Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.93
0.93
-0.25
0.99
0.99
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.90
0.90
1
3.00
3.00
X
3.35
3.35
2
2.22
2.22
Hiệp 1
+0
1.21
1.21
-0
0.72
0.72
O
1
0.78
0.78
U
1
1.13
1.13
Diễn biến chính
Montpellier
Phút
Marseille
Luan Peres Petroni(OW) 1 - 0
30'
Gaetan Laborde 2 - 0
Kiến tạo: Nicolas Cozza
Kiến tạo: Nicolas Cozza
34'
44'
Luan Peres Petroni
Stephy Mavididi
Ra sân: Sepe Elye Wahi
Ra sân: Sepe Elye Wahi
63'
63'
Dario Benedetto
Ra sân: Gerson Santos da Silva
Ra sân: Gerson Santos da Silva
68'
2 - 1 Cengiz Under
Kiến tạo: Konrad de la Fuente
Kiến tạo: Konrad de la Fuente
75'
2 - 2 Dimitrie Payet
80'
2 - 3 Dimitrie Payet
Kiến tạo: Pape Alassane Gueye
Kiến tạo: Pape Alassane Gueye
Leo Leroy
Ra sân: Joris Chotard
Ra sân: Joris Chotard
84'
Beni Makouana
Ra sân: Gaetan Laborde
Ra sân: Gaetan Laborde
84'
86'
Luis Henrique Tomaz de Lima
Ra sân: Cengiz Under
Ra sân: Cengiz Under
Mihailo Ristic
Ra sân: Nicolas Cozza
Ra sân: Nicolas Cozza
88'
Arnaud Souquet
Ra sân: Junior Sambia
Ra sân: Junior Sambia
88'
89'
Ahmadou Bamba Dieng
Ra sân: Konrad de la Fuente
Ra sân: Konrad de la Fuente
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Montpellier
Marseille
Giao bóng trước
6
Phạt góc
11
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
21
1
Sút trúng cầu môn
7
5
Sút ra ngoài
8
2
Cản sút
6
9
Sút Phạt
18
40%
Kiểm soát bóng
60%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
348
Số đường chuyền
534
77%
Chuyền chính xác
88%
10
Phạm lỗi
5
1
Việt vị
1
27
Đánh đầu
27
13
Đánh đầu thành công
14
4
Cứu thua
0
19
Rê bóng thành công
12
5
Đánh chặn
10
15
Ném biên
15
19
Cản phá thành công
12
12
Thử thách
15
1
Kiến tạo thành bàn
2
72
Pha tấn công
133
36
Tấn công nguy hiểm
69
Đội hình xuất phát
Montpellier
4-2-3-1
Marseille
3-2-4-1
16
Bertaud
31
Cozza
34
Estève
26
Thuler
6
Sambia
13
Chotard
12
Ferri
21
Wahi
25
Mollet
10
Laborde
9
Delort
30
Mandanda
2
Saliba
5
Balerdi
14
Petroni
4
Kamara
22
Gueye
17
Under
6
Guendouzi
8
Silva
20
Fuente
10
2
Payet
Đội hình dự bị
Montpellier
Mathias Suarez
22
Stephy Mavididi
19
Beni Makouana
28
Arnaud Souquet
2
Matis Carvalho
30
Leo Leroy
18
Petar Skuletic
32
Sacha Delaye
35
Mihailo Ristic
7
Marseille
23
Jordan Amavi
26
Oussama Targhalline
21
Valentin Rongier
1
Simon Ngapandouetnbu
11
Luis Henrique Tomaz de Lima
9
Dario Benedetto
12
Ahmadou Bamba Dieng
39
Bilal Nadir
7
Nemanja Radonjic
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
2.33
4
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
2
3
Thẻ vàng
2.67
4
Sút trúng cầu môn
7
49.67%
Kiểm soát bóng
66%
11.67
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montpellier (4trận)
Chủ
Khách
Marseille (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
2