ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Chủ nhật, 06/10 Vòng 7
Monza
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
AS Roma
Stadio Brianteo
Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.84
-0.5
1.06
O 2.25
0.86
U 2.25
1.02
1
3.60
X
3.65
2
2.06
Hiệp 1
+0.25
0.74
-0.25
1.19
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Monza Monza
Phút
AS Roma AS Roma
20'
match change Nicola Zalewski
Ra sân: Stephan El Shaarawy
26'
match yellow.png Matìas Soulè Malvano
Giorgos Kyriakopoulos match yellow.png
60'
61'
match goal 0 - 1 Artem Dovbyk
Dany Mota Carvalho
Ra sân: Alessandro Bianco
match change
63'
Dany Mota Carvalho 1 - 1 match goal
70'
71'
match change Niccolo Pisilli
Ra sân: Matìas Soulè Malvano
71'
match change Mario Hermoso Canseco
Ra sân: Jose Angel Esmoris Tasende
Dario DAmbrosio
Ra sân: Pedro Pedro Pereira
match change
73'
86'
match change Eldor Shomurodov
Ra sân: Lorenzo Pellegrini
86'
match change Baldanzi Tommaso
Ra sân: Zeki Celik
Gianluca Caprari
Ra sân: Daniel Maldini
match change
88'
Milan Djuric match yellow.png
90'
Dario DAmbrosio match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monza Monza
AS Roma AS Roma
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
3
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
0
 
Sút ra ngoài
 
7
0
 
Cản sút
 
4
21
 
Sút Phạt
 
20
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
28%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
72%
310
 
Số đường chuyền
 
595
75%
 
Chuyền chính xác
 
87%
16
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
43
 
Đánh đầu
 
21
23
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
21
3
 
Substitution
 
5
2
 
Đánh chặn
 
7
17
 
Ném biên
 
17
17
 
Cản phá thành công
 
20
11
 
Thử thách
 
7
31
 
Long pass
 
16
70
 
Pha tấn công
 
113
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Dario DAmbrosio
10
Gianluca Caprari
47
Dany Mota Carvalho
24
Mirko Maric
69
Andrea Mazza
84
Patrick Ciurria
5
Luca Caldirola
27
Mattia Valoti
20
Omari Nathan Forson
55
Kevin Martins
56
Andrea Vailati
Monza Monza 3-4-2-1
AS Roma AS Roma 3-4-2-1
21
Pizzignacco
44
Carboni
22
Villar
4
Izzo
77
Kyriakopoulos
42
Bianco
38
Bondo
13
Pereira
14
Maldini
32
Pessina
11
Djuric
99
Svilar
23
Mancini
5
Ndicka
3
Tasende
19
Celik
17
Kone
4
Cristante
92
Shaarawy
18
Malvano
7
Pellegrini
11
Dovbyk

Substitutes

35
Baldanzi Tommaso
61
Niccolo Pisilli
59
Nicola Zalewski
22
Mario Hermoso Canseco
14
Eldor Shomurodov
16
Leandro Daniel Paredes
98
Mathew Ryan
28
Enzo Le Fee
12
Saud Abdulhamid
26
Samuel Dahl
66
Buba Sangare
89
Renato Marin
Đội hình dự bị
Monza Monza
Dario DAmbrosio 33
Gianluca Caprari 10
Dany Mota Carvalho 47
Mirko Maric 24
Andrea Mazza 69
Patrick Ciurria 84
Luca Caldirola 5
Mattia Valoti 27
Omari Nathan Forson 20
Kevin Martins 55
Andrea Vailati 56
AS Roma AS Roma
35 Baldanzi Tommaso
61 Niccolo Pisilli
59 Nicola Zalewski
22 Mario Hermoso Canseco
14 Eldor Shomurodov
16 Leandro Daniel Paredes
98 Mathew Ryan
28 Enzo Le Fee
12 Saud Abdulhamid
26 Samuel Dahl
66 Buba Sangare
89 Renato Marin

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 2.33
3.33 Phạt góc 3.33
3.33 Thẻ vàng 2
2.33 Sút trúng cầu môn 4.67
47% Kiểm soát bóng 59.67%
14 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monza (14trận)
Chủ Khách
AS Roma (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
3
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
4
1
0
4
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
3
1
2
0

Monza Monza

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Milan Djuric Tiền đạo cắm 0 0 0 13 6 46.15% 0 8 17 6.63
22 Pablo Mari Villar Trung vệ 0 0 0 20 19 95% 0 1 29 6.86
4 Armando Izzo Trung vệ 0 0 0 24 18 75% 0 1 32 6.66
77 Giorgos Kyriakopoulos Tiền vệ trái 0 0 0 13 11 84.62% 3 0 25 6.22
32 Matteo Pessina Tiền vệ trụ 0 0 0 10 9 90% 0 0 23 6.15
13 Pedro Pedro Pereira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 6 60% 2 1 22 6.34
21 Semuel Pizzignacco Thủ môn 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 22 7.28
14 Daniel Maldini Tiền vệ công 1 1 0 14 13 92.86% 1 1 23 6.14
44 Andrea Carboni Trung vệ 0 0 0 18 15 83.33% 2 0 29 6.78
38 Warren Bondo Tiền vệ trụ 0 0 0 10 10 100% 0 0 12 6.29
42 Alessandro Bianco Tiền vệ trụ 0 0 0 15 10 66.67% 1 0 23 6.68

AS Roma AS Roma

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
92 Stephan El Shaarawy Cánh trái 0 0 1 11 10 90.91% 0 0 16 6.32
4 Bryan Cristante Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 53 48 90.57% 0 1 57 6.77
7 Lorenzo Pellegrini Tiền vệ công 2 0 1 17 14 82.35% 2 0 24 6.11
23 Gianluca Mancini Trung vệ 0 0 0 42 41 97.62% 2 0 47 6.54
3 Jose Angel Esmoris Tasende Hậu vệ cánh trái 1 0 0 51 44 86.27% 1 0 67 6.58
5 Evan Ndicka Trung vệ 0 0 0 58 57 98.28% 0 0 64 6.41
99 Mile Svilar Thủ môn 0 0 0 24 17 70.83% 0 0 31 6.73
11 Artem Dovbyk Tiền đạo cắm 1 0 1 6 5 83.33% 0 0 10 6.11
19 Zeki Celik Hậu vệ cánh phải 1 1 1 26 24 92.31% 2 0 39 6.87
17 Manu Kone Tiền vệ trụ 2 1 0 35 32 91.43% 0 0 42 6.53
59 Nicola Zalewski Tiền vệ trái 0 0 1 20 17 85% 3 1 26 6.57
18 Matìas Soulè Malvano Cánh phải 0 0 1 28 23 82.14% 1 0 42 6.76

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi