ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ligue 1 - Thứ 2, 21/10 Vòng 8
Montpellier 1
Đã kết thúc 0 - 5 (0 - 3)
Đặt cược
Marseille
Stade de la Mosson
Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.89
-0.75
0.92
O 3
0.87
U 3
1.01
1
4.20
X
4.00
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.97
-0.25
0.93
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Montpellier Montpellier
Phút
Marseille Marseille
1'
match goal 0 - 1 Sepe Elye Wahi
Kiến tạo: Jonathan Rowe
19'
match yellow.png Derek Cornelius
Rabby Inzingoula match yellow.png
27'
36'
match goal 0 - 2 Amine Harit
Kiến tạo: Ulisses Garcia
Jordan Ferri
Ra sân: Joris Chotard
match change
39'
40'
match goal 0 - 3 Pierre Emile Hojbjerg
Kiến tạo: Mason Greenwood
51'
match yellow.png Jonathan Rowe
Stefan Džodić
Ra sân: Becir Omeragic
match change
55'
Lucas Mincarelli Davin
Ra sân: Issiaga Sylla
match change
56'
58'
match goal 0 - 4 Mason Greenwood
Kiến tạo: Sepe Elye Wahi
60'
match change Luis Henrique Tomaz de Lima
Ra sân: Jonathan Rowe
60'
match change Michael Murillo
Ra sân: Pol Mikel Lirola Kosok
Stefan Džodić match red
64'
70'
match change Ismael Kone
Ra sân: Sepe Elye Wahi
73'
match goal 0 - 5 Luis Henrique Tomaz de Lima
79'
match change Enzo Sternal
Ra sân: Amine Harit
79'
match change Valentin Rongier
Ra sân: Ulisses Garcia
Wahbi Khazri
Ra sân: Tanguy Coulibaly
match change
85'
Enzo Tchato Mbiayi
Ra sân: Falaye Sacko
match change
86'
90'
match yellow.png Enzo Sternal

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Montpellier Montpellier
Marseille Marseille
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
21
5
 
Sút trúng cầu môn
 
10
3
 
Sút ra ngoài
 
9
5
 
Cản sút
 
2
18
 
Sút Phạt
 
11
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
292
 
Số đường chuyền
 
562
82%
 
Chuyền chính xác
 
91%
11
 
Phạm lỗi
 
18
6
 
Việt vị
 
2
18
 
Đánh đầu
 
12
10
 
Đánh đầu thành công
 
5
5
 
Cứu thua
 
5
28
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
12
12
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
28
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
25
 
Long pass
 
13
63
 
Pha tấn công
 
108
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Enzo Tchato Mbiayi
12
Jordan Ferri
10
Wahbi Khazri
21
Lucas Mincarelli Davin
45
Stefan Džodić
38
Axel Gueguin
16
Dimitry Bertaud
15
Gabriel Bares
Montpellier Montpellier 4-2-3-1
Marseille Marseille 4-2-3-1
40
Lecomte
3
Sylla
27
Omeragic
20
Toure
77
Sacko
19
Inzingoula
13
Chotard
70
Coulibaly
11
Savanier
7
Nordin
8
Adams
1
Rulli
29
Kosok
5
Balerdi
13
Cornelius
6
Garcia
23
Hojbjerg
25
Rabiot
10
Greenwood
11
Harit
17
Rowe
9
Wahi

Substitutes

44
Luis Henrique Tomaz de Lima
51
Ismael Kone
21
Valentin Rongier
62
Michael Murillo
22
Enzo Sternal
40
Jelle Van Neck
20
Lilian Brassier
12
Jeffrey de Lange
18
Bamo Meite
Đội hình dự bị
Montpellier Montpellier
Enzo Tchato Mbiayi 29
Jordan Ferri 12
Wahbi Khazri 10
Lucas Mincarelli Davin 21
Stefan Džodić 45
Axel Gueguin 38
Dimitry Bertaud 16
Gabriel Bares 15
Marseille Marseille
44 Luis Henrique Tomaz de Lima
51 Ismael Kone
21 Valentin Rongier
62 Michael Murillo
22 Enzo Sternal
40 Jelle Van Neck
20 Lilian Brassier
12 Jeffrey de Lange
18 Bamo Meite

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 2.33
4.67 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
45.33% Kiểm soát bóng 57.67%
13 Phạm lỗi 7.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Montpellier (11trận)
Chủ Khách
Marseille (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
1
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
3
0
2
3

Montpellier Montpellier

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Benjamin Lecomte Thủ môn 0 0 0 24 15 62.5% 0 0 37 6.07
10 Wahbi Khazri Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.04
11 Teji Savanier Tiền vệ công 2 1 1 50 42 84% 3 2 74 6.64
12 Jordan Ferri Tiền vệ trụ 1 0 0 25 22 88% 0 0 29 5.81
20 Birama Toure Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 32 91.43% 0 0 43 5.45
3 Issiaga Sylla Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 12 92.31% 0 3 26 6.33
77 Falaye Sacko Hậu vệ cánh phải 0 0 1 24 19 79.17% 1 0 43 5.89
7 Arnaud Nordin Cánh phải 3 2 3 18 13 72.22% 4 1 45 7.56
27 Becir Omeragic Defender 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 26 5.94
8 Akor Adams Tiền đạo cắm 3 1 2 13 9 69.23% 0 1 20 5.39
70 Tanguy Coulibaly Cánh phải 2 0 0 10 7 70% 0 2 26 5.9
13 Joris Chotard Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 17 5.96
29 Enzo Tchato Mbiayi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.09
21 Lucas Mincarelli Davin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 8 88.89% 1 0 15 5.97
19 Rabby Inzingoula Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 20 86.96% 0 1 33 5.73
45 Stefan Džodić Midfielder 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 4.9

Marseille Marseille

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Adrien Rabiot Tiền vệ trụ 1 0 1 63 61 96.83% 0 1 76 7.01
23 Pierre Emile Hojbjerg Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 97 90 92.78% 1 0 112 8.71
21 Valentin Rongier Tiền vệ trụ 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 14 6.17
1 Geronimo Rulli Thủ môn 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 26 8.02
6 Ulisses Garcia Hậu vệ cánh trái 1 0 1 45 40 88.89% 3 0 66 7.35
29 Pol Mikel Lirola Kosok Hậu vệ cánh phải 1 0 1 25 17 68% 0 1 34 6.97
11 Amine Harit Tiền vệ công 2 1 4 45 41 91.11% 0 0 64 8.57
62 Michael Murillo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 13 86.67% 0 1 21 6.49
13 Derek Cornelius Trung vệ 0 0 0 78 74 94.87% 0 0 87 7.33
10 Mason Greenwood Cánh phải 2 2 3 36 32 88.89% 7 0 61 9.36
5 Leonardo Balerdi Trung vệ 0 0 0 62 59 95.16% 0 1 75 7.69
44 Luis Henrique Tomaz de Lima Cánh trái 1 1 0 11 11 100% 1 0 16 7.01
9 Sepe Elye Wahi Tiền đạo cắm 6 3 3 11 9 81.82% 0 1 25 8.74
51 Ismael Kone Tiền vệ trụ 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 15 6.32
17 Jonathan Rowe Cánh trái 5 2 2 17 15 88.24% 1 0 31 7.55
22 Enzo Sternal Tiền đạo thứ 2 0 0 1 5 4 80% 0 0 7 6.16

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi