ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Scotland - Chủ nhật, 06/02 Vòng 25
Motherwell
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 3)
Đặt cược
Celtic FC
Fir Park
Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.25
0.99
-1.25
0.89
O 2.75
0.98
U 2.75
0.88
1
7.80
X
4.50
2
1.37
Hiệp 1
+0.5
0.99
-0.5
0.89
O 1
0.75
U 1
1.14

Diễn biến chính

Motherwell Motherwell
Phút
Celtic FC Celtic FC
28'
match goal 0 - 1 Liel Abada
Kiến tạo: Reo Hatate
31'
match goal 0 - 2 Tomas Rogic
Kiến tạo: Liel Abada
Nathan McGinley match yellow.png
40'
45'
match goal 0 - 3 Tomas Rogic
Kiến tạo: Liel Abada
46'
match change James Forrest
Ra sân: Liel Abada
Joseph Efford
Ra sân: Sean Goss
match change
46'
46'
match change Nir Bitton
Ra sân: Reo Hatate
Kaiyne Woolery
Ra sân: Kevin van Veen
match change
46'
Ross Tierney
Ra sân: Jake Carroll
match change
46'
59'
match yellow.png Giorgos Giakoumakis
63'
match change Matthew O'Riley
Ra sân: Callum McGregor
63'
match change Joao Pedro Neves Filipe
Ra sân: Giorgos Giakoumakis
71'
match goal 0 - 4 Daizen Maeda
Kiến tạo: Matthew O'Riley
80'
match change Josip Juranovic
Ra sân: Greg Taylor
Victor Nirennold
Ra sân: Callum Slattery
match change
81'
Liam Grimshaw
Ra sân: Sondre Johansen
match change
82'
Bevis Mugabi match yellow.png
83'
Liam Donnelly match yellow.png
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Motherwell Motherwell
Celtic FC Celtic FC
4
 
Phạt góc
 
10
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
18
1
 
Sút trúng cầu môn
 
10
4
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
4
18
 
Sút Phạt
 
15
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
266
 
Số đường chuyền
 
624
58%
 
Chuyền chính xác
 
83%
16
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
3
32
 
Đánh đầu
 
32
13
 
Đánh đầu thành công
 
19
5
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
9
23
 
Ném biên
 
25
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
13
11
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
94
 
Pha tấn công
 
129
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Victor Nirennold
14
Juhani Ojala
20
Joseph Efford
12
Scott Fox
17
Justin Amaluzor
23
Liam Grimshaw
28
Jordan Roberts
26
Ross Tierney
7
Kaiyne Woolery
Motherwell Motherwell 3-4-3
Celtic FC Celtic FC 4-3-3
1
Kelly
19
McGinley
21
Johansen
5
Mugabi
3
Carroll
18
Cornelius
22
Donnelly
2
Odonnell
27
Goss
9
Veen
16
Slattery
15
Hart
56
Ralston
20
Carter-Vickers
4
Starfelt
3
Taylor
18
2
Rogic
42
McGregor
41
Hatate
11
Abada
7
Giakoumakis
38
Maeda

Substitutes

6
Nir Bitton
19
Michael Johnston
16
Jamie McCarthy
49
James Forrest
88
Josip Juranovic
29
Scott Bain
17
Joao Pedro Neves Filipe
33
Matthew O'Riley
57
Stephen Welsh
Đội hình dự bị
Motherwell Motherwell
Victor Nirennold 32
Juhani Ojala 14
Joseph Efford 20
Scott Fox 12
Justin Amaluzor 17
Liam Grimshaw 23
Jordan Roberts 28
Ross Tierney 26
Kaiyne Woolery 7
Celtic FC Celtic FC
6 Nir Bitton
19 Michael Johnston
16 Jamie McCarthy
49 James Forrest
88 Josip Juranovic
29 Scott Bain
17 Joao Pedro Neves Filipe
33 Matthew O'Riley
57 Stephen Welsh

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 3.67
1.33 Bàn thua 0.33
2 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 6.33
42% Kiểm soát bóng 65.33%
8.67 Phạm lỗi 5.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Motherwell (18trận)
Chủ Khách
Celtic FC (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
6
1
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
0
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
2
2
0
5