ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Thứ 7, 18/03 Vòng 27
Monza
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Cremonese
Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.04
+0.75
0.84
O 2.5
0.88
U 2.5
1.00
1
1.80
X
3.75
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
1.07
+0.25
0.81
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Monza Monza
Phút
Cremonese Cremonese
Matteo Pessina match yellow.png
25'
43'
match yellow.png Leonardo Sernicola
Armando Izzo match yellow.png
45'
46'
match change Michele Castagnetti
Ra sân: Leonardo Sernicola
46'
match change Daniel Ciofani
Ra sân: Frank Cedric Tsadjout
61'
match goal 0 - 1 Daniel Ciofani
Kiến tạo: Michele Castagnetti
63'
match change Marco Benassi
Ra sân: Pablo Manuel Galdames
65'
match change Cyriel Dessers
Ra sân: David Okereke
Valentin Antov
Ra sân: Jose Machin Dicombo
match change
65'
Filippo Ranocchia
Ra sân: Armando Izzo
match change
65'
Dany Mota Carvalho
Ra sân: Gianluca Caprari
match change
65'
68'
match yellow.png Cyriel Dessers
Carlos Augusto 1 - 1 match goal
69'
71'
match yellow.png Matteo Bianchetti
71'
match yellow.png Charles Pickel
73'
match yellow.png Michele Castagnetti
Andrea Colpani
Ra sân: Stefano Sensi
match change
77'
Christian Gytkaer
Ra sân: Andrea Petagna
match change
77'
85'
match change Alex Ferrari
Ra sân: Charles Pickel
Valentin Antov match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monza Monza
Cremonese Cremonese
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
5
15
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
15
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
645
 
Số đường chuyền
 
333
87%
 
Chuyền chính xác
 
76%
12
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
2
32
 
Đánh đầu
 
30
17
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
6
4
 
Rê bóng thành công
 
13
13
 
Đánh chặn
 
10
15
 
Ném biên
 
9
3
 
Cản phá thành công
 
9
3
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
117
 
Pha tấn công
 
95
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Valentin Antov
9
Christian Gytkaer
22
Filippo Ranocchia
28
Andrea Colpani
47
Dany Mota Carvalho
11
Franco Carboni
10
Mattia Valoti
19
Samuele Birindelli
80
Samuele Vignato
2
Giulio Donati
77
Marco D Alessandro
89
Alessio Cragno
91
Alessandro Sorrentino
8
Andrea Barberis
Monza Monza 3-1-4-2
Cremonese Cremonese 3-5-2
16
Gregorio
5
Caldirola
3
Villar
55
Izzo
32
Pessina
30
Augusto
7
Dicombo
12
Sensi
84
Ciurria
17
Caprari
37
Petagna
12
Carnesecchi
4
Aiwu
15
Bianchetti
5
Ibarra
17
Sernicola
6
Pickel
27
Galdames
28
Meite
3
Valeri
77
Okereke
74
Tsadjout

Substitutes

90
Cyriel Dessers
24
Alex Ferrari
26
Marco Benassi
19
Michele Castagnetti
9
Daniel Ciofani
44
Luka Lochoshvili
20
Felix Afena-Gyan
33
Giacomo Quagliata
13
Gianluca Saro
23
Christian Acella
10
Cristian Buonaiuto
45
Mouhamadou Sarr
Đội hình dự bị
Monza Monza
Valentin Antov 26
Christian Gytkaer 9
Filippo Ranocchia 22
Andrea Colpani 28
Dany Mota Carvalho 47
Franco Carboni 11
Mattia Valoti 10
Samuele Birindelli 19
Samuele Vignato 80
Giulio Donati 2
Marco D Alessandro 77
Alessio Cragno 89
Alessandro Sorrentino 91
Andrea Barberis 8
Cremonese Cremonese
90 Cyriel Dessers
24 Alex Ferrari
26 Marco Benassi
19 Michele Castagnetti
9 Daniel Ciofani
44 Luka Lochoshvili
20 Felix Afena-Gyan
33 Giacomo Quagliata
13 Gianluca Saro
23 Christian Acella
10 Cristian Buonaiuto
45 Mouhamadou Sarr

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 4.67
3.33 Thẻ vàng 4
2.33 Sút trúng cầu môn 3
47% Kiểm soát bóng 55.33%
14 Phạm lỗi 15

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monza (14trận)
Chủ Khách
Cremonese (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
2
HT-H/FT-T
0
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
4
1
1
0
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
2
HT-B/FT-B
3
1
1
1

Monza Monza

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Luca Caldirola Trung vệ 1 0 0 73 67 91.78% 0 1 77 6.03
17 Gianluca Caprari Tiền đạo thứ 2 1 0 2 23 18 78.26% 7 0 46 6.78
9 Christian Gytkaer Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 5.92
3 Pablo Mari Villar Trung vệ 0 0 0 103 90 87.38% 1 6 113 6.81
37 Andrea Petagna Tiền đạo cắm 3 0 2 19 11 57.89% 0 4 30 7.19
84 Patrick Ciurria Cánh phải 1 1 1 44 37 84.09% 7 0 67 6.76
55 Armando Izzo Trung vệ 2 1 1 67 58 86.57% 1 1 79 6.21
12 Stefano Sensi Tiền vệ trụ 0 0 0 53 47 88.68% 1 0 59 6.32
32 Matteo Pessina Tiền vệ công 0 0 1 75 64 85.33% 2 1 89 6.95
7 Jose Machin Dicombo Tiền vệ trụ 0 0 0 44 40 90.91% 0 0 54 5.9
16 Michele Di Gregorio Thủ môn 0 0 0 35 32 91.43% 0 1 45 6.31
26 Valentin Antov Trung vệ 0 0 0 18 15 83.33% 0 1 21 6.16
28 Andrea Colpani Tiền vệ trụ 1 0 0 4 4 100% 1 0 11 5.97
30 Carlos Augusto Hậu vệ cánh trái 2 2 1 39 35 89.74% 2 2 52 7.47
47 Dany Mota Carvalho Tiền đạo cắm 0 0 3 12 11 91.67% 2 0 16 6.63
22 Filippo Ranocchia Tiền vệ trụ 3 2 0 17 14 82.35% 0 0 28 6.4

Cremonese Cremonese

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Matteo Bianchetti Trung vệ 0 0 0 22 18 81.82% 0 4 26 6.31
9 Daniel Ciofani Tiền đạo cắm 3 1 0 11 8 72.73% 0 0 19 6.79
28 Souahilo Meite Tiền vệ trụ 0 0 1 29 23 79.31% 1 0 46 7.42
24 Alex Ferrari Trung vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 4 6.03
90 Cyriel Dessers Tiền đạo cắm 0 0 0 4 1 25% 0 1 7 5.77
19 Michele Castagnetti Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 23 21 91.3% 2 0 38 7.22
27 Pablo Manuel Galdames Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 26 21 80.77% 5 0 36 6.78
6 Charles Pickel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 27 75% 1 1 47 5.3
77 David Okereke Tiền đạo cắm 2 1 0 13 11 84.62% 0 1 23 6.57
26 Marco Benassi Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 10 5.94
17 Leonardo Sernicola Hậu vệ cánh phải 0 0 1 17 14 82.35% 2 1 22 6.37
12 Marco Carnesecchi Thủ môn 0 0 0 28 19 67.86% 0 0 44 7.69
4 Emanuel Aiwu Trung vệ 0 0 0 34 29 85.29% 0 3 47 6.78
3 Emanuele Valeri Hậu vệ cánh trái 1 0 1 26 17 65.38% 5 0 45 5.99
5 Johan Felipe Vasquez Ibarra Trung vệ 0 0 0 40 26 65% 0 1 57 6.93
74 Frank Cedric Tsadjout Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 1 13 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi