Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.02
1.02
-0
0.86
0.86
O
2.75
1.04
1.04
U
2.75
0.82
0.82
1
2.77
2.77
X
3.30
3.30
2
2.41
2.41
Hiệp 1
+0
1.16
1.16
-0
0.76
0.76
O
1
0.83
0.83
U
1
1.07
1.07
Diễn biến chính
Montpellier
Phút
Lille
18'
Benjamin Andre
22'
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
45'
Zeki Celik
Jordan Ferri
46'
64'
Burak Yilmaz
Ra sân: Gabriel Gudmundsson
Ra sân: Gabriel Gudmundsson
64'
Xeka
Valere Germain
Ra sân: Florent Mollet
Ra sân: Florent Mollet
68'
77'
0 - 1 Xeka
79'
Timothy Weah
Ra sân: Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
Ra sân: Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
Beni Makouana
Ra sân: Sepe Elye Wahi
Ra sân: Sepe Elye Wahi
81'
Nicholas Gioacchini
Ra sân: Junior Sambia
Ra sân: Junior Sambia
81'
Teji Savanier
83'
Ambroise Oyongo
Ra sân: Mihailo Ristic
Ra sân: Mihailo Ristic
86'
Teji Savanier Penalty cancelled
86'
Valere Germain
87'
90'
Amadou Onana
Ra sân: Jonathan Christian David
Ra sân: Jonathan Christian David
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Montpellier
Lille
Giao bóng trước
6
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
4
16
Tổng cú sút
16
5
Sút trúng cầu môn
7
5
Sút ra ngoài
7
6
Cản sút
2
15
Sút Phạt
15
56%
Kiểm soát bóng
44%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
444
Số đường chuyền
347
81%
Chuyền chính xác
77%
13
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
0
38
Đánh đầu
38
14
Đánh đầu thành công
24
6
Cứu thua
5
9
Rê bóng thành công
18
7
Đánh chặn
6
29
Ném biên
23
9
Cản phá thành công
18
7
Thử thách
4
96
Pha tấn công
108
54
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Montpellier
4-2-3-1
Lille
4-4-2
1
Omlin
7
Ristic
3
Sakho
31
Cozza
2
Souquet
13
Chotard
12
Ferri
25
Mollet
11
Savanier
6
Sambia
21
Wahi
30
Gago
2
Celik
6
Fonte
4
Botman
3
Djalo
7
Bamba
21
Andre
8
Xeka
5
Gudmundsson
20
Gomes
9
David
Đội hình dự bị
Montpellier
Sacha Delaye
34
Valere Germain
9
Nicholas Gioacchini
23
Dimitry Bertaud
16
Gabriel Bares
15
Matheus Thuler
26
Leo Leroy
18
Ambroise Oyongo
8
Beni Makouana
28
Lille
11
Hatem Ben Arfa
23
Edon Zhegrova
29
Domagoj Bradaric
1
Ivo Grbic
24
Amadou Onana
34
Ugo Raghouber
22
Timothy Weah
17
Burak Yilmaz
26
Jeremy Pied
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
2.67
Bàn thua
2
7.67
Phạt góc
6
2.67
Thẻ vàng
2.67
4.67
Sút trúng cầu môn
4.33
57%
Kiểm soát bóng
61.33%
10.33
Phạm lỗi
14.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montpellier (5trận)
Chủ
Khách
Lille (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
3
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
1