Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+2.5
0.92
0.92
-2.5
0.84
0.84
O
3.5
0.87
0.87
U
3.5
0.95
0.95
1
23.00
23.00
X
8.50
8.50
2
1.08
1.08
Hiệp 1
+1
1.04
1.04
-1
0.74
0.74
O
1.25
0.79
0.79
U
1.25
0.99
0.99
Diễn biến chính
Myanmar
Phút
Syrian
28'
Abdul Rahman Weiss
Soe Moe Kyaw 1 - 0
Kiến tạo: Maung Maung Lwin
Kiến tạo: Maung Maung Lwin
35'
Wai Lin Aung
45'
60'
Alaa Aldin Yasin Dali
Ra sân: Mardig Mardigian
Ra sân: Mardig Mardigian
60'
Daleho Irandust
Ra sân: Mahmoud Al Aswad
Ra sân: Mahmoud Al Aswad
Yan Naing Oo
Ra sân: Wai Lin Aung
Ra sân: Wai Lin Aung
67'
71'
1 - 1 Alaa Aldin Yasin Dali
77'
Noah Shamoun
Ra sân: Ibrahim Hesar
Ra sân: Ibrahim Hesar
Kaung Htet Paing
Ra sân: Hein Phyo Win
Ra sân: Hein Phyo Win
78'
Oakkar Naing
Ra sân: Aung Thu
Ra sân: Aung Thu
78'
Kyaw Ko Ko
Ra sân: Maung Maung Lwin
Ra sân: Maung Maung Lwin
84'
Yan Naing Oo
87'
Khun Kyaw Zin Hein
89'
89'
Elmar Abraham
Ra sân: Ezequiel Ham
Ra sân: Ezequiel Ham
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Myanmar
Syrian
2
Phạt góc
9
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
15
1
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
12
13
Sút Phạt
13
50%
Kiểm soát bóng
50%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
13
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
3
2
Cứu thua
0
85
Pha tấn công
88
22
Tấn công nguy hiểm
78
Đội hình xuất phát
Myanmar
4-4-2
Syrian
4-4-2
18
Phyo
5
Soe
6
Oo
4
Kyaw
2
Win
19
Hein
13
Naing
14
Aung
9
Thu
7
Aung
11
Lwin
22
Madania
15
Weiss
2
Ousou
13
Krouma
3
Al
11
Aswad
8
Elias
4
Ham
12
Ramadan
20
Mardigian
21
Hesar
Đội hình dự bị
Myanmar
Hein Aung
8
Nyein Chan
3
David Htan
12
Kyaw Ko Ko
10
Aung Kaung Mann
16
Oakkar Naing
15
Sann Satt Naing
23
Yan Naing Oo
21
Kaung Htet Paing
20
Pyaye Phyo Aung
1
Zaw Win Thein
22
Thiha Htet Aung
17
Syrian
14
Elmar Abraham
9
Alaa Aldin Yasin Dali
19
Muayad Al Khouli
1
Ibrahim Alma
5
Omro Al Midani
30
Elias Hadaya
16
Daleho Irandust
6
Amro Jenyat
18
Noah Shamoun
7
Antonio Yakoub
17
Fahd Youssef
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1.67
5.33
Bàn thua
1.67
3.33
Thẻ vàng
2.33
0.67
Sút trúng cầu môn
2.67
43%
Kiểm soát bóng
11.33%
0.33
Phạt góc
1.33
5
Phạm lỗi
4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Myanmar (8trận)
Chủ
Khách
Syrian (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
2
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
0
1
0