
3
Maela
20
Sibisi
5
Xulu
19
Monyane
15
Aubaas
13
Sithole
8
Margeman
7
Saleng
9
Foster
12
Kodisang
16
J.
22
Nyambe
2
K.
3
Gebhardt
4
Hanamub
18
Petrus
11
Limbondi
19
P.
10
P.
7
Kavendji
9
Muzeu
Đội hình dự bị
Nam Phi
Ricardo Goss
22
Grant Kekana
18
Zakhele Lerato Lepasa
17
Mihlali Mayambela
21
Mlungisi Mbunjana
4
Mmodi P. S.
11
Nyiko Mobbie
2
Aubrey Modiba
6
Lebo Mothiba
23
Mothobi Mvala
14
Percy Tau
10
Namibia
98
Amutenya P.
96
Ikeinge E.
90
Joslin Kamatuka
92
Kambato U.
95
Ivan Kamberipa
93
Kasume R.
89
Katua N.
94
Leevi A.
99
Mateus J.
97
Ndisiro K.
88
Marcel Papama
91
Somseb D.
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.33
1.33
Bàn thua
2.67
6
Phạt góc
4.33
2.67
Thẻ vàng
2
6.67
Sút trúng cầu môn
2.33
61.33%
Kiểm soát bóng
49.33%
6
Phạm lỗi
5.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nam Phi (6trận)
Chủ
Khách
Namibia (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
0
0
4
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0