Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.11
1.11
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.95
0.95
1
2.78
2.78
X
3.40
3.40
2
2.34
2.34
Hiệp 1
+0
1.13
1.13
-0
0.78
0.78
O
1.25
1.25
1.25
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Montpellier
Phút
Lens
29'
Christopher Wooh
Stephy Mavididi 1 - 0
Kiến tạo: Teji Savanier
Kiến tạo: Teji Savanier
47'
Joris Chotard
58'
62'
David Pereira Da Costa
65'
Corentin Jean
Ra sân: David Pereira Da Costa
Ra sân: David Pereira Da Costa
66'
Wesley Said
Ra sân: Arnaud Kalimuendo Muinga
Ra sân: Arnaud Kalimuendo Muinga
Maxime Esteve
67'
Jordan Ferri
68'
Mihailo Ristic
Ra sân: Valere Germain
Ra sân: Valere Germain
76'
77'
Corentin Jean
81'
Wesley Said
Nicholas Gioacchini
Ra sân: Florent Mollet
Ra sân: Florent Mollet
83'
84'
Charles Boli
Ra sân: Christopher Wooh
Ra sân: Christopher Wooh
Jordan Ferri
86'
88'
Deiver Andres Machado Mena
Ra sân: Jonathan Clauss
Ra sân: Jonathan Clauss
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Montpellier
Lens
3
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
15
Tổng cú sút
18
6
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
10
5
Cản sút
3
17
Sút Phạt
9
50%
Kiểm soát bóng
50%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
408
Số đường chuyền
413
78%
Chuyền chính xác
78%
8
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
2
22
Đánh đầu
22
9
Đánh đầu thành công
13
5
Cứu thua
5
9
Rê bóng thành công
18
17
Đánh chặn
14
29
Ném biên
30
1
Dội cột/xà
0
9
Cản phá thành công
18
12
Thử thách
8
1
Kiến tạo thành bàn
0
102
Pha tấn công
102
56
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Montpellier
4-2-3-1
Lens
3-4-1-2
1
Omlin
31
Cozza
3
Sakho
14
Esteve
6
Sambia
13
Chotard
12
Ferri
10
Mavididi
11
Savanier
25
Mollet
9
Germain
16
Leca
24
Gradit
4
Danso
5
Wooh
11
Clauss
28
Doucoure
8
Fofana
29
Frankowski
20
Costa
7
Sotoca
15
Muinga
Đội hình dự bị
Montpellier
Sepe Elye Wahi
21
Sacha Delaye
34
Arnaud Souquet
2
Matis Carvalho
30
Leo Leroy
18
Beni Makouana
28
Mihailo Ristic
7
Mathias Suarez
22
Nicholas Gioacchini
23
Lens
25
Corentin Jean
35
Malcom Musquet
33
Samba sow
18
Yannick Cahuzac
1
Wuilker Farinez
3
Deiver Andres Machado Mena
27
Charles Boli
22
Wesley Said
34
Jonathan Varane
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
0.33
4
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
6
3
Thẻ vàng
2.33
4
Sút trúng cầu môn
5
49.67%
Kiểm soát bóng
51%
11.67
Phạm lỗi
16
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montpellier (4trận)
Chủ
Khách
Lens (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1