Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.98
0.98
+0.5
0.86
0.86
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.91
0.91
1
1.97
1.97
X
3.30
3.30
2
3.45
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.74
0.74
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Nagoya Grampus
Phút
Vissel Kobe
41'
Sergi Samper Montana
Ryotaro Ishida
Ra sân: Haruto Suzuki
Ra sân: Haruto Suzuki
46'
64'
0 - 1 Lincoln Correa dos Santos
71'
Shuhei Kawasaki
Ra sân: Yuya Nakasaka
Ra sân: Yuya Nakasaka
71'
Stefan Mugosa
Ra sân: Niina Tominaga
Ra sân: Niina Tominaga
Kosuke Uchida
Ra sân: Kyota Sakakibara
Ra sân: Kyota Sakakibara
71'
Ei Gyotoku
Ra sân: Ken Masui
Ra sân: Ken Masui
71'
Leonardo Benedito da Silva
Ra sân: Ryoga Kida
Ra sân: Ryoga Kida
71'
80'
Jasutein Homma
Ra sân: Jean Patric
Ra sân: Jean Patric
Shoma Ota
Ra sân: Koki Toyoda
Ra sân: Koki Toyoda
84'
86'
Shuto Adachi
Ra sân: Sergi Samper Montana
Ra sân: Sergi Samper Montana
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nagoya Grampus
Vissel Kobe
5
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
9
49%
Kiểm soát bóng
51%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
2
Cứu thua
5
99
Pha tấn công
147
57
Tấn công nguy hiểm
89
Đội hình xuất phát
Nagoya Grampus
3-3-2-2
Vissel Kobe
3-4-2-1
16
Takeda
24
Kawazura
31
Yoshida
44
Osada
43
Suzuki
35
Yamada
33
Koda
45
Masui
47
Sakakibara
42
Kida
32
Toyoda
28
Tsuboi
34
Ozaki
41
Takahashi
37
Terasaka
26
Patric
6
Montana
33
Ogihara
27
Izumi
31
Nakasaka
35
Tominaga
29
Santos
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus
Ei Gyotoku
30
Ryotaro Ishida
46
Daiki Mitsui
23
Leonardo Benedito da Silva
92
Shoma Ota
49
Kosuke Uchida
50
Vissel Kobe
36
Shuto Adachi
51
Jasutein Homma
21
Shuhei Kawasaki
30
Stefan Mugosa
40
Phelipe Megiolaro Alves
52
Eguchi Takuma
38
Juzo Ura
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
0.33
3.67
Phạt góc
3.67
1.33
Thẻ vàng
0.67
4.67
Sút trúng cầu môn
5.67
44%
Kiểm soát bóng
57.67%
5.67
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nagoya Grampus (38trận)
Chủ
Khách
Vissel Kobe (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
7
0
HT-H/FT-T
2
2
3
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
1
1
4
2
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
1
6
4
HT-B/FT-B
4
8
0
6