ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Chủ nhật, 12/11 Vòng 12
Monza
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Torino
Stadio Brianteo
Trong lành, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.97
+0.25
0.93
O 2.25
0.98
U 2.25
0.90
1
2.28
X
3.30
2
3.35
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.21
O 0.75
0.73
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

Monza Monza
Phút
Torino Torino
34'
match change Gvidas Gineitis
Ra sân: Karol Linetty
55'
match goal 0 - 1 Ivan Ilic
Kiến tạo: Duvan Estevan Zapata Banguera
Dany Mota Carvalho
Ra sân: Warren Bondo
match change
58'
Samuele Birindelli
Ra sân: Patrick Ciurria
match change
58'
Andrea Colpani 1 - 1 match goal
65'
67'
match yellow.png Gvidas Gineitis
Giorgos Kyriakopoulos match yellow.png
69'
72'
match change David Zima
Ra sân: Ricardo Rodriguez
Valentín Carboni
Ra sân: Andrea Colpani
match change
81'
86'
match change Nemanja Radonjic
Ra sân: Antonio Sanabria
86'
match change Mergim Vojvoda
Ra sân: Adrien Tameze Aousta
Valentín Carboni match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Nemanja Radonjic
Pedro Pedro Pereira
Ra sân: Dario DAmbrosio
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monza Monza
Torino Torino
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
11
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
414
 
Số đường chuyền
 
531
83%
 
Chuyền chính xác
 
89%
11
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu
 
18
13
 
Đánh đầu thành công
 
9
4
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
8
4
 
Substitution
 
4
5
 
Đánh chặn
 
4
14
 
Ném biên
 
12
6
 
Cản phá thành công
 
4
6
 
Thử thách
 
15
75
 
Pha tấn công
 
126
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Valentín Carboni
19
Samuele Birindelli
47
Dany Mota Carvalho
13
Pedro Pedro Pereira
11
Franco Carboni
24
Mirko Maric
7
Jose Machin Dicombo
61
Andrea Ferraris
1
Eugenio Lamanna
2
Giulio Donati
23
Alessandro Sorrentino
66
Stefano Gori
46
Giorgio Cittadini
18
Davide Bettella
8
Jean-Daniel Akpa-Akpro
Monza Monza 3-4-2-1
Torino Torino 3-5-2
16
Gregorio
44
Carboni
5
Caldirola
33
DAmbrosio
77
Kyriakopoulos
38
Bondo
6
Gagliardini
84
Ciurria
32
Pessina
28
Colpani
9
Colombo
32
Savic
61
Aousta
4
Buongiorno
13
Rodriguez
19
Bellanova
77
Linetty
8
Ilic
16
Vlasic
20
Lazaro
91
Banguera
9
Sanabria

Substitutes

6
David Zima
66
Gvidas Gineitis
10
Nemanja Radonjic
27
Mergim Vojvoda
93
Brandon Soppy
94
Ange N Guessan
7
Yann Karamoh
11
Pietro Pellegri
1
Luca Gemello
71
Mihai Popa
15
Saba Sazonov
23
Demba Seck
Đội hình dự bị
Monza Monza
Valentín Carboni 21
Samuele Birindelli 19
Dany Mota Carvalho 47
Pedro Pedro Pereira 13
Franco Carboni 11
Mirko Maric 24
Jose Machin Dicombo 7
Andrea Ferraris 61
Eugenio Lamanna 1
Giulio Donati 2
Alessandro Sorrentino 23
Stefano Gori 66
Giorgio Cittadini 46
Davide Bettella 18
Jean-Daniel Akpa-Akpro 8
Torino Torino
6 David Zima
66 Gvidas Gineitis
10 Nemanja Radonjic
27 Mergim Vojvoda
93 Brandon Soppy
94 Ange N Guessan
7 Yann Karamoh
11 Pietro Pellegri
1 Luca Gemello
71 Mihai Popa
15 Saba Sazonov
23 Demba Seck

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng
1.33 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 3.67
3.33 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 1.33
47% Kiểm soát bóng 46.33%
14 Phạm lỗi 15

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monza (14trận)
Chủ Khách
Torino (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
3
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
4
1
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
3
1
3
1

Monza Monza

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Dario DAmbrosio Trung vệ 1 1 0 15 14 93.33% 0 1 22 6.66
5 Luca Caldirola Trung vệ 0 0 0 12 11 91.67% 0 1 19 6.71
6 Roberto Gagliardini Tiền vệ trụ 1 1 0 32 28 87.5% 0 1 36 6.56
84 Patrick Ciurria Cánh phải 0 0 2 9 7 77.78% 0 0 10 6.37
77 Giorgos Kyriakopoulos Hậu vệ cánh trái 0 0 0 31 26 83.87% 0 0 35 6.11
32 Matteo Pessina Tiền vệ trụ 0 0 0 22 18 81.82% 0 1 26 6.14
16 Michele Di Gregorio Thủ môn 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 24 6.84
28 Andrea Colpani Tiền vệ trụ 1 0 3 15 9 60% 3 0 24 6.7
44 Andrea Carboni Trung vệ 0 0 0 21 18 85.71% 1 0 30 6.81
9 Lorenzo Colombo Tiền đạo cắm 3 0 1 9 7 77.78% 0 2 21 6.54
38 Warren Bondo Tiền vệ trụ 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 21 6.49

Torino Torino

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Ricardo Rodriguez Trung vệ 0 0 0 48 44 91.67% 0 0 50 6.42
91 Duvan Estevan Zapata Banguera Tiền đạo cắm 4 1 0 12 11 91.67% 3 0 24 6.1
9 Antonio Sanabria Tiền đạo cắm 1 1 1 24 21 87.5% 0 0 31 6.51
77 Karol Linetty Tiền vệ trụ 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 15 6.37
16 Nikola Vlasic Tiền vệ công 1 0 2 22 18 81.82% 0 0 29 6.42
61 Adrien Tameze Aousta Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 36 90% 1 2 47 6.77
20 Valentino Lazaro Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 28 100% 1 0 31 6.23
32 Vanja Milinkovic Savic Thủ môn 0 0 0 13 13 100% 0 0 19 6.8
4 Alessandro Buongiorno Trung vệ 0 0 0 34 30 88.24% 0 2 38 6.72
19 Raoul Bellanova Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 23 92% 1 0 35 6.27
8 Ivan Ilic Tiền vệ trụ 1 1 3 36 33 91.67% 2 0 42 6.73
66 Gvidas Gineitis Tiền vệ trụ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 12 6.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi