ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DABET CƯỢC TA88 CƯỢC NBET CƯỢC TA88
CƯỢC SIN88 CƯỢC DABET CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Chủ nhật, 16/06 Vòng 18
Nagoya Grampus
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Shonan Bellmare
Paloma Mizuho Stadium
Ít mây, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.05
+0.5
0.85
O 2.25
0.90
U 2.25
0.98
1
2.05
X
3.12
2
3.42
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.84
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Phút
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Kensuke Nagai 1 - 0
Kiến tạo: Haruki Yoshida
match goal
33'
53'
match yellow.png Sho Fukuda
60'
match goal 1 - 1 Kosuke Onose
Kiến tạo: Satoshi Tanaka
Ken Masui
Ra sân: Kensuke Nagai
match change
68'
69'
match var Lukian Araujo de Almeida Goal Disallowed
69'
match change Kohei Okuno
Ra sân: Masaki Ikeda
83'
match change Naoki Yamada
Ra sân: Sho Fukuda
83'
match change Akito Suzuki
Ra sân: Hiroyuki Abe
Tojiro Kubo
Ra sân: Ryosuke Yamanaka
match change
83'
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Ra sân: Yuya Yamagishi
match change
83'
Kyota Sakakibara
Ra sân: Keiya Shiihashi
match change
83'
90'
match change Kazuki Oiwa
Ra sân: Koki Tachi
90'
match change Daiki Sugioka
Ra sân: Naoya Takahashi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
5
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
17
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
10
5
 
Cản sút
 
4
17
 
Sút Phạt
 
13
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
338
 
Số đường chuyền
 
478
9
 
Phạm lỗi
 
16
4
 
Việt vị
 
1
5
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
13
5
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
86
 
Pha tấn công
 
124
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Ken Masui
25
Tojiro Kubo
28
Kyota Sakakibara
10
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
16
Yohei Takeda
30
Ei Gyotoku
32
Haruto Suzuki
Nagoya Grampus Nagoya Grampus 3-4-2-1
Shonan Bellmare Shonan Bellmare 3-1-4-2
1
Langerak
2
Nogami
3
Rae
5
Yoshida
66
Yamanaka
8
Shiihashi
15
Inagaki
27
Nakayama
18
Nagai
14
Morishima
11
Yamagishi
1
Beom-Keun
33
Takahashi
4
Tachi
8
Ono
5
Tanaka
37
Suzuki
18
Ikeda
7
Abe
88
Onose
19
Fukuda
11
Almeida

Substitutes

15
Kohei Okuno
10
Naoki Yamada
29
Akito Suzuki
22
Kazuki Oiwa
2
Daiki Sugioka
21
Hiroki Mawatari
14
Akimi Barada
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Ken Masui 17
Tojiro Kubo 25
Kyota Sakakibara 28
Anderson Patrick Aguiar Oliveira 10
Yohei Takeda 16
Ei Gyotoku 30
Haruto Suzuki 32
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
15 Kohei Okuno
10 Naoki Yamada
29 Akito Suzuki
22 Kazuki Oiwa
2 Daiki Sugioka
21 Hiroki Mawatari
14 Akimi Barada

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 4.67
0.67 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
30.67% Kiểm soát bóng 43%
3 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nagoya Grampus (24trận)
Chủ Khách
Shonan Bellmare (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
0
HT-H/FT-T
2
1
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
1
0
1
3
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
1
2
1
HT-B/FT-B
3
6
1
0

Nagoya Grampus Nagoya Grampus

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Mitchell James Langerak Thủ môn 0 0 0 22 13 59.09% 0 0 35 7.1
18 Kensuke Nagai Tiền đạo cắm 3 2 1 14 12 85.71% 1 0 25 7.5
66 Ryosuke Yamanaka Hậu vệ cánh trái 0 0 3 24 18 75% 12 1 49 7
10 Anderson Patrick Aguiar Oliveira Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 2 8 6.6
2 Yuki Nogami Trung vệ 0 0 0 38 30 78.95% 1 7 48 7.1
15 Sho Inagaki Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 46 37 80.43% 0 1 61 7.1
14 Tsukasa Morishima Tiền vệ công 1 0 2 36 27 75% 0 0 45 7
11 Yuya Yamagishi Tiền đạo cắm 2 1 1 21 15 71.43% 0 5 35 7.2
8 Keiya Shiihashi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 18 81.82% 0 3 32 6.4
3 Ha Chang Rae Trung vệ 0 0 0 28 17 60.71% 0 2 43 6.8
27 Katsuhiro Nakayama Tiền vệ phải 1 0 1 21 14 66.67% 2 0 47 6.2
5 Haruki Yoshida Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 36 31 86.11% 1 1 45 7.3
28 Kyota Sakakibara Tiền vệ công 1 0 0 6 5 83.33% 0 0 11 6.8
25 Tojiro Kubo Tiền vệ phải 0 0 0 12 6 50% 2 0 22 6.5
17 Ken Masui Tiền vệ công 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 10 6.7

Shonan Bellmare Shonan Bellmare

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Kazunari Ono Trung vệ 0 0 0 54 50 92.59% 0 4 65 6.8
10 Naoki Yamada Tiền vệ công 0 0 0 11 10 90.91% 2 0 21 7
7 Hiroyuki Abe Tiền vệ công 3 2 2 46 41 89.13% 4 0 61 7.7
37 Yuto Suzuki Hậu vệ cánh phải 2 1 0 31 25 80.65% 1 2 54 6.8
88 Kosuke Onose Tiền vệ phải 2 1 0 30 26 86.67% 6 1 62 8
11 Lukian Araujo de Almeida Tiền đạo cắm 3 1 2 17 13 76.47% 0 4 25 6.9
1 Song Beom-Keun Thủ môn 0 0 0 29 16 55.17% 0 0 38 7
18 Masaki Ikeda Tiền vệ công 0 0 1 27 23 85.19% 1 1 32 6.7
5 Satoshi Tanaka Tiền vệ phòng ngự 2 0 3 82 78 95.12% 0 1 103 8.2
15 Kohei Okuno Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 11 6.7
4 Koki Tachi Trung vệ 0 0 0 56 47 83.93% 0 1 65 7.1
19 Sho Fukuda Tiền vệ trái 2 0 2 10 9 90% 0 1 25 6.5
29 Akito Suzuki Tiền đạo cắm 1 1 0 8 5 62.5% 0 1 15 6.5
33 Naoya Takahashi Trung vệ 1 0 2 63 54 85.71% 0 0 73 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi