ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mexico - Chủ nhật, 02/04 Vòng 13
Monterrey
Đã kết thúc 4 - 0 (3 - 0)
Đặt cược
Club Tijuana
BBVA Stadium
Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.90
+1
1.00
O 2.75
0.86
U 2.75
1.02
1
1.50
X
3.80
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.04
+0.5
0.84
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Monterrey Monterrey
Phút
Club Tijuana Club Tijuana
Rodrigo Aguirre 1 - 0
Kiến tạo: Maximiliano Eduardo Meza
match goal
5'
Rodrigo Aguirre 2 - 0
Kiến tạo: Celso Fabian Ortiz Gamarra
match goal
22'
26'
match yellow.png Lucas Rodriguez
German Berterame 3 - 0 match goal
32'
35'
match change Rodrigo Godinez Orozco
Ra sân: Jose Juan Vazquez Gomez
Sebastian Ignacio Vegas Orellana
Ra sân: Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos
match change
46'
Axel Grijalva
Ra sân: John Stefan Medina Ramirez
match change
46'
Maximiliano Eduardo Meza match yellow.png
56'
57'
match change Braian Ezequiel Romero
Ra sân: Silvio Alejandro Martinez
65'
match change Kevin Castaneda Vargas
Ra sân: Lucas Rodriguez
Joao Joshimar Rojas Lopez
Ra sân: Maximiliano Eduardo Meza
match change
65'
Duvan Vergara
Ra sân: Arturo Gonzalez
match change
65'
74'
match yellow.png Juan Carlos Valenzuela Hernandez
German Berterame 4 - 0
Kiến tạo: Luis Romo
match goal
76'
Jordi Cortizo de la Piedra
Ra sân: German Berterame
match change
77'
Rodrigo Aguirre match yellow.png
82'
90'
match yellow.png Nicolas Diaz

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monterrey Monterrey
Club Tijuana Club Tijuana
2
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
3
20
 
Tổng cú sút
 
7
10
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
3
9
 
Sút Phạt
 
12
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
310
 
Số đường chuyền
 
403
10
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
2
10
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
6
21
 
Rê bóng thành công
 
19
10
 
Đánh chặn
 
6
21
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
21
 
Cản phá thành công
 
19
7
 
Thử thách
 
7
88
 
Pha tấn công
 
112
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Erick Germain Aguirre Tafolla
22
Luis Alberto Cardenas Lopez
19
Jordi Cortizo de la Piedra
5
Omar Govea
18
Axel Grijalva
8
Joao Joshimar Rojas Lopez
23
Luis Sanchez Saucedo
62
Ivan Tona
20
Sebastian Ignacio Vegas Orellana
10
Duvan Vergara
Monterrey Monterrey 4-4-2
Club Tijuana Club Tijuana 4-4-2
1
Andrada
17
Vasconcelos
15
Herrera
4
Guzman
33
Ramirez
21
Gonzalez
16
Gamarra
27
Romo
11
Meza
29
2
Aguirre
9
2
Berterame
2
Rodriguez
3
Solorzano
4
Lopez
6
Diaz
27
Diaz
11
Rodriguez
22
Hernandez
23
Gomez
16
Martinez
25
Canelo
9
Cavallini

Substitutes

19
Eduardo Alonso Armenta Palma
31
Braian Ezequiel Romero
8
Kevin Castaneda Vargas
21
Francisco Contreras Baez
12
Ricardo Diaz
20
Josue Misael Dominguez Gonzalez
33
Rodrigo Godinez Orozco
17
Leonel Lopez Gonzalez
10
Joaquin Alberto Montecinos Naranjo
35
Everardo Rubio
Đội hình dự bị
Monterrey Monterrey
Erick Germain Aguirre Tafolla 14
Luis Alberto Cardenas Lopez 22
Jordi Cortizo de la Piedra 19
Omar Govea 5
Axel Grijalva 18
Joao Joshimar Rojas Lopez 8
Luis Sanchez Saucedo 23
Ivan Tona 62
Sebastian Ignacio Vegas Orellana 20
Duvan Vergara 10
Club Tijuana Club Tijuana
19 Eduardo Alonso Armenta Palma
31 Braian Ezequiel Romero
8 Kevin Castaneda Vargas
21 Francisco Contreras Baez
12 Ricardo Diaz
20 Josue Misael Dominguez Gonzalez
33 Rodrigo Godinez Orozco
17 Leonel Lopez Gonzalez
10 Joaquin Alberto Montecinos Naranjo
35 Everardo Rubio

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.67
6.67 Phạt góc 9
2.33 Thẻ vàng 2
7.67 Sút trúng cầu môn 7
51% Kiểm soát bóng 70%
8.67 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monterrey (17trận)
Chủ Khách
Club Tijuana (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
3
2
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
0
1
3
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
2
3
1
2