Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.82
0.82
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.80
0.80
1
2.23
2.23
X
3.20
3.20
2
2.83
2.83
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.16
1.16
O
1
0.98
0.98
U
1
0.84
0.84
Diễn biến chính
Nagoya Grampus
Phút
Pohang Steelers
Yoichiro Kakitani 1 - 0
Kiến tạo: Manabu Saito
Kiến tạo: Manabu Saito
34'
45'
Shin Kwang Hoon
46'
Alex Grant
Ra sân: Kwon Ki Pyo
Ra sân: Kwon Ki Pyo
46'
Lee Seung Mo
Ra sân: Boris Tashchi
Ra sân: Boris Tashchi
47'
Young-jun Go
Ra sân: Mario Kvesic
Ra sân: Mario Kvesic
Yutaka Yoshida
50'
Kazuki Nagasawa
51'
Yuki Soma
Ra sân: Kazuki Nagasawa
Ra sân: Kazuki Nagasawa
55'
Ryogo Yamasaki
Ra sân: Manabu Saito
Ra sân: Manabu Saito
56'
Mateus dos Santos Castro
Ra sân: Naoki Maeda
Ra sân: Naoki Maeda
56'
64'
Shin Kwang Hoon
Mateus dos Santos Castro 2 - 0
64'
67'
Alex Grant
73'
Kim Ryun sung
Ra sân: Shin Jin Ho
Ra sân: Shin Jin Ho
Mateus dos Santos Castro 3 - 0
Kiến tạo: Yoichiro Kakitani
Kiến tạo: Yoichiro Kakitani
82'
85'
Seok-kyu Lee
Ra sân: Lim Sang Hyub
Ra sân: Lim Sang Hyub
87'
Lee Seung Mo
88'
Lee Soo Bin
Hiroyuki Abe
Ra sân: Yoichiro Kakitani
Ra sân: Yoichiro Kakitani
89'
Ryoya Morishita
Ra sân: Yutaka Yoshida
Ra sân: Yutaka Yoshida
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nagoya Grampus
Pohang Steelers
3
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
11
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
4
12
Sút Phạt
10
60%
Kiểm soát bóng
40%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
13
Phạm lỗi
18
1
Việt vị
1
1
Cứu thua
2
105
Pha tấn công
78
58
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Nagoya Grampus
4-3-3
Pohang Steelers
4-2-3-1
1
Langerak
23
Yoshida
4
Nakatani
14
Kimoto
6
Miyahara
5
Nagasawa
2
Yonemoto
15
Inagaki
19
Saito
8
Kakitani
25
Maeda
31
Moo
10
Sangwoo
13
Kyu
4
Kwang
17
Hoon
6
Ho
57
Bin
77
Hyub
8
Kvesic
88
Pyo
7
Tashchi
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus
Hiroyuki Abe
7
Haruya Fujii
13
Ryotaro Ishida
24
Shunto Kodama
27
Mateus dos Santos Castro
16
Ryoya Morishita
17
Shumpei Naruse
26
Yuki Soma
11
Yohei Takeda
21
Ryogo Yamasaki
9
Pohang Steelers
14
Oh Beom Seok
41
Cho Sung Hun
79
Young-jun Go
2
Alex Grant
30
Kim Ryun sung
20
Lee Ho jae
3
Kwang-jun Lee
27
Seok-kyu Lee
16
Lee Seung Mo
22
Jae-Woo Park
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
3.67
3.67
Phạt góc
5
1.33
Thẻ vàng
1
4.67
Sút trúng cầu môn
3.33
44%
Kiểm soát bóng
51%
5.67
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nagoya Grampus (0trận)
Chủ
Khách
Pohang Steelers (1trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0