Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2.25
1.03
1.03
U
2.25
0.85
0.85
1
2.75
2.75
X
3.10
3.10
2
2.50
2.50
Hiệp 1
+0
1.03
1.03
-0
0.85
0.85
O
0.75
0.77
0.77
U
0.75
1.14
1.14
Diễn biến chính
Nagoya Grampus
Phút
Urawa Red Diamonds
Takuya Shigehiro 1 - 0
27'
40'
Dunshu Ito
Ra sân: Kai Shibato
Ra sân: Kai Shibato
Mateus dos Santos Castro 2 - 0
Kiến tạo: Kensuke Nagai
Kiến tạo: Kensuke Nagai
45'
46'
David Moberg-Karlsson
Ra sân: Sekine Takahiro
Ra sân: Sekine Takahiro
46'
Yoshio Koizumi
Ra sân: Kai Matsuzaki
Ra sân: Kai Matsuzaki
Ryota Nagaki
Ra sân: Takuya Shigehiro
Ra sân: Takuya Shigehiro
57'
Shinnosuke Nakatani
59'
Kensuke Nagai Goal awarded
67'
Kensuke Nagai 3 - 0
68'
70'
Tomoaki Okubo
Ra sân: Yuichi Hirano
Ra sân: Yuichi Hirano
Kensuke Nagai
74'
Keiya Sento
Ra sân: Kensuke Nagai
Ra sân: Kensuke Nagai
74'
77'
Yusuke Matsuoka
Ra sân: Kasper Junker
Ra sân: Kasper Junker
Kazuya Miyahara
Ra sân: Ryoya Morishita
Ra sân: Ryoya Morishita
90'
Ryotaro Ishida
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nagoya Grampus
Urawa Red Diamonds
0
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
0
10
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
0
7
Sút ra ngoài
10
0
Cản sút
3
10
Sút Phạt
14
35%
Kiểm soát bóng
65%
32%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
68%
301
Số đường chuyền
561
10
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
1
11
Đánh đầu thành công
14
0
Cứu thua
1
17
Rê bóng thành công
24
10
Đánh chặn
10
1
Dội cột/xà
0
14
Thử thách
17
85
Pha tấn công
132
24
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Nagoya Grampus
3-1-4-2
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
1
Langerak
3
Yuuichi
13
Fujii
4
Nakatani
16
Silva
11
Soma
19
Shigehiro
15
Inagaki
17
Morishita
45
Nagai
10
Castro
1
Nishikawa
24
Miyamoto
4
Iwanami
20
Chinen
15
Akimoto
40
Hirano
22
Shibato
27
Matsuzaki
33
Esaka
14
Takahiro
7
Junker
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus
Ryotaro Ishida
46
Akinari Kawazura
24
Kazuya Miyahara
6
Ryota Nagaki
20
Tiago Pagnussat
2
Keiya Sento
14
Yohei Takeda
21
Urawa Red Diamonds
3
Dunshu Ito
10
David Moberg-Karlsson
8
Yoshio Koizumi
11
Yusuke Matsuoka
6
Kazuaki Mawatari
21
Tomoaki Okubo
12
Zion Suzuki
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
0.67
3.67
Phạt góc
2.33
1.33
Thẻ vàng
1
4.67
Sút trúng cầu môn
2.33
44%
Kiểm soát bóng
47.33%
5.67
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nagoya Grampus (38trận)
Chủ
Khách
Urawa Red Diamonds (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
5
2
HT-H/FT-T
2
2
0
3
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
0
4
HT-B/FT-H
1
1
3
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
1
2
2
HT-B/FT-B
4
8
6
4