Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.74
0.74
+0.5
1.16
1.16
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.95
0.95
1
1.66
1.66
X
3.45
3.45
2
5.30
5.30
Hiệp 1
-0.25
0.90
0.90
+0.25
1.00
1.00
O
0.75
0.81
0.81
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
Nagoya Grampus
Phút
Avispa Fukuoka
Shumpei Naruse
34'
Jakub Swierczok
Ra sân: Hiroyuki Abe
Ra sân: Hiroyuki Abe
46'
Jakub Swierczok 1 - 0
50'
Naoki Maeda
Ra sân: Ryoya Morishita
Ra sân: Ryoya Morishita
57'
64'
Emil Salomonsson
71'
Jordy Croux
Ra sân: Takeshi Kanamori
Ra sân: Takeshi Kanamori
71'
Taro Sugimoto
Ra sân: Sotan Tanabe
Ra sân: Sotan Tanabe
71'
Daiki Watari
Ra sân: Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Ra sân: Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Kazuya Miyahara
Ra sân: Yoichiro Kakitani
Ra sân: Yoichiro Kakitani
81'
90'
Douglas Ricardo Grolli
90'
Takuya Shigehiro
Ra sân: Shun Nakamura
Ra sân: Shun Nakamura
90'
Naoki Wako
Ra sân: Masato Yuzawa
Ra sân: Masato Yuzawa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nagoya Grampus
Avispa Fukuoka
7
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
5
1
Cản sút
1
16
Sút Phạt
15
61%
Kiểm soát bóng
39%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
528
Số đường chuyền
335
13
Phạm lỗi
17
2
Việt vị
0
14
Đánh đầu thành công
17
3
Cứu thua
4
11
Rê bóng thành công
17
16
Đánh chặn
3
14
Thử thách
11
88
Pha tấn công
84
78
Tấn công nguy hiểm
74
Đội hình xuất phát
Nagoya Grampus
4-2-3-1
Avispa Fukuoka
4-4-2
1
Langerak
23
Yoshida
20
Tae
4
Nakatani
26
Naruse
5
Nagasawa
15
Inagaki
17
Morishita
7
Abe
16
Castro
8
Kakitani
31
Murakami
3
Salomonsson
39
Nara
33
Grolli
2
Yuzawa
37
Kanamori
6
Hiroyuki
40
Nakamura
19
Tanabe
9
Juanma
11
Yamagishi
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus
Mu Kanazaki
44
Haruya Fujii
13
Yohei Takeda
21
Jakub Swierczok
40
Naoki Maeda
25
Ryotaro Ishida
24
Kazuya Miyahara
6
Avispa Fukuoka
7
Takuya Shigehiro
5
Daiki Miya
14
Jordy Croux
17
Daiki Watari
21
Takumi Yamanoi
22
Naoki Wako
8
Taro Sugimoto
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
Bàn thua
1.67
3.67
Phạt góc
2.67
1.33
Thẻ vàng
1.33
4.67
Sút trúng cầu môn
2.67
44%
Kiểm soát bóng
47.33%
5.67
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nagoya Grampus (38trận)
Chủ
Khách
Avispa Fukuoka (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
4
1
HT-H/FT-T
2
2
1
2
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
4
5
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
1
4
3
HT-B/FT-B
4
8
4
2