ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Chủ nhật, 14/07 Vòng 23
Nagoya Grampus
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Kashiwa Reysol
Paloma Mizuho Stadium
Nhiều mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.99
-0
0.91
O 2.25
0.96
U 2.25
0.92
1
2.60
X
3.20
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.98
-0
0.92
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Phút
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
7'
match goal 0 - 1 Matheus Goncalves Savio
Kiến tạo: Tomoki Takamine
46'
match change Kosuke Kinoshita
Ra sân: Mao Hosoya
46'
match change Eiichi Katayama
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
Ryosuke Yamanaka
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
match change
53'
Yuki Soma 1 - 1
Kiến tạo: Akinari Kawazura
match goal
54'
Yuya Yamagishi 2 - 1
Kiến tạo: Kensuke Nagai
match goal
56'
65'
match yellow.png Eiji Shirai
Yuki Soma match yellow.png
67'
71'
match change Sachiro Toshima
Ra sân: Eiji Shirai
71'
match change Yuki Kakita
Ra sân: Yuta Yamada
Yuki Nogami
Ra sân: Yuki Soma
match change
81'
81'
match change Takumi Tsuchiya
Ra sân: Yugo Tatsuta
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Ra sân: Kensuke Nagai
match change
90'
90'
match yellow.png Hiroki Sekine

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
7
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
11
 
Sút ra ngoài
 
9
15
 
Sút Phạt
 
9
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
396
 
Số đường chuyền
 
318
7
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
17
3
 
Substitution
 
5
1
 
Đánh chặn
 
4
13
 
Cản phá thành công
 
17
13
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
117
 
Pha tấn công
 
67
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

66
Ryosuke Yamanaka
2
Yuki Nogami
10
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
16
Yohei Takeda
25
Tojiro Kubo
17
Ken Masui
19
Takuya Shigehiro
Nagoya Grampus Nagoya Grampus 3-4-2-1
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol 4-4-2
1
Langerak
24
Kawazura
20
Mikuni
34
Uchida
22
Soma
8
Shiihashi
15
Inagaki
27
Nakayama
18
Nagai
14
Morishima
11
Yamagishi
46
Matsumoto
32
Sekine
50
Tatsuta
4
Koga
3
Rodrigues
6
Yamada
33
Shirai
5
Takamine
10
Savio
19
Hosoya
14
Koyamatsu

Substitutes

16
Eiichi Katayama
15
Kosuke Kinoshita
28
Sachiro Toshima
18
Yuki Kakita
34
Takumi Tsuchiya
21
Masato Sasaki
48
Kazuki Kumasawa
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Ryosuke Yamanaka 66
Yuki Nogami 2
Anderson Patrick Aguiar Oliveira 10
Yohei Takeda 16
Tojiro Kubo 25
Ken Masui 17
Takuya Shigehiro 19
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
16 Eiichi Katayama
15 Kosuke Kinoshita
28 Sachiro Toshima
18 Yuki Kakita
34 Takumi Tsuchiya
21 Masato Sasaki
48 Kazuki Kumasawa

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
44% Kiểm soát bóng 60.33%
5.67 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nagoya Grampus (38trận)
Chủ Khách
Kashiwa Reysol (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
3
5
HT-H/FT-T
2
2
3
0
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
3
HT-H/FT-H
1
1
4
2
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
4
1
1
2
HT-B/FT-B
4
8
8
2

Nagoya Grampus Nagoya Grampus

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Mitchell James Langerak Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.6
18 Kensuke Nagai Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.3
15 Sho Inagaki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.6
14 Tsukasa Morishima Tiền vệ công 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 3 6.5
11 Yuya Yamagishi Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 1 4 6.5
8 Keiya Shiihashi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 0 0% 0 0 3 6.4
34 Takuya Uchida Tiền vệ công 0 0 0 2 0 0% 0 0 4 6.1
24 Akinari Kawazura Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.2
22 Yuki Soma Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.4
27 Katsuhiro Nakayama Tiền vệ phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 6 6.4
20 Kennedy Ebbs Mikuni Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.6

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Eiji Shirai Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 2 2 100% 0 0 2 6.6
14 Tomoya Koyamatsu Tiền vệ trái 1 1 1 4 2 50% 0 1 5 7
10 Matheus Goncalves Savio Tiền vệ công 2 1 0 5 1 20% 0 1 13 7.5
3 Diego Jara Rodrigues Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 6 6.5
4 Taiyo Koga Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.5
50 Yugo Tatsuta Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 6.6
6 Yuta Yamada Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.5
19 Mao Hosoya Tiền đạo cắm 1 0 1 1 1 100% 0 0 3 6.6
5 Tomoki Takamine Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 5 4 80% 0 0 5 7.1
46 Kenta Matsumoto Thủ môn 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 6.4
32 Hiroki Sekine Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 1 3 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi