ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 11/05 Vòng 13
Nagoya Grampus
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Gamba Osaka
Paloma Mizuho Stadium
Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.81
-0
1.09
O 2.25
1.08
U 2.25
0.80
1
2.40
X
3.00
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.00
O 0.75
0.73
U 0.75
1.08

Diễn biến chính

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Phút
Gamba Osaka Gamba Osaka
Takuji Yonemoto
Ra sân: Sho Inagaki
match change
46'
Ha Chang Rae match yellow.png
51'
67'
match goal 0 - 1 Takeru Kishimoto
Kasper Junker
Ra sân: Anderson Patrick Aguiar Oliveira
match change
68'
Masahito Ono
Ra sân: Ryuji Izumi
match change
75'
Takuya Uchida
Ra sân: Ha Chang Rae
match change
75'
81'
match change Ryoya Yamashita
Ra sân: Takeru Kishimoto
81'
match change Ryotaro Meshino
Ra sân: Shu Kurata
Ken Masui
Ra sân: Kensuke Nagai
match change
84'
89'
match change Shinya Nakano
Ra sân: Isa Sakamoto
89'
match change Shoji Toyama
Ra sân: Takashi Usami
90'
match change Yusei Egawa
Ra sân: Keisuke Kurokawa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Gamba Osaka Gamba Osaka
7
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
7
0
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
5
20
 
Sút Phạt
 
13
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
453
 
Số đường chuyền
 
497
12
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu thành công
 
23
3
 
Cứu thua
 
1
7
 
Rê bóng thành công
 
7
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
4
7
 
Cản phá thành công
 
7
6
 
Thử thách
 
3
98
 
Pha tấn công
 
92
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Takuji Yonemoto
77
Kasper Junker
34
Takuya Uchida
41
Masahito Ono
17
Ken Masui
16
Yohei Takeda
2
Yuki Nogami
Nagoya Grampus Nagoya Grampus 3-4-2-1
Gamba Osaka Gamba Osaka 4-2-3-1
1
Langerak
24
Kawazura
3
Rae
20
Mikuni
7
Izumi
8
Shiihashi
15
Inagaki
27
Nakayama
18
Nagai
14
Morishima
10
Oliveira
22
Ichimori
3
Handa
20
Nakatani
2
Fukuoka
4
Kurokawa
23
Oliveir
16
Suzuki
15
Kishimoto
7
Usami
10
Kurata
13
Sakamoto

Substitutes

8
Ryotaro Meshino
17
Ryoya Yamashita
33
Shinya Nakano
40
Shoji Toyama
24
Yusei Egawa
1
Higashiguchi Masaki
6
Neta Lavi
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Takuji Yonemoto 6
Kasper Junker 77
Takuya Uchida 34
Masahito Ono 41
Ken Masui 17
Yohei Takeda 16
Yuki Nogami 2
Gamba Osaka Gamba Osaka
8 Ryotaro Meshino
17 Ryoya Yamashita
33 Shinya Nakano
40 Shoji Toyama
24 Yusei Egawa
1 Higashiguchi Masaki
6 Neta Lavi

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 3
1.67 Bàn thua 2.33
5.67 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0.67
5 Sút trúng cầu môn 7.33
46.33% Kiểm soát bóng 58.33%
10.33 Phạm lỗi 7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nagoya Grampus (47trận)
Chủ Khách
Gamba Osaka (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
7
2
HT-H/FT-T
3
3
5
3
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
2
HT-H/FT-H
1
2
3
6
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
1
5
5
HT-B/FT-B
6
9
0
3

Nagoya Grampus Nagoya Grampus

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Mitchell James Langerak Thủ môn 0 0 0 24 17 70.83% 0 0 31 6.9
6 Takuji Yonemoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 28 23 82.14% 2 2 36 6.8
18 Kensuke Nagai Tiền đạo cắm 2 0 0 16 10 62.5% 3 1 31 6.5
10 Anderson Patrick Aguiar Oliveira Tiền đạo cắm 0 0 0 10 7 70% 0 5 17 6.8
15 Sho Inagaki Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 22 19 86.36% 2 1 29 6.9
77 Kasper Junker Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 4 6.6
7 Ryuji Izumi Tiền vệ trái 0 0 0 28 20 71.43% 1 1 43 6.3
14 Tsukasa Morishima Tiền vệ công 1 0 0 35 30 85.71% 15 0 61 7.2
8 Keiya Shiihashi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 55 48 87.27% 1 0 61 6.6
34 Takuya Uchida Tiền vệ công 0 0 1 17 15 88.24% 1 0 22 6.8
24 Akinari Kawazura Hậu vệ cánh trái 1 0 1 47 39 82.98% 1 1 56 6.7
3 Ha Chang Rae Trung vệ 0 0 0 43 38 88.37% 0 2 46 6.5
41 Masahito Ono Tiền vệ trái 0 0 1 10 7 70% 1 0 16 6.5
27 Katsuhiro Nakayama Tiền vệ phải 0 0 0 45 39 86.67% 5 1 69 7
20 Kennedy Ebbs Mikuni Trung vệ 1 0 0 63 54 85.71% 1 3 76 7.1
17 Ken Masui Midfielder 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 6.5

Gamba Osaka Gamba Osaka

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Shu Kurata Tiền vệ trái 1 1 0 32 29 90.63% 0 1 39 6.8
7 Takashi Usami Tiền đạo cắm 3 1 1 40 33 82.5% 3 2 57 7.6
2 Shota Fukuoka Trung vệ 0 0 0 85 71 83.53% 0 4 90 7.1
20 Shinnosuke Nakatani Trung vệ 0 0 0 56 52 92.86% 0 4 65 7.2
22 Jun Ichimori Thủ môn 0 0 0 50 38 76% 0 1 62 7.1
15 Takeru Kishimoto Hậu vệ cánh phải 1 1 0 25 21 84% 2 2 40 7.5
8 Ryotaro Meshino Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.6
23 Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 47 42 89.36% 0 2 57 7.1
16 Tokuma Suzuki Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 57 53 92.98% 0 3 66 7.2
4 Keisuke Kurokawa Hậu vệ cánh trái 0 0 1 41 33 80.49% 2 1 54 6.6
3 Riku Handa Hậu vệ cánh phải 0 0 1 37 29 78.38% 0 2 53 6.8
17 Ryoya Yamashita Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.6
13 Isa Sakamoto Tiền đạo cắm 2 1 0 17 13 76.47% 0 0 24 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi