ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd EURO - Thứ 2, 16/10 Vòng Qual.
Na Uy
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Tây Ban Nha
Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.03
-0.5
0.81
O 2.5
1.05
U 2.5
0.77
1
4.33
X
3.50
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
1.04
O 1
0.95
U 1
0.87

Diễn biến chính

Na Uy Na Uy
Phút
Tây Ban Nha Tây Ban Nha
20'
match var Alvaro Morata Goal Disallowed
30'
match yellow.png Robin Le Normand
Oscar Bobb match yellow.png
31'
Julian Ryerson match yellow.png
40'
46'
match change David Garcia
Ra sân: Robin Le Normand
46'
match change Mikel Oyarzabal
Ra sân: Anssumane Fati
49'
match goal 0 - 1 Pablo Martin Paez Gaviria
56'
match yellow.png Aymeric Laporte
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
Ra sân: Patrick Berg
match change
58'
Alexander Sorloth
Ra sân: Oscar Bobb
match change
59'
61'
match yellow.png Alvaro Morata
72'
match change Alfonso Pedraza Sag
Ra sân: Ferran Torres
Kristoffer Ajer
Ra sân: Stefan Strandberg
match change
77'
Kristian Thorstvedt
Ra sân: Fredrik Aursnes
match change
77'
79'
match change Oihan Sancet
Ra sân: Pablo Martin Paez Gaviria
86'
match yellow.png Rodrigo Hernandez
89'
match change Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
Ra sân: Alvaro Morata

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Na Uy Na Uy
Tây Ban Nha Tây Ban Nha
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
5
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
12
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
353
 
Số đường chuyền
 
729
79%
 
Chuyền chính xác
 
90%
11
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
3
18
 
Đánh đầu
 
24
7
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
19
11
 
Đánh chặn
 
11
13
 
Ném biên
 
20
14
 
Cản phá thành công
 
19
4
 
Thử thách
 
5
72
 
Pha tấn công
 
132
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Alexander Sorloth
20
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
18
Kristian Thorstvedt
3
Kristoffer Ajer
13
Egil Selvik
23
Jorgen Strand Larsen
22
Marcus Holmgren Pedersen
11
Ola Solbakken
12
Mathias Dyngeland
2
Morten Thorsby
21
Stian Gregersen
16
Hugo Vetlesen
Na Uy Na Uy 4-2-3-1
Tây Ban Nha Tây Ban Nha 4-3-3
1
Nyland
5
Meling
15
Ostigard
4
Strandberg
14
Ryerson
8
Berge
6
Berg
7
Aursnes
10
Odegaard
17
Bobb
9
Haaland
23
Simon
20
Ramos
5
Normand
14
Laporte
19
Garcia
9
Gaviria
16
Hernandez
8
Pena
11
Torres
7
Morata
17
Fati

Substitutes

12
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
15
David Garcia
21
Mikel Oyarzabal
2
Oihan Sancet
3
Alfonso Pedraza Sag
22
Jesus Navas Gonzalez
18
Martin Zubimendi Ibanez
4
Pau Torres
13
David Raya
1
Kepa Arrizabalaga Revuelta
6
Mikel Merino Zazon
10
Bryan Zaragoza
Đội hình dự bị
Na Uy Na Uy
Alexander Sorloth 19
Antonio Eromonsele Nordby Nusa 20
Kristian Thorstvedt 18
Kristoffer Ajer 3
Egil Selvik 13
Jorgen Strand Larsen 23
Marcus Holmgren Pedersen 22
Ola Solbakken 11
Mathias Dyngeland 12
Morten Thorsby 2
Stian Gregersen 21
Hugo Vetlesen 16
Tây Ban Nha Tây Ban Nha
12 Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
15 David Garcia
21 Mikel Oyarzabal
2 Oihan Sancet
3 Alfonso Pedraza Sag
22 Jesus Navas Gonzalez
18 Martin Zubimendi Ibanez
4 Pau Torres
13 David Raya
1 Kepa Arrizabalaga Revuelta
6 Mikel Merino Zazon
10 Bryan Zaragoza

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 0.33
3.33 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
6.33 Sút trúng cầu môn 8
43.67% Kiểm soát bóng 53.67%
6.33 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Na Uy (4trận)
Chủ Khách
Tây Ban Nha (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1

Na Uy Na Uy

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Orjan Haskjold Nyland Thủ môn 0 0 0 15 6 40% 0 0 19 6.6
4 Stefan Strandberg Trung vệ 0 0 0 15 10 66.67% 0 1 22 6.67
7 Fredrik Aursnes Tiền vệ trụ 0 0 1 14 10 71.43% 1 0 19 6.06
10 Martin Odegaard Tiền vệ công 0 0 0 8 7 87.5% 2 0 13 6.01
8 Sander Berge Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 7 70% 0 1 13 6.42
6 Patrick Berg Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 13 72.22% 0 1 24 6.68
5 Birger Meling Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 1 0 14 6.29
14 Julian Ryerson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 8 80% 0 0 28 6.86
9 Erling Haaland Tiền đạo cắm 1 0 0 5 3 60% 0 1 12 5.96
15 Leo Skiri Ostigard Trung vệ 1 0 0 17 14 82.35% 0 0 20 6.31
17 Oscar Bobb Forward 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 17 6.1

Tây Ban Nha Tây Ban Nha

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 David Garcia Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
7 Alvaro Morata Tiền đạo cắm 2 1 0 14 10 71.43% 0 2 22 6.74
20 Daniel Carvajal Ramos Hậu vệ cánh phải 2 0 3 44 40 90.91% 3 1 59 6.85
14 Aymeric Laporte Trung vệ 0 0 0 54 51 94.44% 0 2 59 6.94
23 Unai Simon Thủ môn 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 19 6.52
21 Mikel Oyarzabal Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
8 Fabian Ruiz Pena Tiền vệ trụ 0 0 0 38 36 94.74% 2 0 47 6.48
5 Robin Le Normand Trung vệ 0 0 0 43 40 93.02% 0 1 47 6.41
16 Rodrigo Hernandez Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 54 54 100% 0 1 58 6.63
11 Ferran Torres Cánh phải 1 0 3 27 19 70.37% 3 0 38 7.04
17 Anssumane Fati Cánh trái 1 0 0 15 12 80% 0 1 22 6.17
19 Fran Garcia Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 30 90.91% 3 0 46 6.45
9 Pablo Martin Paez Gaviria Tiền vệ trụ 0 0 0 26 25 96.15% 0 0 30 6.34

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi