ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Chủ nhật, 09/04 Vòng 7
Nagoya Grampus
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Urawa Red Diamonds
Paloma Mizuho Stadium
Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
0.94
O 2.25
0.98
U 2.25
0.90
1
2.50
X
3.00
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.90
-0
1.00
O 0.5
0.53
U 0.5
1.38

Diễn biến chính

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Phút
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
18'
match yellow.png Takahiro Akimoto
68'
match change Kaito Yasui
Ra sân: Yoshio Koizumi
68'
match change Takuya Ogiwara
Ra sân: Hiroki Sakai
76'
match change Kai Matsuzaki
Ra sân: Sekine Takahiro
76'
match change Jose Kante Martinez
Ra sân: Shinzo Koroki
77'
match yellow.png Dunshu Ito
Noriyoshi Sakai
Ra sân: Kensuke Nagai
match change
82'
86'
match change Kai Shibato
Ra sân: Dunshu Ito
Thales Procopio Castro de Paula
Ra sân: Kasper Junker
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
11
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
11
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
410
 
Số đường chuyền
 
483
11
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
2
11
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
17
11
 
Đánh chặn
 
5
16
 
Cản phá thành công
 
17
10
 
Thử thách
 
14
87
 
Pha tấn công
 
98
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Yohei Takeda
3
Maruyama Yuuichi
33
Hidemasa Koda
21
Thales Procopio Castro de Paula
31
Haruki Yoshida
5
Kazuki Nagasawa
9
Noriyoshi Sakai
Nagoya Grampus Nagoya Grampus 3-4-2-1
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds 4-2-3-1
1
Langerak
13
Fujii
4
Nakatani
2
Nogami
34
Uchida
6
Yonemoto
15
Inagaki
17
Morishita
18
Nagai
10
Castro
77
Junker
1
Nishikawa
2
Sakai
28
Scholz
5
Hoibraten
15
Akimoto
3
Ito
19
Iwao
21
Okubo
8
Koizumi
14
Takahiro
30
Koroki

Substitutes

12
Zion Suzuki
4
Takuya Iwanami
26
Takuya Ogiwara
22
Kai Shibato
25
Kaito Yasui
27
Kai Matsuzaki
11
Jose Kante Martinez
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Yohei Takeda 16
Maruyama Yuuichi 3
Hidemasa Koda 33
Thales Procopio Castro de Paula 21
Haruki Yoshida 31
Kazuki Nagasawa 5
Noriyoshi Sakai 9
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
12 Zion Suzuki
4 Takuya Iwanami
26 Takuya Ogiwara
22 Kai Shibato
25 Kaito Yasui
27 Kai Matsuzaki
11 Jose Kante Martinez

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua
5.67 Phạt góc 2.67
1 Thẻ vàng
5 Sút trúng cầu môn 5
46.33% Kiểm soát bóng 42.33%
10.33 Phạm lỗi 7.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nagoya Grampus (47trận)
Chủ Khách
Urawa Red Diamonds (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
6
3
HT-H/FT-T
3
3
1
3
HT-B/FT-T
1
1
1
2
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
0
5
HT-B/FT-H
1
1
3
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
1
2
2
HT-B/FT-B
6
9
7
4

Nagoya Grampus Nagoya Grampus

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Mitchell James Langerak Thủ môn 0 0 0 24 17 70.83% 0 0 33 7.3
6 Takuji Yonemoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 54 42 77.78% 0 2 73 7.6
18 Kensuke Nagai Tiền đạo cắm 2 0 0 15 7 46.67% 0 0 30 6.4
9 Noriyoshi Sakai Tiền vệ trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.4
2 Yuki Nogami Trung vệ 0 0 2 49 39 79.59% 0 2 56 7.1
15 Sho Inagaki Tiền vệ phòng ngự 3 0 1 41 30 73.17% 0 0 61 7.1
77 Kasper Junker Tiền đạo cắm 2 2 1 10 8 80% 0 1 24 6.6
4 Shinnosuke Nakatani Trung vệ 0 0 0 62 46 74.19% 0 1 70 7
10 Mateus dos Santos Castro Cánh phải 4 1 3 30 22 73.33% 0 0 66 7
34 Takuya Uchida Tiền vệ công 1 1 1 38 25 65.79% 0 1 69 6.9
17 Ryoya Morishita Hậu vệ cánh phải 1 0 1 28 22 78.57% 0 1 61 6.4
13 Haruya Fujii Trung vệ 1 0 0 56 52 92.86% 0 3 67 7.1
21 Thales Procopio Castro de Paula Tiền vệ phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.3

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Shinzo Koroki Tiền đạo cắm 1 1 0 20 13 65% 0 0 32 6.8
1 Shusaku Nishikawa Thủ môn 0 0 0 46 26 56.52% 0 1 61 8
2 Hiroki Sakai Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 19 63.33% 0 4 43 6.8
19 Ken Iwao Tiền vệ trụ 0 0 2 68 56 82.35% 0 0 76 7.1
28 Alexander Scholz Trung vệ 0 0 0 67 60 89.55% 0 0 80 7.6
5 Marius Christopher Hoibraten Trung vệ 1 0 0 57 51 89.47% 0 3 64 7
14 Sekine Takahiro Tiền vệ trái 2 0 0 19 17 89.47% 0 0 38 6.1
11 Jose Kante Martinez Tiền đạo cắm 0 0 0 10 4 40% 0 1 17 6.8
26 Takuya Ogiwara Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 6 60% 0 0 22 7.1
22 Kai Shibato Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.6
8 Yoshio Koizumi Tiền vệ công 1 0 0 25 17 68% 0 0 40 6.3
15 Takahiro Akimoto Tiền vệ trái 1 0 0 41 33 80.49% 0 4 67 6.8
27 Kai Matsuzaki Tiền vệ phải 0 0 0 2 2 100% 0 1 8 6.6
21 Tomoaki Okubo Cánh phải 0 0 1 28 21 75% 0 0 47 6.8
3 Dunshu Ito Tiền vệ phòng ngự 2 1 2 44 38 86.36% 0 1 61 7.2
25 Kaito Yasui Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 16 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi