ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Chủ nhật, 13/08 Vòng 23
Nagoya Grampus
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Kashima Antlers
Paloma Mizuho Stadium
Trong lành, 33℃~34℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.90
O 2.25
1.14
U 2.25
0.75
1
2.30
X
3.00
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.65
-0
0.98
O 0.75
0.62
U 0.75
0.97

Diễn biến chính

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Phút
Kashima Antlers Kashima Antlers
28'
match yellow.png Kouki Anzai
Yuki Nogami 1 - 0
Kiến tạo: Kasper Junker
match goal
37'
46'
match change Hidehiro Sugai
Ra sân: Shuhei Mizoguchi
55'
match change Kei Chinen
Ra sân: Yuki Kakita
67'
match change Yuta Matsumura
Ra sân: Yuta Higuchi
67'
match change Ryotaro Araki
Ra sân: Hayato Nakama
Naoki Maeda
Ra sân: Kensuke Nagai
match change
77'
Noriyoshi Sakai
Ra sân: Kasper Junker
match change
77'
82'
match change Tomoya Fujii
Ra sân: Ikuma Sekigawa
Sho Inagaki match yellow.png
85'
Takuji Yonemoto
Ra sân: Yuki Nogami
match change
88'
Haruya Fujii match yellow.png
89'
Taika Nakashima
Ra sân: Tsukasa Morishima
match change
90'
90'
match yellow.png Diego Pituca
90'
match yellow.png Tomoya Fujii

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Kashima Antlers Kashima Antlers
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
14
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
266
 
Số đường chuyền
 
541
14
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu thành công
 
23
3
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
8
14
 
Cản phá thành công
 
10
7
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
75
 
Pha tấn công
 
113
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Naoki Maeda
9
Noriyoshi Sakai
6
Takuji Yonemoto
27
Taika Nakashima
16
Yohei Takeda
3
Maruyama Yuuichi
20
Tojiro Kubo
Nagoya Grampus Nagoya Grampus 3-4-1-2
Kashima Antlers Kashima Antlers 4-4-2
1
Langerak
24
Kawazura
4
Nakatani
13
Fujii
17
Morishita
34
Uchida
15
Inagaki
2
Nogami
14
Morishima
18
Nagai
77
Junker
29
Hayakawa
2
Anzai
55
Naomichi
5
Sekigawa
28
Mizoguchi
14
Higuchi
21
Pituca
25
Sano
33
Nakama
37
Kakita
40
Suzuki

Substitutes

16
Hidehiro Sugai
13
Kei Chinen
10
Ryotaro Araki
27
Yuta Matsumura
15
Tomoya Fujii
31
Yuya Oki
3
Gen Shoji
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Naoki Maeda 25
Noriyoshi Sakai 9
Takuji Yonemoto 6
Taika Nakashima 27
Yohei Takeda 16
Maruyama Yuuichi 3
Tojiro Kubo 20
Kashima Antlers Kashima Antlers
16 Hidehiro Sugai
13 Kei Chinen
10 Ryotaro Araki
27 Yuta Matsumura
15 Tomoya Fujii
31 Yuya Oki
3 Gen Shoji

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 2.67
46.33% Kiểm soát bóng 47.33%
10.33 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nagoya Grampus (47trận)
Chủ Khách
Kashima Antlers (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
3
4
HT-H/FT-T
3
3
6
4
HT-B/FT-T
1
1
3
2
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
1
2
6
0
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
1
0
2
HT-B/FT-B
6
9
2
6

Nagoya Grampus Nagoya Grampus

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Mitchell James Langerak Thủ môn 0 0 0 2 0 0% 0 0 2 6.5
18 Kensuke Nagai Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.5
2 Yuki Nogami Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.5
15 Sho Inagaki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.7
77 Kasper Junker Tiền đạo cắm 0 0 1 4 4 100% 0 0 6 6.8
4 Shinnosuke Nakatani Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 1 4 6.5
14 Tsukasa Morishima Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.6
34 Takuya Uchida Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.4
24 Akinari Kawazura Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.5
17 Ryoya Morishita Hậu vệ cánh phải 1 1 0 1 1 100% 0 0 7 6.8
13 Haruya Fujii Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.5

Kashima Antlers Kashima Antlers

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Hayato Nakama Tiền vệ trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.4
55 Ueda Naomichi Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 6.4
2 Kouki Anzai Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 9 6.5
40 Yuma Suzuki Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 1 4 6.5
21 Diego Pituca Tiền vệ trụ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 6.6
37 Yuki Kakita Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 1 3 6.5
25 Kaishu Sano Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.3
14 Yuta Higuchi Tiền vệ phải 1 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.7
5 Ikuma Sekigawa Trung vệ 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 7 6.4
29 Tomoki Hayakawa Thủ môn 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.6
28 Shuhei Mizoguchi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi