ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bồ Đào Nha - Thứ 2, 21/02 Vòng 23
Moreirense 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
FC Porto 1
Parque Joaquim de Almeida Freitas
Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.5
1.00
-1.5
0.88
O 2.75
1.00
U 2.75
0.86
1
11.00
X
5.40
2
1.24
Hiệp 1
+0.75
0.76
-0.75
1.13
O 1
0.76
U 1
1.13

Diễn biến chính

Moreirense Moreirense
Phút
FC Porto FC Porto
Artur Jorge Marques Amorim match yellow.png
4'
Ibrahima Camara match yellow.png
4'
Matheus Silva match yellow.png
12'
34'
match yellow.png Andres Mateus Uribe Villa
40'
match goal 0 - 1 Evanilson
Kiến tạo: Mehdi Taromi
Yan Matheus Santos Souza Penalty cancelled match var
45'
Lazar Rasic match yellow.png
45'
64'
match yellow.png Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
66'
match change Wenderson Galeno
Ra sân: Fabio Vieira
66'
match change Marko Grujic
Ra sân: Andres Mateus Uribe Villa
Paulo Sergio Mota Paulinho
Ra sân: Matheus Silva
match change
66'
Andreas Dlopst match yellow.png
68'
72'
match yellow.png Marko Grujic
Derik Lacerda
Ra sân: Yan Matheus Santos Souza
match change
73'
Jefferson Fernando Isidio
Ra sân: Rafael Martins
match change
73'
79'
match yellow.pngmatch red Marko Grujic
82'
match change Stephen Eustaquio
Ra sân: Evanilson
Steven de Sousa Vitoria match yellow.png
84'
Steven de Sousa Vitoria match yellow.pngmatch red
85'
Goncalo Baptista Franco
Ra sân: Pedro Miguel Santos Amador
match change
87'
Godfried Frimpong
Ra sân: Ibrahima Camara
match change
87'
88'
match change Francisco Conceição
Ra sân: Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
88'
match change Antonio Martinez Lopez
Ra sân: Mehdi Taromi
Jefferson Fernando Isidio match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Moreirense Moreirense
FC Porto FC Porto
2
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
8
8
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
13
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
3
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
26%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
74%
263
 
Số đường chuyền
 
480
71%
 
Chuyền chính xác
 
82%
16
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
0
37
 
Đánh đầu
 
37
25
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
6
17
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
11
9
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
87
 
Pha tấn công
 
104
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Substitutes

88
Goncalo Baptista Franco
6
Fabio Jose Ferreira Pacheco
1
Kewin Oliveira Silva
3
Lazar Rasic
23
Godfried Frimpong
66
Ruben Ramos
77
Paulo Sergio Mota Paulinho
27
Derik Lacerda
37
Jefferson Fernando Isidio
Moreirense Moreirense 3-4-3
FC Porto FC Porto 4-4-2
14
Pasinato
28
Santos
19
Vitoria
4
Amorim
18
Amador
35
Nogueira
8
Camara
13
Silva
99
Martins
9
Dlopst
11
Souza
99
Costa
23
Lopes
19
Mangulu
2
Cardoso
12
Sanusi
25
Monte
8
Villa
20
Pio
50
Vieira
30
Evanilson
9
Taromi

Substitutes

16
Marko Grujic
14
Claudio Pires Morais Ramos
13
Wenderson Galeno
11
Pepe
22
Wendell Nascimento Borges
5
Ivan Marcano Sierra
10
Francisco Conceição
29
Antonio Martinez Lopez
46
Stephen Eustaquio
Đội hình dự bị
Moreirense Moreirense
Goncalo Baptista Franco 88
Fabio Jose Ferreira Pacheco 6
Kewin Oliveira Silva 1
Lazar Rasic 3
Godfried Frimpong 23
Ruben Ramos 66
Paulo Sergio Mota Paulinho 77
Derik Lacerda 27
Jefferson Fernando Isidio 37
FC Porto FC Porto
16 Marko Grujic
14 Claudio Pires Morais Ramos
13 Wenderson Galeno
11 Pepe
22 Wendell Nascimento Borges
5 Ivan Marcano Sierra
10 Francisco Conceição
29 Antonio Martinez Lopez
46 Stephen Eustaquio

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 1
2 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 5
40.33% Kiểm soát bóng 60.67%
10.67 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Moreirense (5trận)
Chủ Khách
FC Porto (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
0
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1