ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Scotland - Chủ nhật, 31/10 Vòng 12
Motherwell 1
Đã kết thúc 1 - 6 (1 - 2)
Đặt cược
Glasgow Rangers
Fir Park
Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.25
0.94
-1.25
0.94
O 2.75
0.93
U 2.75
0.93
1
7.00
X
4.50
2
1.40
Hiệp 1
+0.5
0.94
-0.5
0.94
O 1
0.69
U 1
1.23

Diễn biến chính

Motherwell Motherwell
Phút
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Stephen Odonnell match yellow.png
9'
Bevis Mugabi 1 - 0 match goal
13'
43'
match goal 1 - 1 James Tavernier
Kiến tạo: Calvin Bassey Ughelumba
45'
match goal 1 - 2 Fashion Sakala
Kiến tạo: James Tavernier
63'
match goal 1 - 3 Fashion Sakala
Kiến tạo: Glen Kamara
Kevin van Veen
Ra sân: Connor Shields
match change
65'
Stephen Odonnell match yellow.pngmatch red
67'
72'
match change Kemar Roofe
Ra sân: Alfredo Jose Morelos Avilez
Ricki Lamie
Ra sân: Jordan Roberts
match change
72'
75'
match goal 1 - 4 Glen Kamara
Kiến tạo: James Tavernier
Bevis Mugabi match yellow.png
76'
78'
match change Jack Simpson
Ra sân: Leon Aderemi Balogun
Barry Maguire
Ra sân: Callum Slattery
match change
82'
82'
match change Scott Wright
Ra sân: Joe Aribo
86'
match goal 1 - 5 Fashion Sakala
Kiến tạo: Steven Davis
90'
match goal 1 - 6 Kemar Roofe
Kiến tạo: Jack Simpson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Motherwell Motherwell
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
2
 
Phạt góc
 
12
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Thẻ đỏ
 
0
3
 
Tổng cú sút
 
30
2
 
Sút trúng cầu môn
 
12
1
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
13
12
 
Sút Phạt
 
12
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
290
 
Số đường chuyền
 
559
68%
 
Chuyền chính xác
 
85%
12
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
46
 
Đánh đầu
 
46
24
 
Đánh đầu thành công
 
22
6
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
9
6
 
Đánh chặn
 
8
15
 
Ném biên
 
25
15
 
Cản phá thành công
 
9
18
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
6
73
 
Pha tấn công
 
130
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
89

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Jake Carroll
4
Ricki Lamie
7
Kaiyne Woolery
9
Kevin van Veen
12
Scott Fox
23
Liam Grimshaw
6
Barry Maguire
Motherwell Motherwell 4-3-3
Glasgow Rangers Glasgow Rangers 4-3-3
1
Kelly
19
McGinley
21
Johansen
5
Mugabi
2
Odonnell
27
Goss
8
OHara
16
Slattery
32
Watt
29
Shields
28
Roberts
1
McGregor
2
Tavernier
6
Goldson
26
Balogun
3
Ughelumba
37
Arfield
10
Davis
18
Kamara
17
Aribo
20
Avilez
30
3
Sakala

Substitutes

15
Jack Simpson
33
Jon McLaughlin
23
Scott Wright
16
Nathan Patterson
4
John Lundstram
7
Ianis Hagi
25
Kemar Roofe
Đội hình dự bị
Motherwell Motherwell
Jake Carroll 3
Ricki Lamie 4
Kaiyne Woolery 7
Kevin van Veen 9
Scott Fox 12
Liam Grimshaw 23
Barry Maguire 6
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
15 Jack Simpson
33 Jon McLaughlin
23 Scott Wright
16 Nathan Patterson
4 John Lundstram
7 Ianis Hagi
25 Kemar Roofe

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.67
2 Phạt góc 7
2.33 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 6.33
42% Kiểm soát bóng 46.33%
8.67 Phạm lỗi 7.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Motherwell (18trận)
Chủ Khách
Glasgow Rangers (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
7
2
HT-H/FT-T
0
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
0
0
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
2
2
1
2