ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 08/07 Vòng 20
Nagoya Grampus
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 2)
Đặt cược
Yokohama Marinos
Paloma Mizuho Stadium
Nhiều mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.79
O 3
0.96
U 3
0.90
1
2.36
X
3.80
2
2.54
Hiệp 1
+0
0.90
-0
0.98
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Phút
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Kensuke Nagai 1 - 0 match goal
8'
Ryuji Izumi match yellow.png
25'
28'
match goal 1 - 1 Jose Elber Pimentel da Silva
Kiến tạo: Jun Ichimori
35'
match goal 1 - 2 Joeru Fujita
Kiến tạo: Takuma Nishimura
Takuya Uchida
Ra sân: Takuji Yonemoto
match change
37'
46'
match change Asahi Uenaka
Ra sân: Takuma Nishimura
Kasper Junker 2 - 2
Kiến tạo: Mateus dos Santos Castro
match goal
47'
Kensuke Nagai match yellow.png
49'
Kasper Junker match yellow.png
62'
72'
match change Ryo Miyaichi
Ra sân: Jose Elber Pimentel da Silva
78'
match change Riku Yamane
Ra sân: Joeru Fujita
78'
match change Kota Mizunuma
Ra sân: Yan Matheus Santos Souza
Ryoga Kida
Ra sân: Kasper Junker
match change
79'
Noriyoshi Sakai
Ra sân: Kensuke Nagai
match change
79'
83'
match change Shinnosuke Hatanaka
Ra sân: Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
Mateus dos Santos Castro Goal Disallowed match var
86'
90'
match yellow.png Ken Matsubara

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
9
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
17
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
12
2
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
19
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
345
 
Số đường chuyền
 
521
15
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
0
11
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
15
3
 
Substitution
 
5
13
 
Đánh chặn
 
10
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
13
20
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
61
 
Pha tấn công
 
124
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Takuya Uchida
42
Ryoga Kida
9
Noriyoshi Sakai
16
Yohei Takeda
2
Yuki Nogami
5
Kazuki Nagasawa
35
Riku Yamada
Nagoya Grampus Nagoya Grampus 3-4-1-2
Yokohama Marinos Yokohama Marinos 4-2-3-1
1
Langerak
24
Kawazura
4
Nakatani
13
Fujii
17
Morishita
6
Yonemoto
15
Inagaki
7
Izumi
10
Castro
18
Nagai
77
Junker
1
Ichimori
27
Matsubara
15
Kamijima
5
Dudu
2
Nagato
16
Fujita
6
Watanabe
20
Souza
30
Nishimura
7
Silva
11
Souza

Substitutes

14
Asahi Uenaka
23
Ryo Miyaichi
18
Kota Mizunuma
28
Riku Yamane
4
Shinnosuke Hatanaka
50
Powell Obinna Obi
41
Kenyu Sugimoto
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Takuya Uchida 34
Ryoga Kida 42
Noriyoshi Sakai 9
Yohei Takeda 16
Yuki Nogami 2
Kazuki Nagasawa 5
Riku Yamada 35
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
14 Asahi Uenaka
23 Ryo Miyaichi
18 Kota Mizunuma
28 Riku Yamane
4 Shinnosuke Hatanaka
50 Powell Obinna Obi
41 Kenyu Sugimoto

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 0.33
5 Sút trúng cầu môn 4
46.33% Kiểm soát bóng 60.67%
10.33 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nagoya Grampus (47trận)
Chủ Khách
Yokohama Marinos (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
4
5
HT-H/FT-T
3
3
6
1
HT-B/FT-T
1
1
0
3
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
7
1
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
4
1
6
6
HT-B/FT-B
6
9
2
2

Nagoya Grampus Nagoya Grampus

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Mitchell James Langerak Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.6
6 Takuji Yonemoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 6 5 83.33% 0 0 9 6.9
18 Kensuke Nagai Tiền đạo cắm 1 1 0 1 1 100% 0 0 4 7.3
15 Sho Inagaki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.7
77 Kasper Junker Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.5
4 Shinnosuke Nakatani Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 1 2 6.5
10 Mateus dos Santos Castro Cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 11 6.7
7 Ryuji Izumi Tiền vệ trái 0 0 0 4 2 50% 0 0 8 6.7
24 Akinari Kawazura Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.5
17 Ryoya Morishita Hậu vệ cánh phải 1 1 0 2 2 100% 0 0 3 6.8
13 Haruya Fujii Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.4

Yokohama Marinos Yokohama Marinos

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Ken Matsubara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.2
7 Jose Elber Pimentel da Silva Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.4
5 Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu Trung vệ 0 0 0 4 1 25% 0 0 5 6.2
11 Anderson Jose Lopes de Souza Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.5
30 Takuma Nishimura Tiền đạo thứ 2 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.2
1 Jun Ichimori Thủ môn 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.3
6 Kota Watanabe Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.5
20 Yan Matheus Santos Souza Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.4
2 Katsuya Nagato Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 8 5.9
15 Takumi Kamijima Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.7
16 Joeru Fujita Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi