ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thái Lan - Chủ nhật, 18/08 Vòng 2
Muang Thong United
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Lamphun Warrior
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.68
+0.5
1.08
O 3
0.81
U 3
0.95
1
1.67
X
3.75
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.88
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Muang Thong United Muang Thong United
Phút
Lamphun Warrior Lamphun Warrior
Kakana Khamyok Goal Disallowed match var
17'
Tristan Do match yellow.png
26'
33'
match yellow.png Kike Linares
Felicio Brown Forbes
Ra sân: Wongsakorn Chaikultewin
match change
46'
46'
match change Ricardo Lopes de Oliveira
Ra sân: Junior
46'
match change Noppol Kerdkaew
Ra sân: Kike Linares
50'
match change Wittaya Moonwong
Ra sân: Teerawut Churok
65'
match change Jefferson Mateus de Assis Estacio
Ra sân: Guilherme Ferreira Pinto,Negueba
67'
match var Anan Yodsangwal Goal Disallowed
Korawich Tasa
Ra sân: Denis Busnja
match change
69'
Patrick Strauss
Ra sân: Jakkaphan Praisuwan
match change
69'
77'
match yellow.png Victor Mattos Cardozo
Poramet Arjvirai 1 - 0 match pen
78'
Emil Roback
Ra sân: Kakana Khamyok
match change
79'
80'
match change Maung Maung Lwin
Ra sân: Anan Yodsangwal
Sathaporn Daengsee match yellow.png
84'
Songwut Kraikruan
Ra sân: Sathaporn Daengsee
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Muang Thong United Muang Thong United
Lamphun Warrior Lamphun Warrior
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
5
 
Tổng cú sút
 
3
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
1
 
Sút ra ngoài
 
2
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
344
 
Số đường chuyền
 
268
77%
 
Chuyền chính xác
 
72%
21
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
2
5
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
6
5
 
Đánh chặn
 
6
17
 
Ném biên
 
26
1
 
Dội cột/xà
 
0
5
 
Thử thách
 
9
23
 
Long pass
 
26
76
 
Pha tấn công
 
80
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Felicio Brown Forbes
29
Songwut Kraikruan
17
Theerapat Laohabut
8
Jacob Mahler
11
Emil Roback
30
Peerapong Ruenin
3
Chatchai Saengdao
20
Patrick Strauss
15
Chayapol Supma
18
Korawich Tasa
40
Kasidech Wettayawong
6
Teeraphol Yoryoei
Muang Thong United Muang Thong United 4-4-2
Lamphun Warrior Lamphun Warrior 4-2-3-1
1
Phuthawchueak
22
Cissokho
16
Praisuwan
5
Otakhonov
19
Do
13
Daengsee
23
Busnja
37
Autra
24
Chaikultewin
34
Khamyok
10
Arjvirai
20
Muangngam
21
Chuchin
4
Linares
5
Cardozo
89
Churok
17
Inthanee
8
Pumwisat
7
Pinto,Negueba
14
Osman
11
Yodsangwal
93
Junior

Substitutes

26
Chainarong Boonkerd
99
Chanwitcha Chumswad
23
Witthawin Clorwuttiwat
94
Jefferson Mateus de Assis Estacio
22
Noppol Kerdkaew
6
Tossapol Lated
0
Ricardo Lopes de Oliveira
77
Maung Maung Lwin
2
Wittaya Moonwong
13
Nattawut Munsuwan
27
Nuttee Noiwilai
32
Baworn Tapla
Đội hình dự bị
Muang Thong United Muang Thong United
Felicio Brown Forbes 9
Songwut Kraikruan 29
Theerapat Laohabut 17
Jacob Mahler 8
Emil Roback 11
Peerapong Ruenin 30
Chatchai Saengdao 3
Patrick Strauss 20
Chayapol Supma 15
Korawich Tasa 18
Kasidech Wettayawong 40
Teeraphol Yoryoei 6
Lamphun Warrior Lamphun Warrior
26 Chainarong Boonkerd
99 Chanwitcha Chumswad
23 Witthawin Clorwuttiwat
94 Jefferson Mateus de Assis Estacio
22 Noppol Kerdkaew
6 Tossapol Lated
0 Ricardo Lopes de Oliveira
77 Maung Maung Lwin
2 Wittaya Moonwong
13 Nattawut Munsuwan
27 Nuttee Noiwilai
32 Baworn Tapla

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
4 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 3
8 Sút trúng cầu môn 5.33
64% Kiểm soát bóng 38.33%
14 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Muang Thong United (16trận)
Chủ Khách
Lamphun Warrior (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
3
HT-H/FT-T
2
2
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
1
1
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
1
1