Diễn biến chính
46'
Hiroshi Kiyotake
Ra sân: Hiroto Yamada
Naoki Maeda 1 - 0
47'
55'
Yoshito Okubo
Ra sân: Mutsuki Kato
Manabu Saito
Ra sân: Naoki Maeda
57'
Kazuki Nagasawa
Ra sân: Yuki Soma
57'
Jakub Swierczok
Ra sân: Yoichiro Kakitani
73'
75'
Yuta Toyokawa
Ra sân: Hiroaki Okuno
Sho Inagaki 2 - 0
79'
Ryoya Morishita
Ra sân: Yasuki Kimoto
81'
Thống kê kỹ thuật
31%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
69%
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
1.33
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
1
5.67
Phạt góc
6.67
1
Thẻ vàng
1
5
Sút trúng cầu môn
3.67
46.33%
Kiểm soát bóng
58%
10.33
Phạm lỗi
9.33
1.5
Bàn thắng
1.1
1.1
Bàn thua
1.5
4
Phạt góc
6.1
1.4
Thẻ vàng
0.5
4.7
Sút trúng cầu môn
4.6
45%
Kiểm soát bóng
49.8%
7.9
Phạm lỗi
9.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)