ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ấn Độ - Thứ 2, 08/04 Vòng 21
Mumbai City
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Odisha FC
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.02
+0.5
0.82
O 2.75
0.92
U 2.75
0.90
1
1.91
X
3.50
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.73
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Mumbai City Mumbai City
Phút
Odisha FC Odisha FC
Jorge Rolando Pereyra Diaz 1 - 0
Kiến tạo: Lallianzuala Chhangte
match goal
22'
25'
match goal 1 - 1 Diego Mauricio Machado de Brito
34'
match yellow.png Diego Mauricio Machado de Brito
37'
match yellow.png Lalthathanga Khawlhring,Puitea
Mehtab Singh match yellow.png
45'
Vikram Pratap Singh match yellow.png
45'
Lallianzuala Chhangte 2 - 1 match goal
61'
65'
match yellow.png Lenny Rodrigues
Jose Luis Espinosa Arroyo,Tiri match yellow.png
70'
73'
match yellow.png Princeton Rebello
88'
match yellow.png Mourtada Fall

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mumbai City Mumbai City
Odisha FC Odisha FC
0
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
5
12
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
5
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
399
 
Số đường chuyền
 
388
12
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
12
9
 
Đánh chặn
 
2
1
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Thử thách
 
6
52
 
Pha tấn công
 
50
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 5
57.33% Kiểm soát bóng 49.67%
7.33 Phạm lỗi 7.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mumbai City (7trận)
Chủ Khách
Odisha FC (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
2
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0