ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mexico - Chủ nhật, 20/10 Vòng 12
Monterrey
Đã kết thúc 4 - 2 (3 - 2)
Đặt cược
Tigres UANL
BBVA Stadium
Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.83
O 2.5
0.90
U 2.5
0.72
1
2.20
X
3.50
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.12
O 1
0.82
U 1
1.06

Diễn biến chính

Monterrey Monterrey
Phút
Tigres UANL Tigres UANL
Iker Jareth Fimbres Ochoa 1 - 0 match goal
5'
Sergio Canales Madrazo 2 - 0 match goal
27'
Lucas Ocampos Penalty (VAR xác nhận) match var
32'
Lucas Ocampos 3 - 0 match pen
36'
Iker Jareth Fimbres Ochoa match yellow.png
38'
45'
match goal 3 - 1 Guido Pizarro
Kiến tạo: Juan Brunetta
45'
match pen 3 - 2 Andre Pierre Gignac
45'
match var Fernando Gorriaran Fontes No penalty (VAR xác nhận)
Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez
Ra sân: German Berterame
match change
63'
Jordi Cortizo de la Piedra
Ra sân: Oliver Torres
match change
63'
64'
match change Uriel Antuna
Ra sân: Jonathan Ozziel Herrera Morales
64'
match change Juan Vigon
Ra sân: Rafael Carioca
Iker Jareth Fimbres Ochoa 4 - 2
Kiến tạo: Erick Germain Aguirre Tafolla
match goal
66'
Victor Guzman
Ra sân: Iker Jareth Fimbres Ochoa
match change
76'
Brandon Vazquez
Ra sân: Lucas Ocampos
match change
76'
77'
match change Marcelo Flores
Ra sân: Diego Lainez Leyva
77'
match change Francisco Sebastian Cordova Reyes
Ra sân: Javier Ignacio Aquino Carmona
80'
match change Nicolas Ibanez
Ra sân: Juan Brunetta
Edson Gutierrez
Ra sân: Erick Germain Aguirre Tafolla
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monterrey Monterrey
Tigres UANL Tigres UANL
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
1
 
Sút ra ngoài
 
8
12
 
Sút Phạt
 
13
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
360
 
Số đường chuyền
 
452
78%
 
Chuyền chính xác
 
86%
12
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
2
6
 
Cứu thua
 
1
7
 
Rê bóng thành công
 
16
12
 
Đánh chặn
 
14
17
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Thử thách
 
8
18
 
Long pass
 
24
75
 
Pha tấn công
 
114
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
69

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Luis Alberto Cardenas Lopez
17
Jesus Corona
19
Jordi Cortizo de la Piedra
31
Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez
6
Edson Gutierrez
4
Victor Guzman
30
JORGE RODRiGUEZ
16
Johan Rojas Echavarria
9
Brandon Vazquez
20
Sebastian Ignacio Vegas Orellana
Monterrey Monterrey 4-2-3-1
Tigres UANL Tigres UANL 4-2-3-1
1
Andrada
3
Zamora
15
Herrera
33
Ramirez
14
Tafolla
5
Ambriz
8
Torres
204
2
Ochoa
10
Madrazo
29
Ocampos
7
Berterame
1
Guzman
20
Carmona
19
Pizarro
2
Silva
27
Uriarte
8
Fontes
5
Carioca
29
Morales
11
Brunetta
16
Leyva
10
Gignac

Substitutes

22
Uriel Antuna
17
Francisco Sebastian Cordova Reyes
24
Marcelo Flores
14
Jesus Garza
9
Nicolas Ibanez
13
Diego Antonio Reyes Rosales
35
Osvaldo Rodriguez del Portal
4
Juan Jose Purata
31
Fernando Tapia Mendez
6
Juan Vigon
Đội hình dự bị
Monterrey Monterrey
Luis Alberto Cardenas Lopez 22
Jesus Corona 17
Jordi Cortizo de la Piedra 19
Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez 31
Edson Gutierrez 6
Victor Guzman 4
JORGE RODRiGUEZ 30
Johan Rojas Echavarria 16
Brandon Vazquez 9
Sebastian Ignacio Vegas Orellana 20
Tigres UANL Tigres UANL
22 Uriel Antuna
17 Francisco Sebastian Cordova Reyes
24 Marcelo Flores
14 Jesus Garza
9 Nicolas Ibanez
13 Diego Antonio Reyes Rosales
35 Osvaldo Rodriguez del Portal
4 Juan Jose Purata
31 Fernando Tapia Mendez
6 Juan Vigon

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 1.33
7.67 Sút trúng cầu môn 4.67
51% Kiểm soát bóng 35%
8.67 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monterrey (17trận)
Chủ Khách
Tigres UANL (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
3
2
HT-H/FT-T
0
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
0
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
2
3
0
2