Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.5
1.00
1.00
-1.5
0.88
0.88
O
3
0.93
0.93
U
3
0.93
0.93
1
8.40
8.40
X
5.40
5.40
2
1.29
1.29
Hiệp 1
+0.75
0.84
0.84
-0.75
1.04
1.04
O
1.25
1.00
1.00
U
1.25
0.88
0.88
Diễn biến chính
Motherwell
Phút
Glasgow Rangers
Devante Cole 1 - 0
Kiến tạo: Tony Watt
Kiến tạo: Tony Watt
21'
47'
Ianis Hagi
Jake Carroll
50'
55'
Cedric Jan Itten
Ra sân: Ianis Hagi
Ra sân: Ianis Hagi
Devante Cole
65'
Ross MacIver
Ra sân: Sherwin Seedorf
Ra sân: Sherwin Seedorf
70'
Steven Lawless
Ra sân: Tony Watt
Ra sân: Tony Watt
70'
72'
1 - 1 Cedric Jan Itten
Kiến tạo: Borna Barisic
Kiến tạo: Borna Barisic
Steven Lawless
74'
Ricki Lamie
Ra sân: Liam Polworth
Ra sân: Liam Polworth
80'
83'
Jermaine Defoe
Ra sân: Alfredo Jose Morelos Avilez
Ra sân: Alfredo Jose Morelos Avilez
Barry Maguire
Ra sân: Robbie Crawford
Ra sân: Robbie Crawford
84'
88'
Brandon Barker
Ra sân: Ryan Kent
Ra sân: Ryan Kent
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Motherwell
Glasgow Rangers
1
Phạt góc
10
0
Phạt góc (Hiệp 1)
7
3
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
16
3
Sút trúng cầu môn
5
2
Sút ra ngoài
7
0
Cản sút
4
10
Sút Phạt
10
27%
Kiểm soát bóng
73%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
230
Số đường chuyền
604
68%
Chuyền chính xác
87%
10
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
1
29
Đánh đầu
29
11
Đánh đầu thành công
18
3
Cứu thua
2
18
Rê bóng thành công
21
2
Đánh chặn
6
27
Ném biên
24
18
Cản phá thành công
21
16
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
1
78
Pha tấn công
118
38
Tấn công nguy hiểm
107
Đội hình xuất phát
Motherwell
4-3-3
Glasgow Rangers
4-3-3
13
Kelly
3
Carroll
31
Gallagher
16
Mugabi
33
Odonnell
19
Polworth
8
Crawford
6
Campbell
32
Watt
44
Cole
17
Seedorf
1
McGregor
2
Tavernier
6
Goldson
26
Balogun
31
Barisic
18
Kamara
10
Davis
17
Aribo
7
Hagi
20
Avilez
14
Kent
Đội hình dự bị
Motherwell
Ross MacIver
25
David Devine
24
Max Johnston
27
Nathan McGinley
5
Peter J Morrison
23
Steven Lawless
14
Ricki Lamie
4
Jordan White
9
Barry Maguire
15
Glasgow Rangers
16
Nicholas Stephen Paterson
33
Jon McLaughlin
3
Calvin Bassey Ughelumba
15
Bongani Zunga
5
Filip Helander
24
Greg Stewart
9
Jermaine Defoe
11
Cedric Jan Itten
21
Brandon Barker
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2.33
1.33
Bàn thua
1
7.33
Phạt góc
4.33
2.33
Thẻ vàng
4
5
Sút trúng cầu môn
6.33
43.33%
Kiểm soát bóng
61%
9
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Motherwell (11trận)
Chủ
Khách
Glasgow Rangers (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
2
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
0
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
2
0
1