Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.97
0.97
-0
0.87
0.87
O
2.75
1.03
1.03
U
2.75
0.85
0.85
1
2.45
2.45
X
3.50
3.50
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.95
0.95
-0
0.87
0.87
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Motor Lublin
Phút
Gornik Zabrze
21'
Norbert Wojtuszek
Mbaye Jacques Ndiaye
43'
Christopher Simon 1 - 0
Kiến tạo: Filip Wojcik
Kiến tạo: Filip Wojcik
49'
65'
Sinan Bakis
Ra sân: Luka Zahovic
Ra sân: Luka Zahovic
Filip Luberecki
Ra sân: Krystian Palacz
Ra sân: Krystian Palacz
66'
66'
Lukas Ambros
Ra sân: Norbert Wojtuszek
Ra sân: Norbert Wojtuszek
Kaan Caliskaner
Ra sân: Christopher Simon
Ra sân: Christopher Simon
66'
Mathieu Scalet
Ra sân: Sergi Samper Montana
Ra sân: Sergi Samper Montana
73'
79'
Aleksander Tobolik
Ra sân: Patrik Hellebrand
Ra sân: Patrik Hellebrand
Kacper Wetniak
Ra sân: Samuel Mraz
Ra sân: Samuel Mraz
83'
84'
Lukas Ambros
85'
Aleksander Buksa
Ra sân: Lukas Podolski
Ra sân: Lukas Podolski
86'
Manuel Sanchez Garcia
Ra sân: Dominik Szala
Ra sân: Dominik Szala
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Motor Lublin
Gornik Zabrze
6
Phạt góc
1
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
4
11
Sút ra ngoài
7
13
Sút Phạt
17
44%
Kiểm soát bóng
56%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
423
Số đường chuyền
560
86%
Chuyền chính xác
89%
14
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
2
3
Cứu thua
2
10
Rê bóng thành công
8
1
Đánh chặn
5
19
Ném biên
12
2
Dội cột/xà
0
5
Thử thách
5
21
Long pass
39
113
Pha tấn công
96
82
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Motor Lublin
4-3-3
Gornik Zabrze
4-2-3-1
40
Brkic
47
Palacz
21
Rudol
39
Bartos
17
Wojcik
22
Simon
6
Montana
68
Wolski
30
Ndiaye
90
Mraz
26
Krol
25
Szromnik
27
Szala
5
Szczesniak
20
Josema
21
Janza
8
Hellebrand
6
Rasak
11
Ismaheel
10
Podolski
15
Wojtuszek
7
Zahovic
Đội hình dự bị
Motor Lublin
Kaan Caliskaner
11
Marcel Gasior
55
Krzysztof Kubica
8
Filip Luberecki
24
Patryk Romanowski
3
Kacper Rosa
1
Mathieu Scalet
37
Pawel Stolarski
28
Kacper Wetniak
9
Gornik Zabrze
18
Lukas Ambros
9
Sinan Bakis
44
Aleksander Buksa
88
Yosuke Furukawa
17
Kamil Lukoszek
1
Filip Majchrowicz
16
Pawel Olkowsk
22
Manuel Sanchez Garcia
14
Aleksander Tobolik
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
2
8
Phạt góc
3.33
1.67
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
4
27.33%
Kiểm soát bóng
42.33%
8.67
Phạm lỗi
6.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Motor Lublin (7trận)
Chủ
Khách
Gornik Zabrze (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
1
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
0
1
0