Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2.25
0.81
0.81
+2.25
0.95
0.95
O
3
0.76
0.76
U
3
1.00
1.00
1
1.03
1.03
X
11.00
11.00
2
17.00
17.00
Hiệp 1
-1.25
1.02
1.02
+1.25
0.82
0.82
O
1.5
1.13
1.13
U
1.5
0.70
0.70
Diễn biến chính
Nagoya Grampus
Phút
Ratchaburi FC
Mateus dos Santos Castro
48'
Mateus dos Santos Castro 1 - 0
50'
56'
Jirawat Thongsaengphrao
Ra sân: Kiattisak Chiamudom
Ra sân: Kiattisak Chiamudom
56'
Kasidech Wettayawong
Ra sân: Sittichok Kannoo
Ra sân: Sittichok Kannoo
56'
Junior M'Pia Mapuku
Ra sân: Apiwat Pengprakone
Ra sân: Apiwat Pengprakone
Ryogo Yamasaki
Ra sân: Naoki Maeda
Ra sân: Naoki Maeda
60'
Takuji Yonemoto
Ra sân: Kazuki Nagasawa
Ra sân: Kazuki Nagasawa
60'
Yuki Soma
Ra sân: Manabu Saito
Ra sân: Manabu Saito
60'
60'
Junior M'Pia Mapuku
63'
Wichaya Dechmitr
Ra sân: Jakkraphan Pornsai
Ra sân: Jakkraphan Pornsai
63'
Steeven Langil
Ra sân: Montree Promsawat
Ra sân: Montree Promsawat
Yoichiro Kakitani 2 - 0
Kiến tạo: Ryogo Yamasaki
Kiến tạo: Ryogo Yamasaki
73'
Ryoya Morishita
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
77'
Ryogo Yamasaki 3 - 0
Kiến tạo: Yoichiro Kakitani
Kiến tạo: Yoichiro Kakitani
79'
Ryotaro Ishida
Ra sân: Sho Inagaki
Ra sân: Sho Inagaki
84'
85'
Pathomchai Sueasakul
87'
Kasidech Wettayawong
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nagoya Grampus
Ratchaburi FC
7
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
3
7
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
8
4
Sút ra ngoài
3
14
Sút Phạt
22
62%
Kiểm soát bóng
38%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
17
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
2
3
Cứu thua
6
118
Pha tấn công
85
81
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Nagoya Grampus
4-2-3-1
Ratchaburi FC
3-5-2
1
Langerak
23
Yoshida
4
Nakatani
14
Kimoto
6
Miyahara
15
Inagaki
5
Nagasawa
19
Saito
16
Castro
25
Maeda
8
Kakitani
99
Pathomattakul
8
Boonyong
39
Tantatemee
5
Krutyai
29
Chiamudom
23
Noomchansakool
31
Sueasakul
7
Pornsai
14
Promsawat
24
Kannoo
9
Pengprakone
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus
Hiroyuki Abe
7
Haruya Fujii
13
Ryotaro Ishida
24
Shunto Kodama
27
Ryoya Morishita
17
Shumpei Naruse
26
Yuki Soma
11
Yohei Takeda
21
Ryogo Yamasaki
9
Takuji Yonemoto
2
Ratchaburi FC
92
Wichaya Dechmitr
28
Ekkalarp Hanpanichkij
11
Steeven Langil
10
Junior M'Pia Mapuku
17
Santipap Ratniyorm
36
Thanaset Sujarit
21
Jirawat Thongsaengphrao
16
Kasidech Wettayawong
27
Ukrit Wongmeema
20
Sebastien Wuthrich
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
1
3.67
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
2.33
4.67
Sút trúng cầu môn
5.67
44%
Kiểm soát bóng
59.33%
5.67
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nagoya Grampus (0trận)
Chủ
Khách
Ratchaburi FC (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0