ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 03/06 Vòng 16
Nagoya Grampus
Đã kết thúc 3 - 1 (3 - 1)
Đặt cược
Cerezo Osaka
Paloma Mizuho Stadium
Ít mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.77
O 2.25
1.06
U 2.25
0.82
1
2.00
X
3.00
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.78
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Phút
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
4'
match goal 0 - 1 Capixaba
Ryuji Izumi 1 - 1
Kiến tạo: Kensuke Nagai
match goal
21'
Maruyama Yuuichi 2 - 1
Kiến tạo: Shinnosuke Nakatani
match goal
31'
Mateus dos Santos Castro 3 - 1
Kiến tạo: Haruya Fujii
match goal
43'
46'
match change Hikaru Nakahara
Ra sân: Hirotaka Tameda
46'
match change Kakeru Funaki
Ra sân: Ryosuke Yamanaka
46'
match change Yang Han Bin
Ra sân: Kim Jin Hyeon
53'
match change Hinata Kida
Ra sân: Tokuma Suzuki
Takuya Uchida
Ra sân: Takuji Yonemoto
match change
71'
Noriyoshi Sakai
Ra sân: Kensuke Nagai
match change
71'
72'
match change Satoki Uejo
Ra sân: Capixaba
Yuki Nogami
Ra sân: Kasper Junker
match change
82'
Ryoga Kida
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
5
9
 
Sút Phạt
 
17
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
294
 
Số đường chuyền
 
571
17
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
4
25
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
12
21
 
Cản phá thành công
 
17
11
 
Thử thách
 
4
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
83
 
Pha tấn công
 
126
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Takuya Uchida
9
Noriyoshi Sakai
2
Yuki Nogami
42
Ryoga Kida
16
Yohei Takeda
31
Haruki Yoshida
46
Ryotaro Ishida
Nagoya Grampus Nagoya Grampus 3-4-2-1
Cerezo Osaka Cerezo Osaka 4-4-2
1
Langerak
3
Yuuichi
4
Nakatani
13
Fujii
17
Morishita
6
Yonemoto
15
Inagaki
7
Izumi
18
Nagai
10
Castro
77
Junker
21
Hyeon
16
Maikuma
3
Shindo
24
Toriumi
6
Yamanaka
27
Capixaba
17
Suzuki
8
Kagawa
19
Tameda
9
Pereira
25
Okuno

Substitutes

1
Yang Han Bin
29
Kakeru Funaki
41
Hikaru Nakahara
5
Hinata Kida
7
Satoki Uejo
33
Ryuya Nishio
38
Sota Kitano
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Takuya Uchida 34
Noriyoshi Sakai 9
Yuki Nogami 2
Ryoga Kida 42
Yohei Takeda 16
Haruki Yoshida 31
Ryotaro Ishida 46
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
1 Yang Han Bin
29 Kakeru Funaki
41 Hikaru Nakahara
5 Hinata Kida
7 Satoki Uejo
33 Ryuya Nishio
38 Sota Kitano

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 6.67
1 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 3.67
46.33% Kiểm soát bóng 58%
10.33 Phạm lỗi 9.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nagoya Grampus (47trận)
Chủ Khách
Cerezo Osaka (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
5
2
HT-H/FT-T
3
3
4
5
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
2
HT-H/FT-H
1
2
6
5
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
4
1
0
3
HT-B/FT-B
6
9
6
4

Nagoya Grampus Nagoya Grampus

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Mitchell James Langerak Thủ môn 0 0 0 24 7 29.17% 0 1 31 6.6
6 Takuji Yonemoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 20 80% 0 1 35 6.6
18 Kensuke Nagai Tiền đạo cắm 0 0 2 14 6 42.86% 0 2 24 7
9 Noriyoshi Sakai Tiền vệ trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.4
3 Maruyama Yuuichi Trung vệ 1 1 0 30 19 63.33% 0 1 42 7.5
2 Yuki Nogami Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 0 9 6.5
15 Sho Inagaki Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 24 19 79.17% 0 2 37 6.6
77 Kasper Junker Tiền đạo cắm 2 1 1 10 8 80% 0 1 23 6.9
4 Shinnosuke Nakatani Trung vệ 1 1 1 35 31 88.57% 0 1 51 7.4
10 Mateus dos Santos Castro Cánh phải 3 3 1 16 11 68.75% 0 1 40 7.5
7 Ryuji Izumi Tiền vệ trái 1 1 0 32 23 71.88% 0 1 58 7.4
34 Takuya Uchida Tiền vệ công 0 0 0 8 6 75% 0 0 10 6.5
17 Ryoya Morishita Hậu vệ cánh phải 2 0 3 24 18 75% 0 0 65 7.1
13 Haruya Fujii Trung vệ 0 0 1 46 33 71.74% 0 2 56 7

Cerezo Osaka Cerezo Osaka

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Shinji Kagawa Tiền vệ công 0 0 0 89 80 89.89% 0 1 102 6.7
1 Yang Han Bin Thủ môn 0 0 0 11 6 54.55% 0 1 18 6.9
21 Kim Jin Hyeon Thủ môn 0 0 0 27 19 70.37% 0 0 37 6.3
19 Hirotaka Tameda Tiền vệ trái 1 0 0 15 10 66.67% 0 3 26 6.2
6 Ryosuke Yamanaka Hậu vệ cánh trái 1 0 1 20 14 70% 0 0 34 6.2
25 Hiroaki Okuno Tiền vệ trụ 2 0 2 28 26 92.86% 0 1 47 6.9
9 Leonardo de Sousa Pereira Tiền đạo cắm 4 1 0 21 14 66.67% 0 2 40 6.7
3 Ryosuke Shindo Trung vệ 1 1 0 67 56 83.58% 0 3 76 6.7
27 Capixaba Cánh trái 2 1 2 24 21 87.5% 0 0 49 8.1
29 Kakeru Funaki Hậu vệ cánh trái 0 0 0 44 39 88.64% 0 1 49 6.7
5 Hinata Kida Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 40 37 92.5% 0 0 44 6.6
24 Koji Toriumi Trung vệ 0 0 0 62 58 93.55% 0 3 70 6.4
17 Tokuma Suzuki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 26 89.66% 0 1 36 6.7
7 Satoki Uejo Tiền vệ trái 1 0 0 7 5 71.43% 0 0 14 6.7
16 Seiya Maikuma Hậu vệ cánh phải 1 0 2 67 54 80.6% 0 1 111 5.9
41 Hikaru Nakahara Tiền vệ phải 0 0 1 20 17 85% 0 0 31 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi